Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Thẩm - Mỹ Tho ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 07:53:03 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 03/11/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Mỹ Tho VÀNG MIẾNG SJC 77.000.000
0
80.500.000
0
Mỹ Tho Nhẫn 999.9 73.300.000
0
74.800.000
0
Mỹ Tho Vàng 24K (990) 72.300.000
0
74.300.000
0
Mỹ Tho Vàng 18K (750) 50.850.000
0
55.200.000
0
Mỹ Tho Vàng trắng Au750 50.850.000
0
55.200.000
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 07:53:03 04/11/2024

Nhận định giá Giá vàng Ngọc Thẩm - hôm nay bao nhiêu SJC, PNJ, 24k 999.. Biểu đồ, tin tức mới nhất Mỹ Tho trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng trắng Au750 07:53:03 Thứ hai 04/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Chủ nhật 03/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Thứ bảy 02/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Thứ sáu 01/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Thứ năm 31/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Thứ tư 30/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Thứ ba 29/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Thứ hai 28/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 07:53:03 Thứ hai 04/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Chủ nhật 03/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Thứ bảy 02/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Thứ sáu 01/11/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Thứ năm 31/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Thứ tư 30/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Thứ ba 29/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Thứ hai 28/10/2024 50.850.000 55.200.000
Vàng 24K (990) 07:53:03 Thứ hai 04/11/2024 72.300.000 74.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Chủ nhật 03/11/2024 72.300.000 74.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Thứ bảy 02/11/2024 72.300.000 74.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Thứ sáu 01/11/2024 72.300.000 74.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Thứ năm 31/10/2024 72.300.000 74.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Thứ tư 30/10/2024 72.300.000 74.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Thứ ba 29/10/2024 72.300.000 74.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Thứ hai 28/10/2024 72.300.000 74.300.000
Nhẫn 999.9 07:53:03 Thứ hai 04/11/2024 73.300.000 74.800.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Chủ nhật 03/11/2024 73.300.000 74.800.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Thứ bảy 02/11/2024 73.300.000 74.800.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Thứ sáu 01/11/2024 73.300.000 74.800.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Thứ năm 31/10/2024 73.300.000 74.800.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Thứ tư 30/10/2024 73.300.000 74.800.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Thứ ba 29/10/2024 73.300.000 74.800.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Thứ hai 28/10/2024 73.300.000 74.800.000
VÀNG MIẾNG SJC 07:53:03 Thứ hai 04/11/2024 77.000.000 80.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Chủ nhật 03/11/2024 77.000.000 80.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Thứ bảy 02/11/2024 77.000.000 80.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Thứ sáu 01/11/2024 77.000.000 80.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Thứ năm 31/10/2024 77.000.000 80.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Thứ tư 30/10/2024 77.000.000 80.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Thứ ba 29/10/2024 77.000.000 80.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Thứ hai 28/10/2024 77.000.000 80.500.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ