Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho ngày 15/02/2024

Được cập nhật lúc 17:53:04 ngày 15/02/2024

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 14/02/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 14/02/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 14/02/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Mỹ Tho VÀNG MIẾNG SJC 77.200.000 700.000 78.800.000 300.000
Mỹ Tho Nhẫn 999.9 62.700.000 -500.000 63.500.000 -500.000
Mỹ Tho Vàng 24K (990) 62.100.000 -500.000 63.300.000 -500.000
Mỹ Tho Vàng 18K (750) 46.390.000 -400.000 50.240.000 -400.000
Mỹ Tho Vàng trắng Au750 46.390.000 -400.000 50.240.000 -400.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:53:04 15/02/2024


Nhận định giá Giá vàng Ngọc Thẩm - hôm nay bao nhiêu SJC, PNJ, 24k 999.. Biểu đồ, tin tức mới nhất Mỹ Tho trong ngày

Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Ngọc Thẩm" trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng trắng Au750 17:53:04 Thứ năm 15/02/2024 46.390.000 50.240.000
Vàng trắng Au750 17:53:03 Thứ tư 14/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng trắng Au750 17:53:04 Thứ ba 13/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng trắng Au750 17:53:04 Thứ hai 12/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng trắng Au750 17:53:04 Chủ nhật 11/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng trắng Au750 17:53:04 Thứ bảy 10/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng trắng Au750 17:53:04 Thứ sáu 09/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng trắng Au750 17:53:04 Thứ năm 08/02/2024 46.630.000 50.480.000
Vàng 18K (750) 17:53:04 Thứ năm 15/02/2024 46.390.000 50.240.000
Vàng 18K (750) 17:53:03 Thứ tư 14/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng 18K (750) 17:53:04 Thứ ba 13/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng 18K (750) 17:53:04 Thứ hai 12/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng 18K (750) 17:53:04 Chủ nhật 11/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng 18K (750) 17:53:04 Thứ bảy 10/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng 18K (750) 17:53:04 Thứ sáu 09/02/2024 46.790.000 50.640.000
Vàng 18K (750) 17:53:04 Thứ năm 08/02/2024 46.630.000 50.480.000
Vàng 24K (990) 17:53:04 Thứ năm 15/02/2024 62.100.000 63.300.000
Vàng 24K (990) 17:53:03 Thứ tư 14/02/2024 62.600.000 63.800.000
Vàng 24K (990) 17:53:04 Thứ ba 13/02/2024 62.600.000 63.800.000
Vàng 24K (990) 17:53:04 Thứ hai 12/02/2024 62.600.000 63.800.000
Vàng 24K (990) 17:53:04 Chủ nhật 11/02/2024 62.600.000 63.800.000
Vàng 24K (990) 17:53:04 Thứ bảy 10/02/2024 62.600.000 63.800.000
Vàng 24K (990) 17:53:04 Thứ sáu 09/02/2024 62.600.000 63.800.000
Vàng 24K (990) 17:53:04 Thứ năm 08/02/2024 62.400.000 63.600.000
Nhẫn 999.9 17:53:04 Thứ năm 15/02/2024 62.700.000 63.500.000
Nhẫn 999.9 17:53:03 Thứ tư 14/02/2024 63.200.000 64.000.000
Nhẫn 999.9 17:53:04 Thứ ba 13/02/2024 63.200.000 64.000.000
Nhẫn 999.9 17:53:04 Thứ hai 12/02/2024 63.200.000 64.000.000
Nhẫn 999.9 17:53:04 Chủ nhật 11/02/2024 63.200.000 64.000.000
Nhẫn 999.9 17:53:04 Thứ bảy 10/02/2024 63.200.000 64.000.000
Nhẫn 999.9 17:53:04 Thứ sáu 09/02/2024 63.200.000 64.000.000
Nhẫn 999.9 17:53:04 Thứ năm 08/02/2024 63.000.000 63.800.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:04 Thứ năm 15/02/2024 77.200.000 78.800.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:03 Thứ tư 14/02/2024 76.500.000 78.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:04 Thứ ba 13/02/2024 76.500.000 78.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:04 Thứ hai 12/02/2024 76.500.000 78.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:04 Chủ nhật 11/02/2024 76.500.000 78.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:04 Thứ bảy 10/02/2024 76.500.000 78.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:04 Thứ sáu 09/02/2024 76.500.000 78.500.000
VÀNG MIẾNG SJC 17:53:04 Thứ năm 08/02/2024 76.700.000 78.500.000

Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ