Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho ngày 13/04/2024
Được cập nhật lúc 17:53:04 ngày 13/04/2024Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC | 80.200.000 -2.500.000 | 82.700.000 -2.200.000 | |
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 | 72.600.000 -1.400.000 | 74.600.000 -1.600.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) | 71.600.000 -1.600.000 | 73.800.000 -1.600.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) | 51.130.000 -1.270.000 | 54.980.000 -1.270.000 | |
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 | 51.130.000 -1.270.000 | 54.980.000 -1.270.000 | |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:53:04 13/04/2024 |
Nhận định giá Giá vàng Ngọc Thẩm - hôm nay bao nhiêu SJC, PNJ, 24k 999.. Biểu đồ, tin tức mới nhất Mỹ Tho trong ngày
Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho so với hôm trước đã giảm với mức giảm cao nhất là 2.500.000 Việt Nam Đồng/Lượng (tương đương với Hai triệu Năm trăm ngàn Việt Nam Đồng/Lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Ngọc Thẩm bao gồm : Mỹ Tho . được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Ngọc Thẩm" trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ bảy 13/04/2024 | 51.130.000 | 54.980.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:02 Thứ sáu 12/04/2024 | 52.400.000 | 56.250.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:54:09 Thứ năm 11/04/2024 | 52.030.000 | 55.880.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:52 Thứ tư 10/04/2024 | 52.180.000 | 56.030.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ ba 09/04/2024 | 50.840.000 | 54.690.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:03 Thứ hai 08/04/2024 | 50.390.000 | 54.240.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Chủ nhật 07/04/2024 | 50.160.000 | 54.010.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ bảy 06/04/2024 | 49.720.000 | 53.570.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ bảy 13/04/2024 | 51.130.000 | 54.980.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:02 Thứ sáu 12/04/2024 | 52.400.000 | 56.250.000 |
Vàng 18K (750) | 17:54:09 Thứ năm 11/04/2024 | 52.030.000 | 55.880.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:52 Thứ tư 10/04/2024 | 52.180.000 | 56.030.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ ba 09/04/2024 | 50.840.000 | 54.690.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:03 Thứ hai 08/04/2024 | 50.390.000 | 54.240.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Chủ nhật 07/04/2024 | 50.160.000 | 54.010.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ bảy 06/04/2024 | 49.720.000 | 53.570.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ bảy 13/04/2024 | 71.600.000 | 73.800.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:02 Thứ sáu 12/04/2024 | 73.200.000 | 75.400.000 |
Vàng 24K (990) | 17:54:09 Thứ năm 11/04/2024 | 73.200.000 | 75.200.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:52 Thứ tư 10/04/2024 | 73.600.000 | 75.400.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ ba 09/04/2024 | 72.400.000 | 74.200.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:03 Thứ hai 08/04/2024 | 71.600.000 | 73.100.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Chủ nhật 07/04/2024 | 71.400.000 | 72.900.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ bảy 06/04/2024 | 70.800.000 | 72.300.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ bảy 13/04/2024 | 72.600.000 | 74.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:02 Thứ sáu 12/04/2024 | 74.000.000 | 76.200.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:54:09 Thứ năm 11/04/2024 | 74.000.000 | 76.000.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:52 Thứ tư 10/04/2024 | 74.400.000 | 76.200.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ ba 09/04/2024 | 73.200.000 | 75.000.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:03 Thứ hai 08/04/2024 | 72.100.000 | 73.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Chủ nhật 07/04/2024 | 71.700.000 | 73.200.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ bảy 06/04/2024 | 71.300.000 | 72.800.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ bảy 13/04/2024 | 80.200.000 | 82.700.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:02 Thứ sáu 12/04/2024 | 82.700.000 | 84.900.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:54:09 Thứ năm 11/04/2024 | 81.600.000 | 83.800.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:52 Thứ tư 10/04/2024 | 81.800.000 | 84.000.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ ba 09/04/2024 | 81.800.000 | 84.300.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:03 Thứ hai 08/04/2024 | 80.200.000 | 82.200.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Chủ nhật 07/04/2024 | 79.800.000 | 81.800.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ bảy 06/04/2024 | 79.600.000 | 81.600.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ