Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho ngày 07/02/2024
Được cập nhật lúc 17:53:06 ngày 07/02/2024Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC | 76.400.000 600.000 | 78.200.000 400.000 | |
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 | 62.900.000 100.000 | 63.700.000 100.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) | 62.300.000 100.000 | 63.500.000 100.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) | 46.550.000 160.000 | 50.400.000 160.000 | |
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 | 46.550.000 160.000 | 50.400.000 160.000 | |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:53:06 07/02/2024 |
Nhận định giá Giá vàng Ngọc Thẩm - hôm nay bao nhiêu SJC, PNJ, 24k 999.. Biểu đồ, tin tức mới nhất Mỹ Tho trong ngày
Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 600.000Việt Nam Đồng/Lượng (tương đương với Sáu trăm ngàn Việt Nam Đồng/Lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Ngọc Thẩm bao gồm : Mỹ Tho . được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Ngọc Thẩm" trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Vàng trắng Au750 | 17:53:06 Thứ tư 07/02/2024 | 46.550.000 | 50.400.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ ba 06/02/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ hai 05/02/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Chủ nhật 04/02/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ bảy 03/02/2024 | 46.310.000 | 50.160.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ sáu 02/02/2024 | 46.310.000 | 50.160.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ năm 01/02/2024 | 46.310.000 | 50.160.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ tư 31/01/2024 | 46.150.000 | 50.000.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:06 Thứ tư 07/02/2024 | 46.550.000 | 50.400.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ ba 06/02/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ hai 05/02/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Chủ nhật 04/02/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ bảy 03/02/2024 | 46.310.000 | 50.160.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ sáu 02/02/2024 | 46.310.000 | 50.160.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ năm 01/02/2024 | 46.310.000 | 50.160.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ tư 31/01/2024 | 46.150.000 | 50.000.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:06 Thứ tư 07/02/2024 | 62.300.000 | 63.500.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ ba 06/02/2024 | 62.200.000 | 63.400.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ hai 05/02/2024 | 62.100.000 | 63.300.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Chủ nhật 04/02/2024 | 62.100.000 | 63.300.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ bảy 03/02/2024 | 62.100.000 | 63.300.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ sáu 02/02/2024 | 62.200.000 | 63.400.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ năm 01/02/2024 | 62.000.000 | 63.200.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ tư 31/01/2024 | 61.800.000 | 63.000.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:06 Thứ tư 07/02/2024 | 62.900.000 | 63.700.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ ba 06/02/2024 | 62.800.000 | 63.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ hai 05/02/2024 | 62.700.000 | 63.500.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Chủ nhật 04/02/2024 | 62.700.000 | 63.500.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ bảy 03/02/2024 | 62.700.000 | 63.500.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ sáu 02/02/2024 | 62.800.000 | 63.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ năm 01/02/2024 | 62.600.000 | 63.400.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ tư 31/01/2024 | 62.400.000 | 63.200.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:06 Thứ tư 07/02/2024 | 76.400.000 | 78.200.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ ba 06/02/2024 | 75.800.000 | 77.800.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ hai 05/02/2024 | 76.000.000 | 77.500.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Chủ nhật 04/02/2024 | 75.800.000 | 77.400.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ bảy 03/02/2024 | 75.500.000 | 77.100.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ sáu 02/02/2024 | 76.000.000 | 77.800.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ năm 01/02/2024 | 75.900.000 | 77.500.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ tư 31/01/2024 | 75.800.000 | 77.200.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ