Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 30/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 30/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 29/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 29/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/04/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.060
0
25.458
0
25.060
0
Đô la Mỹ
jpy 157,28
-1,23
166,98
-1,23
157,43
-1,23
Yên Nhật
eur 26.322
30
27.822
30
26.532
30
Euro
chf 27.285
2
28.255
2
27.305
2
Franc Thụy sĩ
gbp 31.229
35
32.409
35
31.239
35
Bảng Anh
aud 16.230
-83
16.850
-83
16.250
-83
Đô la Australia
sgd 18.060
-16
18.870
-16
18.070
-16
Đô la Singapore
cad 18.206
-41
18.916
-41
18.216
-41
Đô la Canada
hkd 3.111
4
3.316
4
3.121
4
Đô la Hồng Kông
thb 630,76
-0,65
698,76
-0,65
670,76
-0,65
Bạt Thái Lan
nzd 14.816
-65
15.406
-65
14.826
-65
Đô la New Zealand
krw 16,16
-0,05
20,16
-0,05
16,36
-0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.372
-9
2.237
-9
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,39
0
0,69
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.724
4
3.554
4
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.340
-5
2.220
-5
Krone Na Uy
cny 0
0
3.570
1
3.430
1
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 30/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.060 25.458 25.060 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.458 25.060 17:17:04 Thứ hai 29/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.458 25.060 17:17:04 Chủ nhật 28/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.458 25.060 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.136 25.458 25.136 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.139 25.477 25.139 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.487 25.180 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.488 25.180 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 157,28 166,98 157,43 17:17:17 Thứ ba 30/04/2024
JPY Yên Nhật 158,51 168,21 158,66 17:17:15 Thứ hai 29/04/2024
JPY Yên Nhật 155,83 165,53 155,98 17:17:17 Chủ nhật 28/04/2024
JPY Yên Nhật 155,83 165,53 155,98 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 158,41 166,36 158,41 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,52 167,47 159,52 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 161,04 168,99 161,04 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 161,09 169,04 161,09 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.322 27.822 26.532 17:17:31 Thứ ba 30/04/2024
EUR Euro 26.292 27.792 26.502 17:17:27 Thứ hai 29/04/2024
EUR Euro 26.239 27.739 26.449 17:17:30 Chủ nhật 28/04/2024
EUR Euro 26.239 27.739 26.449 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.746 28.041 26.781 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.726 28.021 26.761 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.788 28.083 26.823 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.662 27.957 26.697 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.285 28.255 27.305 17:17:45 Thứ ba 30/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.283 28.253 27.303 17:17:38 Thứ hai 29/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.195 28.165 27.215 17:17:43 Chủ nhật 28/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.195 28.165 27.215 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.343 28.248 27.448 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.322 28.227 27.427 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.460 28.365 27.565 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.464 28.369 27.569 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 31.229 32.409 31.239 17:17:56 Thứ ba 30/04/2024
GBP Bảng Anh 31.194 32.374 31.204 17:17:49 Thứ hai 29/04/2024
GBP Bảng Anh 31.092 32.272 31.102 17:17:55 Chủ nhật 28/04/2024
GBP Bảng Anh 31.092 32.272 31.102 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 31.336 32.346 31.386 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.332 32.342 31.382 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.316 32.326 31.366 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 31.052 32.062 31.102 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.230 16.850 16.250 17:18:09 Thứ ba 30/04/2024
AUD Đô la Australia 16.313 16.933 16.333 17:18:00 Thứ hai 29/04/2024
AUD Đô la Australia 16.236 16.856 16.256 17:18:07 Chủ nhật 28/04/2024
AUD Đô la Australia 16.236 16.856 16.256 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.321 16.871 16.421 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.298 16.848 16.398 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.279 16.829 16.379 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.187 16.737 16.287 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.060 18.870 18.070 17:18:22 Thứ ba 30/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.076 18.886 18.086 17:18:12 Thứ hai 29/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.035 18.845 18.045 17:18:21 Chủ nhật 28/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.035 18.845 18.045 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.179 19.009 18.279 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.197 19.027 18.297 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.256 19.086 18.356 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.245 19.075 18.345 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.206 18.916 18.216 17:18:39 Thứ ba 30/04/2024
CAD Đô la Canada 18.247 18.957 18.257 17:18:23 Thứ hai 29/04/2024
CAD Đô la Canada 18.226 18.936 18.236 17:18:34 Chủ nhật 28/04/2024
CAD Đô la Canada 18.226 18.936 18.236 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.318 18.968 18.418 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.285 18.935 18.385 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.384 19.034 18.484 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.333 18.983 18.433 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.316 3.121 17:18:52 Thứ ba 30/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.107 3.312 3.117 17:18:34 Thứ hai 29/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.107 3.312 3.117 17:18:48 Chủ nhật 28/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.107 3.312 3.117 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.312 3.177 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.163 3.313 3.178 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173 3.323 3.188 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173 3.323 3.188 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 630,76 698,76 670,76 17:19:03 Thứ ba 30/04/2024
THB Bạt Thái Lan 631,41 699,41 671,41 17:18:42 Thứ hai 29/04/2024
THB Bạt Thái Lan 632,42 700,42 672,42 17:18:59 Chủ nhật 28/04/2024
THB Bạt Thái Lan 632,42 700,42 672,42 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 632,87 700,87 677,21 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 631,65 699,65 675,99 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 636,99 704,99 681,33 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 633,54 701,54 677,88 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.430 17:19:59 Thứ ba 30/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.429 17:19:30 Thứ hai 29/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.427 17:19:54 Chủ nhật 28/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.427 17:19:42 Thứ bảy 27/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.458 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.458 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.473 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.473 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.220 17:19:52 Thứ ba 30/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.225 17:19:25 Thứ hai 29/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.215 17:19:48 Chủ nhật 28/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.215 17:19:36 Thứ bảy 27/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.267 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.355 2.275 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.294 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.360 2.280 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.724 3.554 17:19:46 Thứ ba 30/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.550 17:19:19 Thứ hai 29/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.714 3.544 17:19:41 Chủ nhật 28/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.714 3.544 17:19:30 Thứ bảy 27/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.599 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.596 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.603 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.716 3.586 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:43 Thứ ba 30/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:16 Thứ hai 29/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:37 Chủ nhật 28/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:27 Thứ bảy 27/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:38 Thứ sáu 26/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:36 Thứ năm 25/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:40 Thứ tư 24/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:47 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.372 2.237 17:19:37 Thứ ba 30/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.381 2.246 17:19:11 Thứ hai 29/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.380 2.245 17:19:32 Chủ nhật 28/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.380 2.245 17:19:22 Thứ bảy 27/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.389 2.279 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 2.286 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.416 2.306 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.402 2.292 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,16 20,16 16,36 17:19:28 Thứ ba 30/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,21 20,21 16,41 17:19:04 Thứ hai 29/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,19 20,19 16,39 17:19:24 Chủ nhật 28/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,19 20,19 16,39 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,62 20,22 17,42 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,66 20,26 17,46 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,79 20,39 17,59 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,66 20,26 17,46 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.816 15.406 14.826 17:19:17 Thứ ba 30/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.881 15.471 14.891 17:18:54 Thứ hai 29/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.779 15.369 14.789 17:19:14 Chủ nhật 28/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.779 15.369 14.789 17:19:03 Thứ bảy 27/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.846 15.413 14.896 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 15.420 14.903 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.872 15.439 14.922 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.832 15.399 14.882 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ