Tỷ giá VietinBank ngày 28/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 27/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 27/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.200
0 |
0 0 |
25.509
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,86
0 |
0 0 |
170,31
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.217
0 |
0 0 |
27.402
0 |
Euro | ||
chf |
28.333
0 |
0 0 |
29.133
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.608
0 |
0 0 |
32.568
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.310
0 |
0 0 |
16.760
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.521
0 |
0 0 |
19.251
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.934
0 |
0 0 |
18.484
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.205
0 |
0 0 |
3.340
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
724,69
0 |
0 0 |
748,35
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.730
0 |
0 0 |
15.247
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
17,6
0 |
0 0 |
19,2
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.263
0 |
0 0 |
2.373
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0,86
0 |
0 0 |
1,22
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.523
0 |
0 0 |
3.653
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.237
0 |
0 0 |
2.317
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.463
0 |
0 0 |
3.573
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 28/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.200 | 0 | 25.509 | 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 0 | 25.509 | 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 0 | 25.509 | 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 0 | 25.506 | 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 0 | 25.509 | 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 0 | 25.509 | 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 0 | 25.509 | 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 0 | 25.499 | 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,86 | 0 | 170,31 | 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,86 | 0 | 170,31 | 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,59 | 0 | 169,04 | 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,5 | 0 | 168,3 | 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,5 | 0 | 168,3 | 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,5 | 0 | 168,3 | 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,5 | 0 | 168,3 | 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,16 | 0 | 168,71 | 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024 | |
Euro | 26.217 | 0 | 27.402 | 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024 | |
Euro | 26.217 | 0 | 27.402 | 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024 | |
Euro | 26.126 | 0 | 27.311 | 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024 | |
Euro | 26.101 | 0 | 27.355 | 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024 | |
Euro | 26.001 | 0 | 27.255 | 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Euro | 26.001 | 0 | 27.255 | 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Euro | 26.001 | 0 | 27.255 | 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Euro | 26.164 | 0 | 27.454 | 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.333 | 0 | 29.133 | 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.333 | 0 | 29.133 | 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.262 | 0 | 29.062 | 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.120 | 0 | 29.220 | 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.420 | 0 | 29.220 | 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.420 | 0 | 29.220 | 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.420 | 0 | 29.220 | 17:17:40 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.197 | 0 | 29.147 | 17:17:39 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.608 | 0 | 32.568 | 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.608 | 0 | 32.568 | 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.481 | 0 | 32.441 | 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.620 | 0 | 32.585 | 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.420 | 0 | 32.585 | 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.420 | 0 | 32.585 | 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.420 | 0 | 32.585 | 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.630 | 0 | 32.800 | 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.310 | 0 | 16.760 | 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.310 | 0 | 16.760 | 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.248 | 0 | 16.698 | 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.248 | 0 | 16.992 | 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.148 | 0 | 16.792 | 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.148 | 0 | 16.792 | 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.148 | 0 | 16.792 | 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.232 | 0 | 16.832 | 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.521 | 0 | 19.251 | 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.521 | 0 | 19.251 | 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.472 | 0 | 19.202 | 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 0 | 19.315 | 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 0 | 19.315 | 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 0 | 19.315 | 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 0 | 19.315 | 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.372 | 0 | 19.172 | 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.934 | 0 | 18.484 | 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.934 | 0 | 18.484 | 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.821 | 0 | 18.371 | 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.850 | 0 | 18.594 | 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.750 | 0 | 18.594 | 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.750 | 0 | 18.594 | 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.750 | 0 | 18.594 | 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.868 | 0 | 18.568 | 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.205 | 0 | 3.340 | 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.205 | 0 | 3.340 | 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.206 | 0 | 3.341 | 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.206 | 0 | 3.341 | 17:19:19 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.206 | 0 | 3.341 | 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.206 | 0 | 3.341 | 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.206 | 0 | 3.341 | 17:18:41 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.146 | 0 | 3.341 | 17:18:48 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724,69 | 0 | 748,35 | 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724,69 | 0 | 748,35 | 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 722,89 | 0 | 746,55 | 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724,54 | 0 | 748,2 | 17:19:44 Thứ hai 25/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724,54 | 0 | 748,2 | 17:18:59 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724,54 | 0 | 748,2 | 17:18:50 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724,54 | 0 | 748,2 | 17:18:53 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719,46 | 0 | 747,46 | 17:18:57 Thứ năm 21/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.463 | 0 | 3.573 | 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.463 | 0 | 3.573 | 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 0 | 3.581 | 17:19:41 Thứ ba 26/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.468 | 0 | 3.578 | 17:22:09 Thứ hai 25/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.468 | 0 | 3.578 | 17:19:54 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.468 | 0 | 3.578 | 17:19:35 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.468 | 0 | 3.578 | 17:20:26 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.438 | 0 | 3.578 | 17:19:55 Thứ năm 21/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.237 | 0 | 2.317 | 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.237 | 0 | 2.317 | 17:20:04 Thứ tư 27/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.238 | 0 | 2.318 | 17:19:36 Thứ ba 26/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.207 | 0 | 2.337 | 17:21:57 Thứ hai 25/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.207 | 0 | 2.337 | 17:19:49 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.207 | 0 | 2.337 | 17:19:30 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.207 | 0 | 2.337 | 17:20:20 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Krone Na Uy | 2.220 | 0 | 2.340 | 17:19:49 Thứ năm 21/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.523 | 0 | 3.653 | 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.523 | 0 | 3.653 | 17:19:57 Thứ tư 27/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.511 | 0 | 3.641 | 17:19:30 Thứ ba 26/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.543 | 0 | 3.673 | 17:21:46 Thứ hai 25/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.543 | 0 | 3.673 | 17:19:43 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.543 | 0 | 3.673 | 17:19:25 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.543 | 0 | 3.673 | 17:20:12 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.505 | 0 | 3.675 | 17:19:44 Thứ năm 21/11/2024 | |
Kip Lào | 0,86 | 0 | 1,22 | 17:19:32 Thứ năm 28/11/2024 | |
Kip Lào | 0,86 | 0 | 1,22 | 17:19:55 Thứ tư 27/11/2024 | |
Kip Lào | 0,86 | 0 | 1,22 | 17:19:28 Thứ ba 26/11/2024 | |
Kip Lào | 0,86 | 0 | 1,22 | 17:21:40 Thứ hai 25/11/2024 | |
Kip Lào | 0,86 | 0 | 1,22 | 17:19:41 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Kip Lào | 0,86 | 0 | 1,22 | 17:19:23 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Kip Lào | 0,86 | 0 | 1,22 | 17:20:09 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Kip Lào | 0,66 | 0 | 1,37 | 17:19:41 Thứ năm 21/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.263 | 0 | 2.373 | 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.263 | 0 | 2.373 | 17:19:47 Thứ tư 27/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.248 | 0 | 2.358 | 17:19:23 Thứ ba 26/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.256 | 0 | 2.366 | 17:21:26 Thứ hai 25/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.256 | 0 | 2.366 | 17:19:35 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.256 | 0 | 2.366 | 17:19:18 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.256 | 0 | 2.366 | 17:20:00 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.236 | 0 | 2.371 | 17:19:37 Thứ năm 21/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,6 | 0 | 19,2 | 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,6 | 0 | 19,2 | 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,48 | 0 | 19,08 | 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,59 | 0 | 19,19 | 17:21:01 Thứ hai 25/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,59 | 0 | 19,19 | 17:19:27 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,59 | 0 | 19,19 | 17:19:11 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,59 | 0 | 19,19 | 17:19:43 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,19 | 0 | 19,99 | 17:19:27 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.730 | 0 | 15.247 | 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.730 | 0 | 15.247 | 17:19:26 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.571 | 0 | 15.088 | 17:19:07 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.539 | 0 | 15.256 | 17:20:28 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.539 | 0 | 15.256 | 17:19:18 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.539 | 0 | 15.256 | 17:19:02 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.539 | 0 | 15.256 | 17:19:21 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.696 | 0 | 15.276 | 17:19:15 Thứ năm 21/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ