Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 27/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 27/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 26/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 26/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/05/2022

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.029
-21
23.329
-21
23.049
-21
Đô la Mỹ
jpy 179,13
-0,65
187,68
-0,65
179,13
-0,65
Yên Nhật
eur 24.444
-18
25.579
-18
24.469
-18
Euro
chf 23.720
-17
24.625
-17
23.825
-17
Franc Thụy sĩ
gbp 28.837
-39
29.847
-39
28.887
-39
Bảng Anh
aud 16.311
89
16.961
89
16.411
89
Đô la Australia
sgd 16.484
40
17.184
40
16.584
40
Đô la Singapore
cad 17.959
103
18.609
103
18.059
103
Đô la Canada
hkd 2.879
-3
3.029
-3
2.894
-3
Đô la Hồng Kông
thb 625,72
-0,22
693,72
-0,22
670,06
-0,22
Bạt Thái Lan
nzd 14.915
83
15.285
83
14.998
83
Đô la New Zealand
krw 16,72
0,17
20,32
0,17
17,52
0,17
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.413
1
2.303
1
Krona Thụy Điển
lak 0
0
2
0
1,05
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.420
-2
3.290
-2
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.473
5
2.393
5
Krone Na Uy
cny 0
0
3.525
6
3.415
6
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:52 ngày 27/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.029 23.329 23.049 19:17:03 Thứ sáu 27/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.050 23.350 23.070 19:17:02 Thứ năm 26/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.040 23.340 23.060 19:17:03 Thứ tư 25/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.063 23.363 23.083 19:17:04 Thứ ba 24/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.019 23.319 23.039 19:17:05 Thứ hai 23/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.011 23.311 23.031 19:17:04 Chủ nhật 22/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.011 23.311 23.031 19:17:09 Thứ bảy 21/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.011 23.311 23.031 19:17:05 Thứ sáu 20/05/2022
JPY Yên Nhật 179,13 187,68 179,13 19:17:24 Thứ sáu 27/05/2022
JPY Yên Nhật 179,78 188,33 179,78 19:17:20 Thứ năm 26/05/2022
JPY Yên Nhật 179,16 187,71 179,16 19:17:22 Thứ tư 25/05/2022
JPY Yên Nhật 178,99 187,54 178,99 19:17:35 Thứ ba 24/05/2022
JPY Yên Nhật 178,41 186,96 178,41 19:17:40 Thứ hai 23/05/2022
JPY Yên Nhật 177,48 186,03 177,48 19:17:35 Chủ nhật 22/05/2022
JPY Yên Nhật 177,48 186,03 177,48 19:18:03 Thứ bảy 21/05/2022
JPY Yên Nhật 177,48 186,03 177,48 19:17:38 Thứ sáu 20/05/2022
EUR Euro 24.444 25.579 24.469 19:17:43 Thứ sáu 27/05/2022
EUR Euro 24.462 25.597 24.487 19:17:38 Thứ năm 26/05/2022
EUR Euro 24.363 25.498 24.388 19:17:41 Thứ tư 25/05/2022
EUR Euro 24.471 25.606 24.496 19:18:05 Thứ ba 24/05/2022
EUR Euro 24.352 25.487 24.377 19:18:27 Thứ hai 23/05/2022
EUR Euro 24.137 25.272 24.162 19:18:08 Chủ nhật 22/05/2022
EUR Euro 24.137 25.272 24.162 19:18:41 Thứ bảy 21/05/2022
EUR Euro 24.137 25.272 24.162 19:18:09 Thứ sáu 20/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.720 24.625 23.825 19:18:03 Thứ sáu 27/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.737 24.642 23.842 19:17:56 Thứ năm 26/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.624 24.529 23.729 19:18:01 Thứ tư 25/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.617 24.522 23.722 19:18:36 Thứ ba 24/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.534 24.439 23.639 19:19:16 Thứ hai 23/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.376 24.281 23.481 19:18:42 Chủ nhật 22/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.376 24.281 23.481 19:19:23 Thứ bảy 21/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.376 24.281 23.481 19:18:45 Thứ sáu 20/05/2022
GBP Bảng Anh 28.837 29.847 28.887 19:18:18 Thứ sáu 27/05/2022
GBP Bảng Anh 28.876 29.886 28.926 19:18:09 Thứ năm 26/05/2022
GBP Bảng Anh 28.612 29.622 28.662 19:18:18 Thứ tư 25/05/2022
GBP Bảng Anh 28.617 29.627 28.667 19:19:01 Thứ ba 24/05/2022
GBP Bảng Anh 28.763 29.773 28.813 19:19:46 Thứ hai 23/05/2022
GBP Bảng Anh 28.524 29.534 28.574 19:19:10 Chủ nhật 22/05/2022
GBP Bảng Anh 28.524 29.534 28.574 19:19:55 Thứ bảy 21/05/2022
GBP Bảng Anh 28.524 29.534 28.574 19:19:24 Thứ sáu 20/05/2022
AUD Đô la Australia 16.311 16.961 16.411 19:18:37 Thứ sáu 27/05/2022
AUD Đô la Australia 16.222 16.872 16.322 19:18:26 Thứ năm 26/05/2022
AUD Đô la Australia 16.172 16.822 16.272 19:18:38 Thứ tư 25/05/2022
AUD Đô la Australia 16.174 16.824 16.274 19:19:32 Thứ ba 24/05/2022
AUD Đô la Australia 16.235 16.885 16.335 19:20:47 Thứ hai 23/05/2022
AUD Đô la Australia 16.120 16.770 16.220 19:19:43 Chủ nhật 22/05/2022
AUD Đô la Australia 16.120 16.770 16.220 19:20:48 Thứ bảy 21/05/2022
AUD Đô la Australia 16.120 16.770 16.220 19:19:54 Thứ sáu 20/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.484 17.184 16.584 19:18:57 Thứ sáu 27/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.444 17.144 16.544 19:18:45 Thứ năm 26/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.421 17.121 16.521 19:18:57 Thứ tư 25/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.445 17.145 16.545 19:20:12 Thứ ba 24/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.426 17.126 16.526 19:21:59 Thứ hai 23/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.375 17.075 16.475 19:20:22 Chủ nhật 22/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.375 17.075 16.475 19:22:28 Thứ bảy 21/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.375 17.075 16.475 19:20:35 Thứ sáu 20/05/2022
CAD Đô la Canada 17.959 18.609 18.059 19:19:18 Thứ sáu 27/05/2022
CAD Đô la Canada 17.856 18.506 17.956 19:19:03 Thứ năm 26/05/2022
CAD Đô la Canada 17.822 18.472 17.922 19:19:17 Thứ tư 25/05/2022
CAD Đô la Canada 17.888 18.538 17.988 19:20:59 Thứ ba 24/05/2022
CAD Đô la Canada 17.877 18.527 17.977 19:22:55 Thứ hai 23/05/2022
CAD Đô la Canada 17.880 18.530 17.980 19:21:21 Chủ nhật 22/05/2022
CAD Đô la Canada 17.880 18.530 17.980 19:23:24 Thứ bảy 21/05/2022
CAD Đô la Canada 17.880 18.530 17.980 19:21:21 Thứ sáu 20/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.879 3.029 2.894 19:19:37 Thứ sáu 27/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 3.032 2.897 19:19:19 Thứ năm 26/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.881 3.031 2.896 19:19:35 Thứ tư 25/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.883 3.033 2.898 19:21:34 Thứ ba 24/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.878 3.028 2.893 19:24:15 Thứ hai 23/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 3.027 2.892 19:21:53 Chủ nhật 22/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 3.027 2.892 19:24:07 Thứ bảy 21/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 3.027 2.892 19:22:00 Thứ sáu 20/05/2022
THB Bạt Thái Lan 625,72 693,72 670,06 19:19:52 Thứ sáu 27/05/2022
THB Bạt Thái Lan 625,94 693,94 670,28 19:19:32 Thứ năm 26/05/2022
THB Bạt Thái Lan 624,67 692,67 669,01 19:19:49 Thứ tư 25/05/2022
THB Bạt Thái Lan 627,12 695,12 671,46 19:21:59 Thứ ba 24/05/2022
THB Bạt Thái Lan 625,33 693,33 669,67 19:25:21 Thứ hai 23/05/2022
THB Bạt Thái Lan 623,22 691,22 667,56 19:22:25 Chủ nhật 22/05/2022
THB Bạt Thái Lan 623,22 691,22 667,56 19:24:40 Thứ bảy 21/05/2022
THB Bạt Thái Lan 623,22 691,22 667,56 19:22:28 Thứ sáu 20/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.525 3.415 19:20:52 Thứ sáu 27/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.519 3.409 19:20:26 Thứ năm 26/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.436 19:20:48 Thứ tư 25/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.441 19:23:36 Thứ ba 24/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.445 19:29:24 Thứ hai 23/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.433 19:24:35 Chủ nhật 22/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.433 19:26:36 Thứ bảy 21/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.433 19:24:44 Thứ sáu 20/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.473 2.393 19:20:47 Thứ sáu 27/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.468 2.388 19:20:20 Thứ năm 26/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.457 2.377 19:20:43 Thứ tư 25/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.372 19:23:26 Thứ ba 24/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.455 2.375 19:28:50 Thứ hai 23/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.351 19:24:23 Chủ nhật 22/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.351 19:26:22 Thứ bảy 21/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.351 19:24:33 Thứ sáu 20/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.420 3.290 19:20:41 Thứ sáu 27/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.422 3.292 19:20:15 Thứ năm 26/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.410 3.280 19:20:37 Thứ tư 25/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.423 3.293 19:23:17 Thứ ba 24/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.407 3.277 19:28:27 Thứ hai 23/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.377 3.247 19:24:12 Chủ nhật 22/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.377 3.247 19:26:08 Thứ bảy 21/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.377 3.247 19:24:24 Thứ sáu 20/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:20:38 Thứ sáu 27/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:20:12 Thứ năm 26/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:20:34 Thứ tư 25/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:23:12 Thứ ba 24/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:28:15 Thứ hai 23/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:24:07 Chủ nhật 22/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:26:04 Thứ bảy 21/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:24:16 Thứ sáu 20/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.303 19:20:34 Thứ sáu 27/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.302 19:20:08 Thứ năm 26/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.302 19:20:30 Thứ tư 25/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.320 19:23:05 Thứ ba 24/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.308 19:27:58 Thứ hai 23/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 19:23:56 Chủ nhật 22/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 19:25:55 Thứ bảy 21/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 19:24:00 Thứ sáu 20/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,72 20,32 17,52 19:20:23 Thứ sáu 27/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,55 20,15 17,35 19:19:57 Thứ năm 26/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,14 17,34 19:20:19 Thứ tư 25/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,57 20,17 17,37 19:22:47 Thứ ba 24/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 19:27:26 Thứ hai 23/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 20,1 17,3 19:23:28 Chủ nhật 22/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 20,1 17,3 19:25:37 Thứ bảy 21/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 20,1 17,3 19:23:32 Thứ sáu 20/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.915 15.285 14.998 19:20:11 Thứ sáu 27/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.832 15.202 14.915 19:19:47 Thứ năm 26/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.793 15.163 14.876 19:20:08 Thứ tư 25/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.727 15.097 14.810 19:22:27 Thứ ba 24/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.799 15.169 14.882 19:26:38 Thứ hai 23/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.641 15.011 14.724 19:23:00 Chủ nhật 22/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.641 15.011 14.724 19:25:16 Thứ bảy 21/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.641 15.011 14.724 19:22:58 Thứ sáu 20/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ