Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 27/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 26/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 26/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/01/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.350
-6
24.810
34
24.390
-46
Đô la Mỹ
jpy 161,82
-1,24
171,52
0,51
161,97
-1,09
Yên Nhật
eur 25.841
-433
27.341
-68
26.051
-248
Euro
chf 27.934
-49
28.904
16
27.954
-134
Franc Thụy sĩ
gbp 30.689
-199
31.869
-29
30.699
-239
Bảng Anh
aud 15.855
-109
16.475
-39
15.875
-189
Đô la Australia
sgd 17.781
-121
18.591
-11
17.791
-211
Đô la Singapore
cad 17.977
-55
18.687
5
17.987
-145
Đô la Canada
hkd 3.018
-55
3.223
0
3.028
-60
Đô la Hồng Kông
thb 636,95
-0,5
704,95
-0,5
676,95
-4,84
Bạt Thái Lan
nzd 14.724
-40
15.314
-17
14.734
-80
Đô la New Zealand
krw 16,2
-0,43
20,2
-0,03
16,4
-1,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.415
-2
2.280
-27
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,39
0,14
0,69
-0,2
Kip Lào
dkk 0
0
3.662
4
3.492
-36
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.400
6
2.280
-34
Krone Na Uy
cny 0
0
3.497
-1
3.357
-31
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 27/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.350 24.810 24.390 17:17:04 Thứ bảy 27/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.356 24.776 24.436 17:17:05 Thứ sáu 26/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.785 24.445 17:17:04 Thứ năm 25/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.361 24.781 24.441 17:17:03 Thứ tư 24/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 24.750 24.410 17:17:04 Thứ ba 23/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.320 24.740 24.400 17:17:03 Thứ hai 22/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.295 24.755 24.335 17:17:03 Chủ nhật 21/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.295 24.755 24.335 17:17:04 Thứ bảy 20/01/2024
JPY Yên Nhật 161,82 171,52 161,97 17:17:18 Thứ bảy 27/01/2024
JPY Yên Nhật 163,06 171,01 163,06 17:17:21 Thứ sáu 26/01/2024
JPY Yên Nhật 163,33 171,28 163,33 17:17:18 Thứ năm 25/01/2024
JPY Yên Nhật 163,44 171,39 163,44 17:17:14 Thứ tư 24/01/2024
JPY Yên Nhật 163,01 170,96 163,01 17:17:15 Thứ ba 23/01/2024
JPY Yên Nhật 162,5 170,45 162,5 17:17:15 Thứ hai 22/01/2024
JPY Yên Nhật 161,47 171,17 161,62 17:17:14 Chủ nhật 21/01/2024
JPY Yên Nhật 161,47 171,17 161,62 17:17:15 Thứ bảy 20/01/2024
EUR Euro 25.841 27.341 26.051 17:17:30 Thứ bảy 27/01/2024
EUR Euro 26.274 27.409 26.299 17:17:33 Thứ sáu 26/01/2024
EUR Euro 26.410 27.545 26.435 17:17:29 Thứ năm 25/01/2024
EUR Euro 26.422 27.557 26.447 17:17:25 Thứ tư 24/01/2024
EUR Euro 26.350 27.485 26.375 17:17:27 Thứ ba 23/01/2024
EUR Euro 26.363 27.498 26.388 17:17:27 Thứ hai 22/01/2024
EUR Euro 25.889 27.389 26.099 17:17:29 Chủ nhật 21/01/2024
EUR Euro 25.889 27.389 26.099 17:17:27 Thứ bảy 20/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.934 28.904 27.954 17:17:41 Thứ bảy 27/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.983 28.888 28.088 17:17:49 Thứ sáu 26/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.045 28.950 28.150 17:17:40 Thứ năm 25/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.987 28.892 28.092 17:17:36 Thứ tư 24/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.850 28.755 27.955 17:17:41 Thứ ba 23/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.854 28.759 27.959 17:17:39 Thứ hai 22/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.735 28.705 27.755 17:17:40 Chủ nhật 21/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.735 28.705 27.755 17:17:39 Thứ bảy 20/01/2024
GBP Bảng Anh 30.689 31.869 30.699 17:17:51 Thứ bảy 27/01/2024
GBP Bảng Anh 30.888 31.898 30.938 17:18:00 Thứ sáu 26/01/2024
GBP Bảng Anh 30.932 31.942 30.982 17:17:53 Thứ năm 25/01/2024
GBP Bảng Anh 31.019 32.029 31.069 17:17:46 Thứ tư 24/01/2024
GBP Bảng Anh 30.890 31.900 30.940 17:17:52 Thứ ba 23/01/2024
GBP Bảng Anh 30.820 31.830 30.870 17:17:49 Thứ hai 22/01/2024
GBP Bảng Anh 30.617 31.797 30.627 17:17:51 Chủ nhật 21/01/2024
GBP Bảng Anh 30.617 31.797 30.627 17:17:49 Thứ bảy 20/01/2024
AUD Đô la Australia 15.855 16.475 15.875 17:18:03 Thứ bảy 27/01/2024
AUD Đô la Australia 15.964 16.514 16.064 17:18:12 Thứ sáu 26/01/2024
AUD Đô la Australia 15.962 16.512 16.062 17:18:04 Thứ năm 25/01/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.545 16.095 17:17:57 Thứ tư 24/01/2024
AUD Đô la Australia 15.940 16.490 16.040 17:18:03 Thứ ba 23/01/2024
AUD Đô la Australia 15.933 16.483 16.033 17:18:00 Thứ hai 22/01/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.495 15.895 17:18:02 Chủ nhật 21/01/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.495 15.895 17:18:01 Thứ bảy 20/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.781 18.591 17.791 17:18:15 Thứ bảy 27/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.902 18.602 18.002 17:18:26 Thứ sáu 26/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.924 18.624 18.024 17:18:16 Thứ năm 25/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.939 18.639 18.039 17:18:08 Thứ tư 24/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.895 18.595 17.995 17:18:14 Thứ ba 23/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.870 18.570 17.970 17:18:13 Thứ hai 22/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.750 18.560 17.760 17:18:14 Chủ nhật 21/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.750 18.560 17.760 17:18:16 Thứ bảy 20/01/2024
CAD Đô la Canada 17.977 18.687 17.987 17:18:26 Thứ bảy 27/01/2024
CAD Đô la Canada 18.032 18.682 18.132 17:18:38 Thứ sáu 26/01/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.620 18.070 17:18:28 Thứ năm 25/01/2024
CAD Đô la Canada 18.054 18.704 18.154 17:18:21 Thứ tư 24/01/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.636 18.086 17:18:25 Thứ ba 23/01/2024
CAD Đô la Canada 18.046 18.696 18.146 17:18:24 Thứ hai 22/01/2024
CAD Đô la Canada 17.966 18.676 17.976 17:18:26 Chủ nhật 21/01/2024
CAD Đô la Canada 17.966 18.676 17.976 17:18:27 Thứ bảy 20/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.018 3.223 3.028 17:18:37 Thứ bảy 27/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073 3.223 3.088 17:18:50 Thứ sáu 26/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073 3.223 3.088 17:18:39 Thứ năm 25/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.222 3.087 17:18:32 Thứ tư 24/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.066 3.216 3.081 17:18:35 Thứ ba 23/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.217 3.082 17:18:35 Thứ hai 22/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.010 3.215 3.020 17:18:37 Chủ nhật 21/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.010 3.215 3.020 17:18:38 Thứ bảy 20/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,95 704,95 676,95 17:18:47 Thứ bảy 27/01/2024
THB Bạt Thái Lan 637,45 705,45 681,79 17:18:59 Thứ sáu 26/01/2024
THB Bạt Thái Lan 635,96 703,96 680,3 17:18:50 Thứ năm 25/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,71 704,71 681,05 17:18:40 Thứ tư 24/01/2024
THB Bạt Thái Lan 635,46 703,46 679,8 17:18:44 Thứ ba 23/01/2024
THB Bạt Thái Lan 635,48 703,48 679,82 17:18:43 Thứ hai 22/01/2024
THB Bạt Thái Lan 637,92 705,92 677,92 17:18:46 Chủ nhật 21/01/2024
THB Bạt Thái Lan 637,92 705,92 677,92 17:18:47 Thứ bảy 20/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.497 3.357 17:19:35 Thứ bảy 27/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.498 3.388 17:19:59 Thứ sáu 26/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.502 3.392 17:19:42 Thứ năm 25/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.396 17:19:26 Thứ tư 24/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.498 3.388 17:19:31 Thứ ba 23/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.484 3.374 17:19:32 Thứ hai 22/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.342 17:19:33 Chủ nhật 21/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.342 17:19:36 Thứ bảy 20/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.400 2.280 17:19:29 Thứ bảy 27/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.394 2.314 17:19:51 Thứ sáu 26/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.403 2.323 17:19:37 Thứ năm 25/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.394 2.314 17:19:21 Thứ tư 24/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.300 17:19:25 Thứ ba 23/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.299 17:19:25 Thứ hai 22/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.261 17:19:28 Chủ nhật 21/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.261 17:19:30 Thứ bảy 20/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.662 3.492 17:19:23 Thứ bảy 27/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.658 3.528 17:19:44 Thứ sáu 26/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.676 3.546 17:19:30 Thứ năm 25/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.678 3.548 17:19:15 Thứ tư 24/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.667 3.537 17:19:19 Thứ ba 23/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.669 3.539 17:19:20 Thứ hai 22/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.667 3.497 17:19:22 Chủ nhật 21/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.667 3.497 17:19:24 Thứ bảy 20/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:20 Thứ bảy 27/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:41 Thứ sáu 26/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:27 Thứ năm 25/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:12 Thứ tư 24/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:16 Thứ ba 23/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:16 Thứ hai 22/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:19 Chủ nhật 21/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:21 Thứ bảy 20/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.415 2.280 17:19:15 Thứ bảy 27/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.417 2.307 17:19:33 Thứ sáu 26/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.315 17:19:21 Thứ năm 25/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.422 2.312 17:19:07 Thứ tư 24/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.414 2.304 17:19:12 Thứ ba 23/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.303 17:19:12 Thứ hai 22/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 2.270 17:19:14 Chủ nhật 21/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 2.270 17:19:16 Thứ bảy 20/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 20,2 16,4 17:19:08 Thứ bảy 27/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,63 20,23 17,43 17:19:23 Thứ sáu 26/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,63 20,23 17,43 17:19:13 Thứ năm 25/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,66 20,26 17,46 17:19:00 Thứ tư 24/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,59 20,19 17,39 17:19:05 Thứ ba 23/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,14 17,34 17:19:05 Thứ hai 22/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 20,2 16,4 17:19:07 Chủ nhật 21/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 20,2 16,4 17:19:08 Thứ bảy 20/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.724 15.314 14.734 17:18:59 Thứ bảy 27/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.764 15.331 14.814 17:19:14 Thứ sáu 26/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.390 14.873 17:19:03 Thứ năm 25/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.845 15.412 14.895 17:18:52 Thứ tư 24/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.716 15.283 14.766 17:18:56 Thứ ba 23/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.754 15.321 14.804 17:18:56 Thứ hai 22/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.739 15.329 14.749 17:18:58 Chủ nhật 21/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.739 15.329 14.749 17:19:00 Thứ bảy 20/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ