Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 26/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 25/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 25/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/05/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.187
0
25.477
0
25.187
0
Đô la Mỹ
jpy 158,01
0
167,71
0
158,16
0
Yên Nhật
eur 26.764
0
28.264
0
26.974
0
Euro
chf 27.313
0
28.283
0
27.333
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.890
0
33.070
0
31.900
0
Bảng Anh
aud 16.560
0
17.180
0
16.580
0
Đô la Australia
sgd 18.305
0
19.115
0
18.315
0
Đô la Singapore
cad 18.329
0
19.039
0
18.339
0
Đô la Canada
hkd 3.130
0
3.335
0
3.140
0
Đô la Hồng Kông
thb 641,87
0
709,87
0
681,87
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.331
0
15.921
0
15.341
0
Đô la New Zealand
krw 16,43
0
20,43
0
16,63
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.447
0
2.312
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,39
0
0,69
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.782
0
3.612
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.446
0
2.326
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.586
0
3.446
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:01 ngày 26/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 26.764 28.264 26.974 17:17:22 Chủ nhật 26/05/2024
EUR Euro 26.764 28.264 26.974 17:17:23 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 27.116 28.411 27.151 17:17:22 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 27.109 28.404 27.144 17:17:22 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 27.147 28.442 27.182 17:17:25 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 27.147 28.442 27.182 17:17:25 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 27.201 28.496 27.236 17:17:23 Thứ hai 20/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.446 17:19:01 Chủ nhật 26/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.446 17:19:06 Thứ bảy 25/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.587 3.477 17:19:10 Thứ sáu 24/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.587 3.477 17:19:03 Thứ năm 23/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.475 17:19:22 Thứ tư 22/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.475 17:19:15 Thứ ba 21/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.480 17:19:11 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.477 25.187 17:17:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.477 25.187 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.264 25.477 25.264 17:17:02 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.470 25.257 17:17:02 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.466 25.263 17:17:02 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.463 25.263 17:17:02 Thứ ba 21/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.244 25.459 25.244 17:17:02 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 158,01 167,71 158,16 17:17:13 Chủ nhật 26/05/2024
JPY Yên Nhật 158,01 167,71 158,16 17:17:13 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 158,89 166,84 158,89 17:17:12 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 159,02 166,97 159,02 17:17:12 Thứ năm 23/05/2024
JPY Yên Nhật 159,23 167,18 159,23 17:17:13 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 159,23 167,18 159,23 17:17:13 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 160,13 168,08 160,13 17:17:12 Thứ hai 20/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.313 28.283 27.333 17:17:32 Chủ nhật 26/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.313 28.283 27.333 17:17:32 Thứ bảy 25/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.380 28.285 27.485 17:17:34 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.372 28.277 27.477 17:17:33 Thứ năm 23/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.380 27.580 17:17:36 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.380 27.580 17:17:35 Thứ ba 21/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.547 28.452 27.652 17:17:34 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 31.890 33.070 31.900 17:17:39 Chủ nhật 26/05/2024
GBP Bảng Anh 31.890 33.070 31.900 17:17:40 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 31.986 32.996 32.036 17:17:42 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 32.010 33.020 32.060 17:17:42 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 31.926 32.936 31.976 17:17:45 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 31.926 32.936 31.976 17:17:44 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 31.948 32.958 31.998 17:17:45 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 16.560 17.180 16.580 17:17:49 Chủ nhật 26/05/2024
AUD Đô la Australia 16.560 17.180 16.580 17:17:50 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 16.597 17.147 16.697 17:17:52 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 16.612 17.162 16.712 17:17:52 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 16.711 17.261 16.811 17:17:56 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 16.711 17.261 16.811 17:17:55 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 16.791 17.341 16.891 17:17:55 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.305 19.115 18.315 17:17:59 Chủ nhật 26/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.305 19.115 18.315 17:17:59 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.413 19.243 18.513 17:18:01 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.403 19.233 18.503 17:18:02 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.423 19.253 18.523 17:18:07 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.423 19.253 18.523 17:18:07 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.463 19.293 18.563 17:18:06 Thứ hai 20/05/2024
CAD Đô la Canada 18.329 19.039 18.339 17:18:08 Chủ nhật 26/05/2024
CAD Đô la Canada 18.329 19.039 18.339 17:18:09 Thứ bảy 25/05/2024
CAD Đô la Canada 18.310 18.960 18.410 17:18:11 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 18.350 19.000 18.450 17:18:12 Thứ năm 23/05/2024
CAD Đô la Canada 18.410 19.060 18.510 17:18:18 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 18.410 19.060 18.510 17:18:18 Thứ ba 21/05/2024
CAD Đô la Canada 18.448 19.098 18.548 17:18:16 Thứ hai 20/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.130 3.335 3.140 17:18:17 Chủ nhật 26/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.130 3.335 3.140 17:18:18 Thứ bảy 25/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.336 3.201 17:18:23 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 3.338 3.203 17:18:21 Thứ năm 23/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.336 3.201 17:18:30 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.336 3.201 17:18:28 Thứ ba 21/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.339 3.204 17:18:26 Thứ hai 20/05/2024
THB Bạt Thái Lan 641,87 709,87 681,87 17:18:26 Chủ nhật 26/05/2024
THB Bạt Thái Lan 641,87 709,87 681,87 17:18:25 Thứ bảy 25/05/2024
THB Bạt Thái Lan 641,39 709,39 685,73 17:18:31 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 644,54 712,54 688,88 17:18:28 Thứ năm 23/05/2024
THB Bạt Thái Lan 650,27 718,27 694,61 17:18:38 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 650,27 718,27 694,61 17:18:35 Thứ ba 21/05/2024
THB Bạt Thái Lan 653,37 721,37 697,71 17:18:34 Thứ hai 20/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.331 15.921 15.341 17:18:36 Chủ nhật 26/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.331 15.921 15.341 17:18:34 Thứ bảy 25/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.304 15.871 15.354 17:18:42 Thứ sáu 24/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.303 15.870 15.353 17:18:38 Thứ năm 23/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.283 15.850 15.333 17:18:51 Thứ tư 22/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.283 15.850 15.333 17:18:45 Thứ ba 21/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.334 15.901 15.384 17:18:44 Thứ hai 20/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,43 20,43 16,63 17:18:42 Chủ nhật 26/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,43 20,43 16,63 17:18:41 Thứ bảy 25/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,83 20,43 17,63 17:18:49 Thứ sáu 24/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,84 20,44 17,64 17:18:44 Thứ năm 23/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,86 20,46 17,66 17:19:00 Thứ tư 22/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,86 20,46 17,66 17:18:52 Thứ ba 21/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,94 20,54 17,74 17:18:52 Thứ hai 20/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.312 17:18:48 Chủ nhật 26/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 2.312 17:18:48 Thứ bảy 25/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.436 2.326 17:18:55 Thứ sáu 24/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.433 2.323 17:18:50 Thứ năm 23/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439 2.329 17:19:08 Thứ tư 22/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439 2.329 17:18:59 Thứ ba 21/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.332 17:18:58 Thứ hai 20/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.326 17:18:57 Chủ nhật 26/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.326 17:19:02 Thứ bảy 25/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.438 2.358 17:19:05 Thứ sáu 24/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.323 17:18:59 Thứ năm 23/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.416 2.336 17:19:19 Thứ tư 22/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.416 2.336 17:19:10 Thứ ba 21/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.345 17:19:08 Thứ hai 20/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:18:52 Chủ nhật 26/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:18:55 Thứ bảy 25/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:18:59 Thứ sáu 24/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:18:54 Thứ năm 23/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:13 Thứ tư 22/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:03 Thứ ba 21/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:02 Thứ hai 20/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.782 3.612 17:18:53 Chủ nhật 26/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.782 3.612 17:18:57 Thứ bảy 25/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.777 3.647 17:19:01 Thứ sáu 24/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.775 3.645 17:18:55 Thứ năm 23/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.651 17:19:14 Thứ tư 22/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.651 17:19:05 Thứ ba 21/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.658 17:19:04 Thứ hai 20/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ