Tỷ giá VietinBank ngày 25/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.425
-45 |
0 0 |
24.765
-30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
167,13
-1,09 |
0 0 |
174,58
-1,8 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.075
214 |
0 0 |
28.260
214 |
Euro | ||
chf |
28.634
12 |
0 0 |
29.434
12 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.547
455 |
0 0 |
33.507
455 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.762
305 |
0 0 |
17.212
305 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.790
182 |
0 0 |
19.520
182 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.154
248 |
0 0 |
18.704
248 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.099
0 |
0 0 |
3.234
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
743,7
16,84 |
0 0 |
767,36
16,84 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.320
291 |
0 0 |
15.837
291 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
17,87
-0,01 |
0 0 |
19,47
0,71 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.381
28 |
0 0 |
2.491
28 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0,82
0 |
0 0 |
1,18
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.638
30 |
0 0 |
3.768
30 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.318
43 |
0 0 |
2.398
43 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.462
25 |
0 0 |
3.572
101 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 25/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.425 | 0 | 24.765 | 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 0 | 24.795 | 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 0 | 24.795 | 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 0 | 24.795 | 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 0 | 24.795 | 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 0 | 24.795 | 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 0 | 24.795 | 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 0 | 24.770 | 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,13 | 0 | 174,58 | 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,22 | 0 | 176,38 | 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,22 | 0 | 176,38 | 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,22 | 0 | 176,38 | 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,22 | 0 | 176,38 | 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,22 | 0 | 176,38 | 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,22 | 0 | 176,38 | 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Yên Nhật | 170,2 | 0 | 177,65 | 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Euro | 27.075 | 0 | 28.260 | 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Euro | 26.861 | 0 | 28.046 | 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024 | |
Euro | 26.861 | 0 | 28.046 | 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024 | |
Euro | 26.861 | 0 | 28.046 | 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Euro | 26.861 | 0 | 28.046 | 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Euro | 26.861 | 0 | 28.046 | 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Euro | 26.861 | 0 | 28.046 | 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024 | |
Euro | 26.968 | 0 | 28.153 | 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.634 | 0 | 29.434 | 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.622 | 0 | 29.422 | 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.622 | 0 | 29.422 | 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.622 | 0 | 29.422 | 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.622 | 0 | 29.422 | 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.622 | 0 | 29.422 | 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.622 | 0 | 29.422 | 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.840 | 0 | 29.640 | 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.547 | 0 | 33.507 | 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.092 | 0 | 33.052 | 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.092 | 0 | 33.052 | 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.092 | 0 | 33.052 | 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.092 | 0 | 33.052 | 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.092 | 0 | 33.052 | 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.092 | 0 | 33.052 | 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.197 | 0 | 33.157 | 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.762 | 0 | 17.212 | 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.457 | 0 | 16.907 | 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.457 | 0 | 16.907 | 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.457 | 0 | 16.907 | 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.457 | 0 | 16.907 | 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.457 | 0 | 16.907 | 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.457 | 0 | 16.907 | 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.542 | 0 | 16.992 | 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.790 | 0 | 19.520 | 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.608 | 0 | 19.338 | 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.608 | 0 | 19.338 | 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.608 | 0 | 19.338 | 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.608 | 0 | 19.338 | 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.608 | 0 | 19.338 | 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.608 | 0 | 19.338 | 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.670 | 0 | 19.400 | 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.154 | 0 | 18.704 | 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.906 | 0 | 18.456 | 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.906 | 0 | 18.456 | 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.906 | 0 | 18.456 | 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.906 | 0 | 18.456 | 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.906 | 0 | 18.456 | 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.906 | 0 | 18.456 | 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.959 | 0 | 18.509 | 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 0 | 3.234 | 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 0 | 3.234 | 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 0 | 3.234 | 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 0 | 3.234 | 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 0 | 3.234 | 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 0 | 3.234 | 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 0 | 3.234 | 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.096 | 0 | 3.231 | 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 743,7 | 0 | 767,36 | 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,86 | 0 | 750,52 | 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,86 | 0 | 750,52 | 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,86 | 0 | 750,52 | 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,86 | 0 | 750,52 | 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,86 | 0 | 750,52 | 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,86 | 0 | 750,52 | 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 730,86 | 0 | 754,52 | 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.462 | 0 | 3.572 | 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.437 | 0 | 3.471 | 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.437 | 0 | 3.471 | 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.437 | 0 | 3.471 | 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.437 | 0 | 3.471 | 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.437 | 0 | 3.471 | 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.437 | 0 | 3.471 | 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.432 | 0 | 3.542 | 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.318 | 0 | 2.398 | 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.275 | 0 | 2.355 | 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.275 | 0 | 2.355 | 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.275 | 0 | 2.355 | 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.275 | 0 | 2.355 | 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.275 | 0 | 2.355 | 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.275 | 0 | 2.355 | 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024 | |
Krone Na Uy | 2.286 | 0 | 2.366 | 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.638 | 0 | 3.768 | 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.608 | 0 | 3.738 | 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.608 | 0 | 3.738 | 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.608 | 0 | 3.738 | 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.608 | 0 | 3.738 | 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.608 | 0 | 3.738 | 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.608 | 0 | 3.738 | 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.622 | 0 | 3.752 | 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:06 Thứ ba 24/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:02 Thứ hai 23/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:07 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:03 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:12 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:28 Thứ năm 19/09/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.381 | 0 | 2.491 | 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.353 | 0 | 2.463 | 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.353 | 0 | 2.463 | 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.353 | 0 | 2.463 | 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.353 | 0 | 2.463 | 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.353 | 0 | 2.463 | 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.353 | 0 | 2.463 | 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.371 | 0 | 2.481 | 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,87 | 0 | 19,47 | 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 0 | 18,76 | 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 0 | 18,76 | 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 0 | 18,76 | 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 0 | 18,76 | 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 0 | 18,76 | 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,88 | 0 | 18,76 | 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 18,01 | 0 | 19,61 | 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.320 | 0 | 15.837 | 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.029 | 0 | 15.546 | 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.029 | 0 | 15.546 | 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.029 | 0 | 15.546 | 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.029 | 0 | 15.546 | 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.029 | 0 | 15.546 | 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.029 | 0 | 15.546 | 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.112 | 0 | 15.629 | 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ