Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 25/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 25/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 24/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 24/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/05/2022

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.040
-23
23.340
-23
23.060
-23
Đô la Mỹ
jpy 179,16
0,17
187,71
0,17
179,16
0,17
Yên Nhật
eur 24.363
-108
25.498
-108
24.388
-108
Euro
chf 23.624
7
24.529
7
23.729
7
Franc Thụy sĩ
gbp 28.612
-5
29.622
-5
28.662
-5
Bảng Anh
aud 16.172
-2
16.822
-2
16.272
-2
Đô la Australia
sgd 16.421
-24
17.121
-24
16.521
-24
Đô la Singapore
cad 17.822
-66
18.472
-66
17.922
-66
Đô la Canada
hkd 2.881
-2
3.031
-2
2.896
-2
Đô la Hồng Kông
thb 624,67
-2,45
692,67
-2,45
669,01
-2,45
Bạt Thái Lan
nzd 14.793
66
15.163
66
14.876
66
Đô la New Zealand
krw 16,54
-0,03
20,14
-0,03
17,34
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.412
-18
2.302
-18
Krona Thụy Điển
lak 0
0
2
0
1,05
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.410
-13
3.280
-13
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.457
5
2.377
5
Krone Na Uy
cny 0
0
3.546
-5
3.436
-5
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:48 ngày 25/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.040 23.340 23.060 19:17:03 Thứ tư 25/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.063 23.363 23.083 19:17:04 Thứ ba 24/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.019 23.319 23.039 19:17:05 Thứ hai 23/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.011 23.311 23.031 19:17:04 Chủ nhật 22/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.011 23.311 23.031 19:17:09 Thứ bảy 21/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.011 23.311 23.031 19:17:05 Thứ sáu 20/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.013 23.313 23.033 19:17:04 Thứ năm 19/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.280 23.000 19:17:04 Thứ tư 18/05/2022
JPY Yên Nhật 179,16 187,71 179,16 19:17:22 Thứ tư 25/05/2022
JPY Yên Nhật 178,99 187,54 178,99 19:17:35 Thứ ba 24/05/2022
JPY Yên Nhật 178,41 186,96 178,41 19:17:40 Thứ hai 23/05/2022
JPY Yên Nhật 177,48 186,03 177,48 19:17:35 Chủ nhật 22/05/2022
JPY Yên Nhật 177,48 186,03 177,48 19:18:03 Thứ bảy 21/05/2022
JPY Yên Nhật 177,48 186,03 177,48 19:17:38 Thứ sáu 20/05/2022
JPY Yên Nhật 178,22 186,77 178,22 19:17:45 Thứ năm 19/05/2022
JPY Yên Nhật 175,8 184,35 175,8 19:17:38 Thứ tư 18/05/2022
EUR Euro 24.363 25.498 24.388 19:17:41 Thứ tư 25/05/2022
EUR Euro 24.471 25.606 24.496 19:18:05 Thứ ba 24/05/2022
EUR Euro 24.352 25.487 24.377 19:18:27 Thứ hai 23/05/2022
EUR Euro 24.137 25.272 24.162 19:18:08 Chủ nhật 22/05/2022
EUR Euro 24.137 25.272 24.162 19:18:41 Thứ bảy 21/05/2022
EUR Euro 24.137 25.272 24.162 19:18:09 Thứ sáu 20/05/2022
EUR Euro 23.924 25.059 23.949 19:18:18 Thứ năm 19/05/2022
EUR Euro 23.948 25.083 23.973 19:18:09 Thứ tư 18/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.624 24.529 23.729 19:18:01 Thứ tư 25/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.617 24.522 23.722 19:18:36 Thứ ba 24/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.534 24.439 23.639 19:19:16 Thứ hai 23/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.376 24.281 23.481 19:18:42 Chủ nhật 22/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.376 24.281 23.481 19:19:23 Thứ bảy 21/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.376 24.281 23.481 19:18:45 Thứ sáu 20/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.270 24.175 23.375 19:18:50 Thứ năm 19/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.778 23.683 22.883 19:18:40 Thứ tư 18/05/2022
GBP Bảng Anh 28.612 29.622 28.662 19:18:18 Thứ tư 25/05/2022
GBP Bảng Anh 28.617 29.627 28.667 19:19:01 Thứ ba 24/05/2022
GBP Bảng Anh 28.763 29.773 28.813 19:19:46 Thứ hai 23/05/2022
GBP Bảng Anh 28.524 29.534 28.574 19:19:10 Chủ nhật 22/05/2022
GBP Bảng Anh 28.524 29.534 28.574 19:19:55 Thứ bảy 21/05/2022
GBP Bảng Anh 28.524 29.534 28.574 19:19:24 Thứ sáu 20/05/2022
GBP Bảng Anh 28.338 29.348 28.388 19:19:27 Thứ năm 19/05/2022
GBP Bảng Anh 28.327 29.337 28.377 19:19:06 Thứ tư 18/05/2022
AUD Đô la Australia 16.172 16.822 16.272 19:18:38 Thứ tư 25/05/2022
AUD Đô la Australia 16.174 16.824 16.274 19:19:32 Thứ ba 24/05/2022
AUD Đô la Australia 16.235 16.885 16.335 19:20:47 Thứ hai 23/05/2022
AUD Đô la Australia 16.120 16.770 16.220 19:19:43 Chủ nhật 22/05/2022
AUD Đô la Australia 16.120 16.770 16.220 19:20:48 Thứ bảy 21/05/2022
AUD Đô la Australia 16.120 16.770 16.220 19:19:54 Thứ sáu 20/05/2022
AUD Đô la Australia 15.956 16.606 16.056 19:20:07 Thứ năm 19/05/2022
AUD Đô la Australia 16.004 16.654 16.104 19:19:45 Thứ tư 18/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.421 17.121 16.521 19:18:57 Thứ tư 25/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.445 17.145 16.545 19:20:12 Thứ ba 24/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.426 17.126 16.526 19:21:59 Thứ hai 23/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.375 17.075 16.475 19:20:22 Chủ nhật 22/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.375 17.075 16.475 19:22:28 Thứ bảy 21/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.375 17.075 16.475 19:20:35 Thứ sáu 20/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.259 16.959 16.359 19:20:52 Thứ năm 19/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.244 16.944 16.344 19:20:27 Thứ tư 18/05/2022
CAD Đô la Canada 17.822 18.472 17.922 19:19:17 Thứ tư 25/05/2022
CAD Đô la Canada 17.888 18.538 17.988 19:20:59 Thứ ba 24/05/2022
CAD Đô la Canada 17.877 18.527 17.977 19:22:55 Thứ hai 23/05/2022
CAD Đô la Canada 17.880 18.530 17.980 19:21:21 Chủ nhật 22/05/2022
CAD Đô la Canada 17.880 18.530 17.980 19:23:24 Thứ bảy 21/05/2022
CAD Đô la Canada 17.880 18.530 17.980 19:21:21 Thứ sáu 20/05/2022
CAD Đô la Canada 17.812 18.462 17.912 19:21:34 Thứ năm 19/05/2022
CAD Đô la Canada 17.794 18.444 17.894 19:21:14 Thứ tư 18/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.881 3.031 2.896 19:19:35 Thứ tư 25/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.883 3.033 2.898 19:21:34 Thứ ba 24/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.878 3.028 2.893 19:24:15 Thứ hai 23/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 3.027 2.892 19:21:53 Chủ nhật 22/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 3.027 2.892 19:24:07 Thứ bảy 21/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 3.027 2.892 19:22:00 Thứ sáu 20/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.878 3.028 2.893 19:21:58 Thứ năm 19/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.873 3.023 2.888 19:21:42 Thứ tư 18/05/2022
THB Bạt Thái Lan 624,67 692,67 669,01 19:19:49 Thứ tư 25/05/2022
THB Bạt Thái Lan 627,12 695,12 671,46 19:21:59 Thứ ba 24/05/2022
THB Bạt Thái Lan 625,33 693,33 669,67 19:25:21 Thứ hai 23/05/2022
THB Bạt Thái Lan 623,22 691,22 667,56 19:22:25 Chủ nhật 22/05/2022
THB Bạt Thái Lan 623,22 691,22 667,56 19:24:40 Thứ bảy 21/05/2022
THB Bạt Thái Lan 623,22 691,22 667,56 19:22:28 Thứ sáu 20/05/2022
THB Bạt Thái Lan 617,5 685,5 661,84 19:22:21 Thứ năm 19/05/2022
THB Bạt Thái Lan 615,5 683,5 659,84 19:22:05 Thứ tư 18/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.436 19:20:48 Thứ tư 25/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.441 19:23:36 Thứ ba 24/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.445 19:29:24 Thứ hai 23/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.433 19:24:35 Chủ nhật 22/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.433 19:26:36 Thứ bảy 21/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.543 3.433 19:24:44 Thứ sáu 20/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.496 3.386 19:24:18 Thứ năm 19/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.502 3.392 19:24:06 Thứ tư 18/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.457 2.377 19:20:43 Thứ tư 25/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.452 2.372 19:23:26 Thứ ba 24/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.455 2.375 19:28:50 Thứ hai 23/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.351 19:24:23 Chủ nhật 22/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.351 19:26:22 Thứ bảy 21/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.351 19:24:33 Thứ sáu 20/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.393 2.313 19:24:06 Thứ năm 19/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.345 19:23:51 Thứ tư 18/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.410 3.280 19:20:37 Thứ tư 25/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.423 3.293 19:23:17 Thứ ba 24/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.407 3.277 19:28:27 Thứ hai 23/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.377 3.247 19:24:12 Chủ nhật 22/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.377 3.247 19:26:08 Thứ bảy 21/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.377 3.247 19:24:24 Thứ sáu 20/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.349 3.219 19:23:55 Thứ năm 19/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.352 3.222 19:23:37 Thứ tư 18/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:20:34 Thứ tư 25/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:23:12 Thứ ba 24/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:28:15 Thứ hai 23/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:24:07 Chủ nhật 22/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:26:04 Thứ bảy 21/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:24:16 Thứ sáu 20/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:23:48 Thứ năm 19/05/2022
LAK Kip Lào 0 2 1,05 19:23:32 Thứ tư 18/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.302 19:20:30 Thứ tư 25/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.320 19:23:05 Thứ ba 24/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.418 2.308 19:27:58 Thứ hai 23/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 19:23:56 Chủ nhật 22/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 19:25:55 Thứ bảy 21/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 19:24:00 Thứ sáu 20/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.374 2.264 19:23:39 Thứ năm 19/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.278 19:23:20 Thứ tư 18/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,14 17,34 19:20:19 Thứ tư 25/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,57 20,17 17,37 19:22:47 Thứ ba 24/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 19:27:26 Thứ hai 23/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 20,1 17,3 19:23:28 Chủ nhật 22/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 20,1 17,3 19:25:37 Thứ bảy 21/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 20,1 17,3 19:23:32 Thứ sáu 20/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,32 19,92 17,12 19:23:15 Thứ năm 19/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,49 20,09 17,29 19:22:52 Thứ tư 18/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.793 15.163 14.876 19:20:08 Thứ tư 25/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.727 15.097 14.810 19:22:27 Thứ ba 24/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.799 15.169 14.882 19:26:38 Thứ hai 23/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.641 15.011 14.724 19:23:00 Chủ nhật 22/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.641 15.011 14.724 19:25:16 Thứ bảy 21/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.641 15.011 14.724 19:22:58 Thứ sáu 20/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.491 14.861 14.574 19:22:51 Thứ năm 19/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.507 14.877 14.590 19:22:36 Thứ tư 18/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ