Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 24/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 23/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 23/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/07/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.158
43
25.477
52
25.158
43
Đô la Mỹ
jpy 160,09
6,3
167,84
4,35
160,39
6,45
Yên Nhật
eur 27.044
381
28.244
81
27.059
186
Euro
chf 28.117
299
29.022
234
28.222
384
Franc Thụy sĩ
gbp 32.345
374
33.355
204
32.395
414
Bảng Anh
aud 16.478
-344
17.028
-414
16.578
-264
Đô la Australia
sgd 18.405
134
19.235
154
18.505
224
Đô la Singapore
cad 18.137
-170
18.787
-230
18.237
-80
Đô la Canada
hkd 3.172
52
3.322
-3
3.187
57
Đô la Hồng Kông
thb 648,07
4,55
716,07
4,55
692,41
8,89
Bạt Thái Lan
nzd 14.795
-552
15.362
-575
14.845
-512
Đô la New Zealand
krw 17,32
1,08
19,32
-0,92
17,72
1,28
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.410
-73
2.300
-48
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,21
-0,15
0,85
0,19
Kip Lào
dkk 0
0
3.764
-7
3.634
33
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.335
-109
2.255
-69
Krone Na Uy
cny 0
0
3.554
-10
3.444
20
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:02 ngày 24/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.158 25.477 25.158 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 160,09 167,84 160,39 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.044 28.244 27.059 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.117 29.022 28.222 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.345 33.355 32.395 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.478 17.028 16.578 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.405 19.235 18.505 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.137 18.787 18.237 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172 3.322 3.187 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 648,07 716,07 692,41 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.554 3.444 17:19:02 Thứ tư 24/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:05 Thứ ba 23/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:02 Thứ hai 22/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:09 Chủ nhật 21/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:05 Thứ bảy 20/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:03 Thứ sáu 19/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:01 Thứ năm 18/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:08 Thứ tư 17/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.255 17:18:58 Thứ tư 24/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:19:01 Thứ ba 23/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:58 Thứ hai 22/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:19:05 Chủ nhật 21/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:19:01 Thứ bảy 20/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:59 Thứ sáu 19/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:57 Thứ năm 18/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:19:04 Thứ tư 17/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.764 3.634 17:18:54 Thứ tư 24/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:57 Thứ ba 23/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:54 Thứ hai 22/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:19:00 Chủ nhật 21/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:56 Thứ bảy 20/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:55 Thứ sáu 19/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:53 Thứ năm 18/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:19:00 Thứ tư 17/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,85 17:18:52 Thứ tư 24/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:55 Thứ ba 23/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:52 Thứ hai 22/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:59 Chủ nhật 21/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:55 Thứ bảy 20/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:53 Thứ sáu 19/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:51 Thứ năm 18/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:58 Thứ tư 17/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.410 2.300 17:18:48 Thứ tư 24/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:52 Thứ ba 23/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:49 Thứ hai 22/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:55 Chủ nhật 21/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:49 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:47 Thứ năm 18/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:54 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,32 19,32 17,72 17:18:42 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:45 Thứ ba 23/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:42 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:41 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.795 15.362 14.845 17:18:35 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:39 Thứ ba 23/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:36 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:41 Thứ tư 17/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ