Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 23/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.374
0
0
0
25.734
0
Đô la Mỹ
jpy 169,41
0
0
0
176,91
0
Yên Nhật
eur 27.467
0
0
0
28.652
0
Euro
chf 28.822
0
0
0
29.622
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.809
0
0
0
33.969
0
Bảng Anh
aud 16.053
0
0
0
16.503
0
Đô la Australia
sgd 18.867
0
0
0
19.597
0
Đô la Singapore
cad 17.686
0
0
0
18.236
0
Đô la Canada
hkd 3.229
0
0
0
3.364
0
Đô la Hồng Kông
thb 752,43
0
0
0
776,09
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.617
0
0
0
15.134
0
Đô la New Zealand
krw 16,93
0
0
0
18,53
0
Won Hàn Quốc
sek 2.484
0
0
0
2.594
0
Krona Thụy Điển
lak 0,88
0
0
0
1,24
0
Kip Lào
dkk 3.690
0
0
0
3.820
0
Krone Đan Mạch
nok 2.380
0
0
0
2.460
0
Krone Na Uy
cny 3.494
0
0
0
3.604
0
Nhân dân tệ
sar 6.662,81
0
0
0
7.052,81
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 81.009
0
0
0
86.059
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:07 ngày 23/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.374 0 25.734 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.374 0 25.734 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.374 0 25.734 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.374 0 25.734 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.367 0 25.727 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.351 0 25.711 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.760 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.760 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 169,41 0 176,91 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 169,41 0 176,91 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 169,41 0 176,91 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 169,41 0 176,91 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 167,59 0 175,09 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 167,41 0 174,91 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 167,58 0 177,13 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 167,58 0 177,13 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.467 0 28.652 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.467 0 28.652 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.467 0 28.652 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.467 0 28.652 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.419 0 28.604 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.526 0 28.711 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.106 0 28.396 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.106 0 28.396 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.822 0 29.622 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.822 0 29.622 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.822 0 29.622 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.822 0 29.622 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.734 0 29.534 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.679 0 29.479 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 0 29.267 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 0 29.267 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.809 0 33.969 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.809 0 33.969 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.809 0 33.969 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.809 0 33.969 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.701 0 33.861 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.755 0 33.915 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.443 0 33.613 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.443 0 33.613 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 16.053 0 16.503 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 16.053 0 16.503 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 16.053 0 16.503 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 16.053 0 16.503 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 16.025 0 16.475 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 16.140 0 16.590 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.831 0 16.431 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.831 0 16.431 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 0 19.597 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 0 19.597 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 0 19.597 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 0 19.597 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.813 0 19.543 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.834 0 19.564 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.574 0 19.374 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.574 0 19.374 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.686 0 18.236 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.686 0 18.236 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.686 0 18.236 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.686 0 18.236 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.686 0 18.236 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.727 0 18.277 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.453 0 18.153 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.453 0 18.153 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 0 3.364 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 0 3.364 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 0 3.364 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.229 0 3.364 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.228 0 3.363 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 752,43 0 776,09 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 752,43 0 776,09 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 752,43 0 776,09 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 752,43 0 776,09 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 750,77 0 774,43 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 752,1 0 775,76 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,24 0 774,24 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,24 0 774,24 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.617 0 15.134 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.617 0 15.134 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.617 0 15.134 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.617 0 15.134 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.587 0 15.104 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.673 0 15.190 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 0 14.989 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 0 14.989 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
KWD Dinar Kuwait 81.009 0 86.059 17:20:07 Chủ nhật 23/03/2025
KWD Dinar Kuwait 81.009 0 86.059 17:20:12 Thứ bảy 22/03/2025
KWD Dinar Kuwait 81.009 0 86.059 17:20:45 Thứ sáu 21/03/2025
KWD Dinar Kuwait 81.009 0 86.059 17:21:10 Thứ năm 20/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.937 0 85.987 17:21:06 Thứ tư 19/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.906 0 85.956 17:20:32 Thứ ba 18/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.998 0 86.298 17:20:11 Thứ hai 17/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.998 0 86.298 17:20:07 Chủ nhật 16/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.662,81 0 7.052,81 17:20:03 Chủ nhật 23/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.662,81 0 7.052,81 17:20:09 Thứ bảy 22/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.662,81 0 7.052,81 17:20:42 Thứ sáu 21/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.662,81 0 7.052,81 17:21:07 Thứ năm 20/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.661,08 0 7.051,08 17:21:00 Thứ tư 19/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.657,18 0 7.047,18 17:20:28 Thứ ba 18/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.553,49 0 7.143,49 17:20:09 Thứ hai 17/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.553,49 0 7.143,49 17:20:05 Chủ nhật 16/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.494 0 3.604 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.494 0 3.604 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.494 0 3.604 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.494 0 3.604 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.491 0 3.601 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.494 0 3.604 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.454 0 3.594 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.454 0 3.594 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.380 0 2.460 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.380 0 2.460 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.380 0 2.460 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.380 0 2.460 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.371 0 2.451 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.394 0 2.474 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.316 0 2.436 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.316 0 2.436 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.690 0 3.820 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.690 0 3.820 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.690 0 3.820 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.690 0 3.820 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.684 0 3.814 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.698 0 3.828 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.630 0 3.800 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.630 0 3.800 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:31 Chủ nhật 23/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:36 Thứ bảy 22/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:06 Thứ sáu 21/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:05 Thứ năm 20/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:08 Thứ tư 19/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:38 Thứ hai 17/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:31 Chủ nhật 16/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.484 0 2.594 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.484 0 2.594 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.484 0 2.594 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.484 0 2.594 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.478 0 2.588 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.494 0 2.604 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.577 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.577 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,93 0 18,53 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,93 0 18,53 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,93 0 18,53 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,93 0 18,53 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,93 0 18,53 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 17,02 0 18,62 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 0 19,38 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 0 19,38 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ