Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 22/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.251
0
25.468
0
25.251
0
Đô la Mỹ
jpy 156,15
0
164,95
0
156,15
0
Yên Nhật
eur 26.773
0
28.068
0
26.808
0
Euro
chf 28.124
0
29.029
0
28.229
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.886
0
32.896
0
31.936
0
Bảng Anh
aud 16.558
0
17.280
0
16.658
0
Đô la Australia
sgd 18.358
0
19.188
0
18.458
0
Đô la Singapore
cad 18.271
0
18.921
0
18.371
0
Đô la Canada
hkd 3.183
0
3.333
0
3.198
0
Đô la Hồng Kông
thb 640,84
0
708,84
0
685,18
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.346
0
15.913
0
15.396
0
Đô la New Zealand
krw 16,64
0
19,8
0
17,44
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.479
0
2.369
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,23
0
0,87
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.731
0
3.601
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.422
0
2.342
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.578
0
3.468
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:00 ngày 22/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.251 25.468 25.251 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.468 25.251 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.467 25.251 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.469 25.251 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.471 25.251 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.471 25.251 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.229 25.461 25.229 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.229 25.461 25.229 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 156,15 164,95 156,15 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 156,15 164,95 156,15 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 158,15 165,95 158,15 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 158,15 165,95 158,15 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 158,15 165,95 158,15 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 158,35 165,95 158,35 17:17:13 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 158,43 167,03 158,43 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 158,43 167,03 158,43 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.773 28.068 26.808 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.773 28.068 26.808 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.773 28.068 26.808 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.773 28.068 26.808 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.773 28.068 26.808 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.773 28.068 26.808 17:17:23 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.875 28.170 26.910 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.875 28.170 26.910 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.029 28.229 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.029 28.229 17:17:31 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.029 28.229 17:17:31 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.029 28.229 17:17:31 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.029 28.229 17:17:31 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.029 28.229 17:17:33 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 28.926 28.126 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 28.926 28.126 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 31.886 32.896 31.936 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.886 32.896 31.936 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 31.886 32.896 31.936 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 31.886 32.896 31.936 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 31.886 32.896 31.936 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 31.886 32.896 31.936 17:17:43 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 32.087 33.097 32.137 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 32.087 33.097 32.137 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.280 16.658 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.280 16.658 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.280 16.658 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.280 16.658 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.108 16.658 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.108 16.658 17:17:52 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 16.641 17.191 16.741 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 16.641 17.191 16.741 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.188 18.458 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.188 18.458 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.188 18.458 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.188 18.458 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.188 18.458 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.188 18.458 17:18:02 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.384 19.214 18.484 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.384 19.214 18.484 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.921 18.371 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.921 18.371 17:18:11 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.921 18.371 17:18:09 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.921 18.371 17:18:08 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.921 18.371 17:18:07 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.921 18.371 17:18:12 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 18.277 18.927 18.377 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 18.277 18.927 18.377 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.333 3.198 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.333 3.198 17:18:22 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.333 3.198 17:18:18 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.333 3.198 17:18:19 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.333 3.198 17:18:16 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.333 3.198 17:18:21 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.334 3.199 17:18:20 Chủ nhật 16/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.334 3.199 17:18:18 Thứ bảy 15/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,84 708,84 685,18 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,84 708,84 685,18 17:18:29 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,84 708,84 685,18 17:18:26 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,84 708,84 685,18 17:18:26 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,84 708,84 685,18 17:18:23 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,84 708,84 685,18 17:18:30 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 639,77 707,77 684,11 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 639,77 707,77 684,11 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:00 Thứ bảy 22/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:05 Thứ sáu 21/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:01 Thứ năm 20/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:02 Thứ tư 19/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:18:58 Thứ ba 18/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:05 Thứ hai 17/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:02 Chủ nhật 16/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:02 Thứ bảy 15/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.342 17:18:56 Thứ bảy 22/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.342 17:19:01 Thứ sáu 21/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.342 17:18:58 Thứ năm 20/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.342 17:18:58 Thứ tư 19/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.342 17:18:54 Thứ ba 18/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.342 17:19:01 Thứ hai 17/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.432 2.352 17:18:59 Chủ nhật 16/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.432 2.352 17:18:59 Thứ bảy 15/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.601 17:18:51 Thứ bảy 22/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.601 17:18:56 Thứ sáu 21/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.601 17:18:53 Thứ năm 20/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.601 17:18:54 Thứ tư 19/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.601 17:18:50 Thứ ba 18/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.601 17:18:57 Thứ hai 17/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.616 17:18:54 Chủ nhật 16/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.616 17:18:55 Thứ bảy 15/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:49 Thứ bảy 22/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:55 Thứ sáu 21/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:52 Thứ năm 20/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:52 Thứ tư 19/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:48 Thứ ba 18/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:56 Thứ hai 17/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:53 Chủ nhật 16/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:53 Thứ bảy 15/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.369 17:18:46 Thứ bảy 22/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.369 17:18:52 Thứ sáu 21/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.369 17:18:48 Thứ năm 20/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.369 17:18:49 Thứ tư 19/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.369 17:18:44 Thứ ba 18/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.369 17:18:52 Thứ hai 17/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.491 2.381 17:18:49 Chủ nhật 16/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.491 2.381 17:18:49 Thứ bảy 15/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 19,8 17,44 17:18:40 Thứ bảy 22/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 19,8 17,44 17:18:45 Thứ sáu 21/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 19,8 17,44 17:18:42 Thứ năm 20/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 19,8 17,44 17:18:43 Thứ tư 19/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 19,8 17,44 17:18:38 Thứ ba 18/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 19,8 17,44 17:18:46 Thứ hai 17/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,67 19,47 17,47 17:18:43 Chủ nhật 16/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,67 19,47 17,47 17:18:42 Thứ bảy 15/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:34 Thứ bảy 22/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:39 Thứ sáu 21/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:35 Thứ năm 20/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:35 Thứ tư 19/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:32 Thứ ba 18/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:40 Thứ hai 17/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.423 15.990 15.473 17:18:37 Chủ nhật 16/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.423 15.990 15.473 17:18:36 Thứ bảy 15/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ