Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 22/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 22/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 21/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 21/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/02/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.328
39
24.748
39
24.408
39
Đô la Mỹ
jpy 160,04
-0,08
167,99
-0,08
160,04
-0,08
Yên Nhật
eur 26.132
99
27.327
99
26.167
99
Euro
chf 27.503
101
28.408
101
27.608
101
Franc Thụy sĩ
gbp 30.661
110
31.671
110
30.711
110
Bảng Anh
aud 15.846
16
16.396
16
15.946
16
Đô la Australia
sgd 17.838
35
18.538
35
17.938
35
Đô la Singapore
cad 17.968
81
18.618
81
18.068
81
Đô la Canada
hkd 3.067
5
3.217
5
3.082
5
Đô la Hồng Kông
thb 630,81
-0,54
698,81
-0,54
675,15
-0,54
Bạt Thái Lan
nzd 14.947
26
15.514
26
14.997
26
Đô la New Zealand
krw 16,65
0,08
20,25
0,08
17,45
0,08
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.431
9
2.321
9
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.648
13
3.518
13
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.383
10
2.303
10
Krone Na Uy
cny 0
0
3.486
3
3.376
3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:36 ngày 22/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.328 24.748 24.408 17:17:05 Thứ năm 22/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.289 24.709 24.369 17:17:04 Thứ tư 21/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.286 24.706 24.366 17:17:03 Thứ ba 20/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.294 24.714 24.374 17:17:03 Thứ hai 19/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.280 24.740 24.320 17:17:04 Chủ nhật 18/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.280 24.740 24.320 17:17:04 Thứ bảy 17/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.290 24.710 24.370 17:17:06 Thứ sáu 16/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.635 24.295 17:17:05 Thứ năm 15/02/2024
JPY Yên Nhật 160,04 167,99 160,04 17:17:17 Thứ năm 22/02/2024
JPY Yên Nhật 160,12 168,07 160,12 17:17:16 Thứ tư 21/02/2024
JPY Yên Nhật 159,89 167,84 159,89 17:17:15 Thứ ba 20/02/2024
JPY Yên Nhật 160,3 168,25 160,3 17:17:16 Thứ hai 19/02/2024
JPY Yên Nhật 159,09 168,79 159,24 17:17:16 Chủ nhật 18/02/2024
JPY Yên Nhật 159,09 168,79 159,24 17:17:15 Thứ bảy 17/02/2024
JPY Yên Nhật 159,91 167,86 159,91 17:17:18 Thứ sáu 16/02/2024
JPY Yên Nhật 159,69 167,64 159,69 17:17:17 Thứ năm 15/02/2024
EUR Euro 26.132 27.327 26.167 17:17:28 Thứ năm 22/02/2024
EUR Euro 26.033 27.228 26.068 17:17:28 Thứ tư 21/02/2024
EUR Euro 26.024 27.219 26.059 17:17:35 Thứ ba 20/02/2024
EUR Euro 25.975 27.170 26.010 17:17:28 Thứ hai 19/02/2024
EUR Euro 25.574 27.074 25.784 17:17:28 Chủ nhật 18/02/2024
EUR Euro 25.574 27.074 25.784 17:17:35 Thứ bảy 17/02/2024
EUR Euro 25.949 27.144 25.984 17:17:30 Thứ sáu 16/02/2024
EUR Euro 25.788 26.983 25.823 17:17:28 Thứ năm 15/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.503 28.408 27.608 17:17:40 Thứ năm 22/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.402 28.307 27.507 17:17:39 Thứ tư 21/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.367 28.272 27.472 17:17:46 Thứ ba 20/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.392 28.297 27.497 17:17:40 Thứ hai 19/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.334 28.304 27.354 17:17:40 Chủ nhật 18/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.334 28.304 27.354 17:17:46 Thứ bảy 17/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.392 28.297 27.497 17:17:42 Thứ sáu 16/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.240 28.145 27.345 17:17:41 Thứ năm 15/02/2024
GBP Bảng Anh 30.661 31.671 30.711 17:17:50 Thứ năm 22/02/2024
GBP Bảng Anh 30.551 31.561 30.601 17:17:49 Thứ tư 21/02/2024
GBP Bảng Anh 30.528 31.538 30.578 17:17:56 Thứ ba 20/02/2024
GBP Bảng Anh 30.563 31.573 30.613 17:17:50 Thứ hai 19/02/2024
GBP Bảng Anh 30.348 31.528 30.358 17:17:51 Chủ nhật 18/02/2024
GBP Bảng Anh 30.348 31.528 30.358 17:17:55 Thứ bảy 17/02/2024
GBP Bảng Anh 30.487 31.497 30.537 17:17:53 Thứ sáu 16/02/2024
GBP Bảng Anh 30.320 31.330 30.370 17:17:51 Thứ năm 15/02/2024
AUD Đô la Australia 15.846 16.396 15.946 17:18:02 Thứ năm 22/02/2024
AUD Đô la Australia 15.830 16.380 15.930 17:18:00 Thứ tư 21/02/2024
AUD Đô la Australia 15.828 16.378 15.928 17:18:12 Thứ ba 20/02/2024
AUD Đô la Australia 15.798 16.348 15.898 17:18:02 Thứ hai 19/02/2024
AUD Đô la Australia 15.703 16.323 15.723 17:18:03 Chủ nhật 18/02/2024
AUD Đô la Australia 15.703 16.323 15.723 17:18:07 Thứ bảy 17/02/2024
AUD Đô la Australia 15.755 16.305 15.855 17:18:06 Thứ sáu 16/02/2024
AUD Đô la Australia 15.639 16.189 15.739 17:18:04 Thứ năm 15/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.838 18.538 17.938 17:18:14 Thứ năm 22/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.803 18.503 17.903 17:18:11 Thứ tư 21/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.791 18.491 17.891 17:18:31 Thứ ba 20/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.784 18.484 17.884 17:18:15 Thứ hai 19/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.664 18.474 17.674 17:18:16 Chủ nhật 18/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.664 18.474 17.674 17:18:18 Thứ bảy 17/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.775 18.475 17.875 17:18:18 Thứ sáu 16/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.706 18.406 17.806 17:18:16 Thứ năm 15/02/2024
CAD Đô la Canada 17.968 18.618 18.068 17:18:28 Thứ năm 22/02/2024
CAD Đô la Canada 17.887 18.537 17.987 17:18:23 Thứ tư 21/02/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.580 18.030 17:18:43 Thứ ba 20/02/2024
CAD Đô la Canada 17.962 18.612 18.062 17:18:27 Thứ hai 19/02/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.590 17.890 17:18:28 Chủ nhật 18/02/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.590 17.890 17:18:29 Thứ bảy 17/02/2024
CAD Đô la Canada 17.950 18.600 18.050 17:18:33 Thứ sáu 16/02/2024
CAD Đô la Canada 17.819 18.469 17.919 17:18:28 Thứ năm 15/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.217 3.082 17:18:39 Thứ năm 22/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.212 3.077 17:18:34 Thứ tư 21/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.061 3.211 3.076 17:18:54 Thứ ba 20/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.212 3.077 17:18:38 Thứ hai 19/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.006 3.211 3.016 17:18:39 Chủ nhật 18/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.006 3.211 3.016 17:18:39 Thứ bảy 17/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.212 3.077 17:18:44 Thứ sáu 16/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.053 3.203 3.068 17:18:39 Thứ năm 15/02/2024
THB Bạt Thái Lan 630,81 698,81 675,15 17:18:48 Thứ năm 22/02/2024
THB Bạt Thái Lan 631,35 699,35 675,69 17:18:44 Thứ tư 21/02/2024
THB Bạt Thái Lan 627,28 695,28 671,62 17:19:03 Thứ ba 20/02/2024
THB Bạt Thái Lan 628,25 696,25 672,59 17:18:47 Thứ hai 19/02/2024
THB Bạt Thái Lan 628,39 696,39 668,39 17:18:49 Chủ nhật 18/02/2024
THB Bạt Thái Lan 628,39 696,39 668,39 17:18:47 Thứ bảy 17/02/2024
THB Bạt Thái Lan 627,96 695,96 672,3 17:18:53 Thứ sáu 16/02/2024
THB Bạt Thái Lan 623,07 691,07 667,41 17:18:49 Thứ năm 15/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.376 17:19:36 Thứ năm 22/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.483 3.373 17:19:32 Thứ tư 21/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.368 17:20:03 Thứ ba 20/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.479 3.369 17:19:34 Thứ hai 19/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.340 17:19:39 Chủ nhật 18/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.340 17:19:34 Thứ bảy 17/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.481 3.371 17:19:42 Thứ sáu 16/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.360 17:19:38 Thứ năm 15/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.303 17:19:31 Thứ năm 22/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.373 2.293 17:19:26 Thứ tư 21/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.301 17:19:56 Thứ ba 20/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.376 2.296 17:19:29 Thứ hai 19/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.254 17:19:31 Chủ nhật 18/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.254 17:19:29 Thứ bảy 17/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.371 2.291 17:19:37 Thứ sáu 16/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.353 2.273 17:19:32 Thứ năm 15/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.518 17:19:25 Thứ năm 22/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.635 3.505 17:19:20 Thứ tư 21/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.633 3.503 17:19:46 Thứ ba 20/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627 3.497 17:19:23 Thứ hai 19/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.456 17:19:25 Chủ nhật 18/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.456 17:19:23 Thứ bảy 17/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.623 3.493 17:19:31 Thứ sáu 16/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.602 3.472 17:19:27 Thứ năm 15/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:21 Thứ năm 22/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:17 Thứ tư 21/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:43 Thứ ba 20/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:20 Thứ hai 19/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:22 Chủ nhật 18/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:20 Thứ bảy 17/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:28 Thứ sáu 16/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:23 Thứ năm 15/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.321 17:19:16 Thứ năm 22/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.422 2.312 17:19:12 Thứ tư 21/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.422 2.312 17:19:38 Thứ ba 20/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.302 17:19:15 Thứ hai 19/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.276 17:19:17 Chủ nhật 18/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.276 17:19:16 Thứ bảy 17/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.298 17:19:23 Thứ sáu 16/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.389 2.279 17:19:18 Thứ năm 15/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,65 20,25 17,45 17:19:08 Thứ năm 22/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,57 20,17 17,37 17:19:05 Thứ tư 21/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,57 20,17 17,37 17:19:29 Thứ ba 20/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,58 20,18 17,38 17:19:08 Thứ hai 19/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,21 20,21 16,41 17:19:10 Chủ nhật 18/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,21 20,21 16,41 17:19:09 Thứ bảy 17/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,6 20,2 17,4 17:19:15 Thứ sáu 16/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 17:19:11 Thứ năm 15/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.947 15.514 14.997 17:19:00 Thứ năm 22/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.921 15.488 14.971 17:18:56 Thứ tư 21/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.873 15.440 14.923 17:19:21 Thứ ba 20/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.831 15.398 14.881 17:18:59 Thứ hai 19/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.765 15.355 14.775 17:19:01 Chủ nhật 18/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.765 15.355 14.775 17:19:00 Thứ bảy 17/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.741 15.308 14.791 17:19:07 Thứ sáu 16/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.636 15.203 14.686 17:19:02 Thứ năm 15/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ