Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 22/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 22/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 21/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 21/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/01/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.320
25
24.740
-15
24.400
65
Đô la Mỹ
jpy 162,5
1,03
170,45
-0,72
162,5
0,88
Yên Nhật
eur 26.363
474
27.498
109
26.388
289
Euro
chf 27.854
119
28.759
54
27.959
204
Franc Thụy sĩ
gbp 30.820
203
31.830
33
30.870
243
Bảng Anh
aud 15.933
58
16.483
-12
16.033
138
Đô la Australia
sgd 17.870
120
18.570
10
17.970
210
Đô la Singapore
cad 18.046
80
18.696
20
18.146
170
Đô la Canada
hkd 3.067
57
3.217
2
3.082
62
Đô la Hồng Kông
thb 635,48
-2,44
703,48
-2,44
679,82
1,9
Bạt Thái Lan
nzd 14.754
15
15.321
-8
14.804
55
Đô la New Zealand
krw 16,54
0,34
20,14
-0,06
17,34
0,94
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.413
8
2.303
33
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
-0,14
0,89
0,2
Kip Lào
dkk 0
0
3.669
2
3.539
42
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.379
-2
2.299
38
Krone Na Uy
cny 0
0
3.484
2
3.374
32
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:32 ngày 22/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.320 24.740 24.400 17:17:03 Thứ hai 22/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.295 24.755 24.335 17:17:03 Chủ nhật 21/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.295 24.755 24.335 17:17:04 Thứ bảy 20/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.305 24.725 24.385 17:17:03 Thứ sáu 19/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.313 24.733 24.393 17:17:03 Thứ năm 18/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.300 24.720 24.380 17:17:05 Thứ tư 17/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.303 24.723 24.383 17:17:04 Thứ ba 16/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.227 24.647 24.307 17:17:04 Thứ hai 15/01/2024
JPY Yên Nhật 162,5 170,45 162,5 17:17:15 Thứ hai 22/01/2024
JPY Yên Nhật 161,47 171,17 161,62 17:17:14 Chủ nhật 21/01/2024
JPY Yên Nhật 161,47 171,17 161,62 17:17:15 Thứ bảy 20/01/2024
JPY Yên Nhật 162,53 170,48 162,53 17:17:30 Thứ sáu 19/01/2024
JPY Yên Nhật 162,75 170,7 162,75 17:17:15 Thứ năm 18/01/2024
JPY Yên Nhật 162,8 170,75 162,8 17:17:18 Thứ tư 17/01/2024
JPY Yên Nhật 164,17 172,12 164,17 17:17:20 Thứ ba 16/01/2024
JPY Yên Nhật 164,65 172,6 164,65 17:17:15 Thứ hai 15/01/2024
EUR Euro 26.363 27.498 26.388 17:17:27 Thứ hai 22/01/2024
EUR Euro 25.889 27.389 26.099 17:17:29 Chủ nhật 21/01/2024
EUR Euro 25.889 27.389 26.099 17:17:27 Thứ bảy 20/01/2024
EUR Euro 26.313 27.448 26.338 17:17:41 Thứ sáu 19/01/2024
EUR Euro 26.325 27.460 26.350 17:17:26 Thứ năm 18/01/2024
EUR Euro 26.290 27.425 26.315 17:17:30 Thứ tư 17/01/2024
EUR Euro 26.318 27.453 26.343 17:17:34 Thứ ba 16/01/2024
EUR Euro 26.384 27.519 26.409 17:17:30 Thứ hai 15/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.854 28.759 27.959 17:17:39 Thứ hai 22/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.735 28.705 27.755 17:17:40 Chủ nhật 21/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.735 28.705 27.755 17:17:39 Thứ bảy 20/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.812 28.717 27.917 17:17:53 Thứ sáu 19/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.957 28.862 28.062 17:17:36 Thứ năm 18/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 28.926 28.126 17:17:42 Thứ tư 17/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.069 28.974 28.174 17:17:48 Thứ ba 16/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.204 29.109 28.309 17:17:41 Thứ hai 15/01/2024
GBP Bảng Anh 30.820 31.830 30.870 17:17:49 Thứ hai 22/01/2024
GBP Bảng Anh 30.617 31.797 30.627 17:17:51 Chủ nhật 21/01/2024
GBP Bảng Anh 30.617 31.797 30.627 17:17:49 Thứ bảy 20/01/2024
GBP Bảng Anh 30.749 31.759 30.799 17:18:03 Thứ sáu 19/01/2024
GBP Bảng Anh 30.737 31.747 30.787 17:17:45 Thứ năm 18/01/2024
GBP Bảng Anh 30.736 31.746 30.786 17:17:52 Thứ tư 17/01/2024
GBP Bảng Anh 30.641 31.651 30.691 17:18:02 Thứ ba 16/01/2024
GBP Bảng Anh 30.750 31.760 30.800 17:17:52 Thứ hai 15/01/2024
AUD Đô la Australia 15.933 16.483 16.033 17:18:00 Thứ hai 22/01/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.495 15.895 17:18:02 Chủ nhật 21/01/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.495 15.895 17:18:01 Thứ bảy 20/01/2024
AUD Đô la Australia 15.951 16.501 16.051 17:18:15 Thứ sáu 19/01/2024
AUD Đô la Australia 15.867 16.417 15.967 17:17:56 Thứ năm 18/01/2024
AUD Đô la Australia 15.831 16.381 15.931 17:18:04 Thứ tư 17/01/2024
AUD Đô la Australia 15.964 16.514 16.064 17:18:14 Thứ ba 16/01/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.592 16.142 17:18:04 Thứ hai 15/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.870 18.570 17.970 17:18:13 Thứ hai 22/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.750 18.560 17.760 17:18:14 Chủ nhật 21/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.750 18.560 17.760 17:18:16 Thứ bảy 20/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.862 18.562 17.962 17:18:28 Thứ sáu 19/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.825 18.525 17.925 17:18:06 Thứ năm 18/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.814 18.514 17.914 17:18:18 Thứ tư 17/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.869 18.569 17.969 17:18:30 Thứ ba 16/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.894 18.594 17.994 17:18:15 Thứ hai 15/01/2024
CAD Đô la Canada 18.046 18.696 18.146 17:18:24 Thứ hai 22/01/2024
CAD Đô la Canada 17.966 18.676 17.976 17:18:26 Chủ nhật 21/01/2024
CAD Đô la Canada 17.966 18.676 17.976 17:18:27 Thứ bảy 20/01/2024
CAD Đô la Canada 17.981 18.631 18.081 17:18:48 Thứ sáu 19/01/2024
CAD Đô la Canada 17.950 18.600 18.050 17:18:18 Thứ năm 18/01/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.556 18.006 17:18:30 Thứ tư 17/01/2024
CAD Đô la Canada 17.938 18.588 18.038 17:18:43 Thứ ba 16/01/2024
CAD Đô la Canada 17.992 18.642 18.092 17:18:27 Thứ hai 15/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.217 3.082 17:18:35 Thứ hai 22/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.010 3.215 3.020 17:18:37 Chủ nhật 21/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.010 3.215 3.020 17:18:38 Thứ bảy 20/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.065 3.215 3.080 17:19:01 Thứ sáu 19/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.065 3.215 3.080 17:18:28 Thứ năm 18/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.212 3.077 17:18:41 Thứ tư 17/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.213 3.078 17:18:56 Thứ ba 16/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.054 3.204 3.069 17:18:37 Thứ hai 15/01/2024
THB Bạt Thái Lan 635,48 703,48 679,82 17:18:43 Thứ hai 22/01/2024
THB Bạt Thái Lan 637,92 705,92 677,92 17:18:46 Chủ nhật 21/01/2024
THB Bạt Thái Lan 637,92 705,92 677,92 17:18:47 Thứ bảy 20/01/2024
THB Bạt Thái Lan 638,55 706,55 682,89 17:19:11 Thứ sáu 19/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,92 704,92 681,26 17:18:36 Thứ năm 18/01/2024
THB Bạt Thái Lan 638,31 706,31 682,65 17:18:54 Thứ tư 17/01/2024
THB Bạt Thái Lan 640,94 708,94 685,28 17:19:13 Thứ ba 16/01/2024
THB Bạt Thái Lan 647,19 715,19 691,53 17:18:46 Thứ hai 15/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.484 3.374 17:19:32 Thứ hai 22/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.342 17:19:33 Chủ nhật 21/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.342 17:19:36 Thứ bảy 20/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.484 3.374 17:20:06 Thứ sáu 19/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.375 17:19:20 Thứ năm 18/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.372 17:20:00 Thứ tư 17/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.372 17:20:16 Thứ ba 16/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.481 3.371 17:19:32 Thứ hai 15/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.299 17:19:25 Thứ hai 22/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.261 17:19:28 Chủ nhật 21/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.261 17:19:30 Thứ bảy 20/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.386 2.306 17:20:00 Thứ sáu 19/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.377 2.297 17:19:14 Thứ năm 18/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.301 17:19:52 Thứ tư 17/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.391 2.311 17:20:11 Thứ ba 16/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.409 2.329 17:19:27 Thứ hai 15/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.669 3.539 17:19:20 Thứ hai 22/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.667 3.497 17:19:22 Chủ nhật 21/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.667 3.497 17:19:24 Thứ bảy 20/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.663 3.533 17:19:54 Thứ sáu 19/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.534 17:19:08 Thứ năm 18/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.659 3.529 17:19:40 Thứ tư 17/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.663 3.533 17:20:03 Thứ ba 16/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.672 3.542 17:19:21 Thứ hai 15/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:16 Thứ hai 22/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:19 Chủ nhật 21/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:21 Thứ bảy 20/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:50 Thứ sáu 19/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:06 Thứ năm 18/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:32 Thứ tư 17/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:59 Thứ ba 16/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:18 Thứ hai 15/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.303 17:19:12 Thứ hai 22/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 2.270 17:19:14 Chủ nhật 21/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 2.270 17:19:16 Thứ bảy 20/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 2.297 17:19:44 Thứ sáu 19/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.301 17:19:01 Thứ năm 18/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.409 2.299 17:19:27 Thứ tư 17/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.417 2.307 17:19:54 Thứ ba 16/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.330 17:19:14 Thứ hai 15/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,14 17,34 17:19:05 Thứ hai 22/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 20,2 16,4 17:19:07 Chủ nhật 21/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 20,2 16,4 17:19:08 Thứ bảy 20/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,62 20,22 17,42 17:19:36 Thứ sáu 19/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 17:18:55 Thứ năm 18/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,46 20,06 17,26 17:19:19 Thứ tư 17/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,58 20,18 17,38 17:19:44 Thứ ba 16/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,72 20,32 17,52 17:19:07 Thứ hai 15/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.754 15.321 14.804 17:18:56 Thứ hai 22/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.739 15.329 14.749 17:18:58 Chủ nhật 21/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.739 15.329 14.749 17:19:00 Thứ bảy 20/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.775 15.342 14.825 17:19:24 Thứ sáu 19/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.780 15.347 14.830 17:18:47 Thứ năm 18/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.768 15.335 14.818 17:19:11 Thứ tư 17/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.872 15.439 14.922 17:19:35 Thứ ba 16/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.891 15.458 14.941 17:18:58 Thứ hai 15/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ