Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 21/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.470
0
0
0
24.795
0
Đô la Mỹ
jpy 168,22
0
0
0
176,38
0
Yên Nhật
eur 26.861
0
0
0
28.046
0
Euro
chf 28.622
0
0
0
29.422
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.092
0
0
0
33.052
0
Bảng Anh
aud 16.457
0
0
0
16.907
0
Đô la Australia
sgd 18.608
0
0
0
19.338
0
Đô la Singapore
cad 17.906
0
0
0
18.456
0
Đô la Canada
hkd 3.099
0
0
0
3.234
0
Đô la Hồng Kông
thb 726,86
0
0
0
750,52
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.029
0
0
0
15.546
0
Đô la New Zealand
krw 17,88
0
0
0
18,76
0
Won Hàn Quốc
sek 2.353
0
0
0
2.463
0
Krona Thụy Điển
lak 0,82
0
0
0
1,18
0
Kip Lào
dkk 3.608
0
0
0
3.738
0
Krone Đan Mạch
nok 2.275
0
0
0
2.355
0
Krone Na Uy
cny 3.437
0
0
0
3.471
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:13 ngày 21/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.470 0 24.795 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 0 24.795 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 0 24.795 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 0 24.770 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.458 0 24.798 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.220 0 24.720 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.220 0 24.720 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.220 0 24.720 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 168,22 0 176,38 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 168,22 0 176,38 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 168,22 0 176,38 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 170,2 0 177,65 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 171,65 0 179,1 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 0 179,82 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 0 179,82 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 0 179,82 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.861 0 28.046 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.861 0 28.046 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.861 0 28.046 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.968 0 28.153 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.999 0 28.184 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.543 0 27.833 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.543 0 27.833 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.543 0 27.833 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.622 0 29.422 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.622 0 29.422 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.622 0 29.422 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.840 0 29.640 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.828 0 29.628 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.413 0 29.363 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.413 0 29.363 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.413 0 29.363 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 32.092 0 33.052 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.092 0 33.052 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.092 0 33.052 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.197 0 33.157 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.220 0 33.180 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.668 0 32.838 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.668 0 32.838 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.668 0 32.838 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.457 0 16.907 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.457 0 16.907 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.457 0 16.907 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.542 0 16.992 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.504 0 16.954 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.157 0 16.757 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.157 0 16.757 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.157 0 16.757 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.670 0 19.400 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.693 0 19.423 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 0 19.167 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 0 19.167 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 0 19.167 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.906 0 18.456 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.906 0 18.456 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.906 0 18.456 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.959 0 18.509 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.979 0 18.529 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.771 0 18.471 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.771 0 18.471 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.771 0 18.471 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.099 0 3.234 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.099 0 3.234 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.099 0 3.234 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.096 0 3.231 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.100 0 3.235 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 0 3.223 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 0 3.223 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 0 3.223 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 726,86 0 750,52 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 726,86 0 750,52 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 726,86 0 750,52 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 730,86 0 754,52 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 730,91 0 754,57 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 725,13 0 753,13 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 725,13 0 753,13 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 725,13 0 753,13 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.437 0 3.471 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.437 0 3.471 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.437 0 3.471 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.432 0 3.542 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.432 0 3.542 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.391 0 3.531 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.391 0 3.531 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.391 0 3.531 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.275 0 2.355 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.275 0 2.355 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.275 0 2.355 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.286 0 2.366 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.286 0 2.366 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.223 0 2.343 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.223 0 2.343 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.223 0 2.343 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.608 0 3.738 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.608 0 3.738 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.608 0 3.738 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.622 0 3.752 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.626 0 3.756 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.554 0 3.724 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.554 0 3.724 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.554 0 3.724 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:03 Thứ bảy 21/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:12 Thứ sáu 20/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:28 Thứ năm 19/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:15 Thứ ba 17/09/2024
LAK Kip Lào 0,61 0 1,31 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024
LAK Kip Lào 0,61 0 1,31 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024
LAK Kip Lào 0,61 0 1,31 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.353 0 2.463 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.353 0 2.463 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.353 0 2.463 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.371 0 2.481 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.375 0 2.485 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.324 0 2.459 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.324 0 2.459 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.324 0 2.459 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,88 0 18,76 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,88 0 18,76 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,88 0 18,76 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,01 0 19,61 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,1 0 19,7 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,47 0 20,27 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,47 0 20,27 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,47 0 20,27 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.029 0 15.546 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.029 0 15.546 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.029 0 15.546 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.112 0 15.629 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.080 0 15.597 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.864 0 15.444 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.864 0 15.444 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.864 0 15.444 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ