Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 21/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 20/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 20/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/05/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
-24
25.463
4
25.263
19
Đô la Mỹ
jpy 159,23
-0,9
167,18
-0,9
159,23
-0,9
Yên Nhật
eur 27.147
-54
28.442
-54
27.182
-54
Euro
chf 27.475
-72
28.380
-72
27.580
-72
Franc Thụy sĩ
gbp 31.926
-22
32.936
-22
31.976
-22
Bảng Anh
aud 16.711
-80
17.261
-80
16.811
-80
Đô la Australia
sgd 18.423
-40
19.253
-40
18.523
-40
Đô la Singapore
cad 18.410
-38
19.060
-38
18.510
-38
Đô la Canada
hkd 3.186
-3
3.336
-3
3.201
-3
Đô la Hồng Kông
thb 650,27
-3,1
718,27
-3,1
694,61
-3,1
Bạt Thái Lan
nzd 15.283
-51
15.850
-51
15.333
-51
Đô la New Zealand
krw 16,86
-0,08
20,46
-0,08
17,66
-0,08
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.439
-3
2.329
-3
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,26
0
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.781
-7
3.651
-7
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.416
-9
2.336
-9
Krone Na Uy
cny 0
0
3.585
-5
3.475
-5
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:15 ngày 21/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 27.147 28.442 27.182 17:17:25 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 27.201 28.496 27.236 17:17:23 Thứ hai 20/05/2024
EUR Euro 26.804 28.304 27.014 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 27.174 28.469 27.209 17:17:30 Thứ sáu 17/05/2024
EUR Euro 27.203 28.498 27.238 17:17:31 Thứ năm 16/05/2024
EUR Euro 27.092 28.387 27.127 17:17:36 Thứ tư 15/05/2024
EUR Euro 27.007 28.302 27.042 17:17:29 Thứ ba 14/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.475 17:19:15 Thứ ba 21/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.480 17:19:11 Thứ hai 20/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.452 17:19:54 Thứ bảy 18/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.595 3.485 17:20:02 Thứ sáu 17/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.596 3.486 17:19:51 Thứ năm 16/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.595 3.485 17:19:50 Thứ tư 15/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.478 17:19:44 Thứ ba 14/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.463 25.263 17:17:02 Thứ ba 21/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.244 25.459 25.244 17:17:02 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.450 25.165 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.450 25.250 17:17:04 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.242 25.452 25.242 17:17:04 Thứ năm 16/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.242 25.482 25.242 17:17:12 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.482 25.246 17:17:03 Thứ ba 14/05/2024
JPY Yên Nhật 159,23 167,18 159,23 17:17:13 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 160,13 168,08 160,13 17:17:12 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 159,26 168,96 159,41 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 160,04 167,99 160,04 17:17:18 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 161,21 169,16 161,21 17:17:17 Thứ năm 16/05/2024
JPY Yên Nhật 159,98 167,93 159,98 17:17:24 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 159,46 167,41 159,46 17:17:16 Thứ ba 14/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.380 27.580 17:17:35 Thứ ba 21/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.547 28.452 27.652 17:17:34 Thứ hai 20/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.469 28.439 27.489 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.596 28.501 27.701 17:17:42 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.756 28.661 27.861 17:17:43 Thứ năm 16/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.663 28.568 27.768 17:17:49 Thứ tư 15/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.592 28.497 27.697 17:17:42 Thứ ba 14/05/2024
GBP Bảng Anh 31.926 32.936 31.976 17:17:44 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 31.948 32.958 31.998 17:17:45 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 31.758 32.938 31.768 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 31.824 32.834 31.874 17:17:53 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 31.853 32.863 31.903 17:17:54 Thứ năm 16/05/2024
GBP Bảng Anh 31.741 32.751 31.791 17:17:59 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 31.543 32.553 31.593 17:17:52 Thứ ba 14/05/2024
AUD Đô la Australia 16.711 17.261 16.811 17:17:55 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 16.791 17.341 16.891 17:17:55 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 16.710 17.330 16.730 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 16.725 17.275 16.825 17:18:08 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 16.749 17.299 16.849 17:18:07 Thứ năm 16/05/2024
AUD Đô la Australia 16.663 17.213 16.763 17:18:12 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 16.580 17.130 16.680 17:18:05 Thứ ba 14/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.423 19.253 18.523 17:18:07 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.463 19.293 18.563 17:18:06 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.349 19.159 18.359 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.438 19.268 18.538 17:18:22 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.310 18.580 17:18:22 Thứ năm 16/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.416 19.246 18.516 17:18:26 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 19.190 18.460 17:18:18 Thứ ba 14/05/2024
CAD Đô la Canada 18.410 19.060 18.510 17:18:18 Thứ ba 21/05/2024
CAD Đô la Canada 18.448 19.098 18.548 17:18:16 Thứ hai 20/05/2024
CAD Đô la Canada 18.384 19.094 18.394 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 18.428 19.078 18.528 17:18:36 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 18.430 19.080 18.530 17:18:37 Thứ năm 16/05/2024
CAD Đô la Canada 18.424 19.074 18.524 17:18:38 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 18.370 19.020 18.470 17:18:30 Thứ ba 14/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.336 3.201 17:18:28 Thứ ba 21/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.339 3.204 17:18:26 Thứ hai 20/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.131 3.336 3.141 17:18:50 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.337 3.202 17:18:48 Thứ sáu 17/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.336 3.201 17:18:49 Thứ năm 16/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.335 3.200 17:18:49 Thứ tư 15/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.334 3.199 17:18:42 Thứ ba 14/05/2024
THB Bạt Thái Lan 650,27 718,27 694,61 17:18:35 Thứ ba 21/05/2024
THB Bạt Thái Lan 653,37 721,37 697,71 17:18:34 Thứ hai 20/05/2024
THB Bạt Thái Lan 652,14 720,14 692,14 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 648,23 716,23 692,57 17:19:00 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 651,27 719,27 695,61 17:18:59 Thứ năm 16/05/2024
THB Bạt Thái Lan 643,55 711,55 687,89 17:18:58 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 641,18 709,18 685,52 17:18:52 Thứ ba 14/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.283 15.850 15.333 17:18:45 Thứ ba 21/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.334 15.901 15.384 17:18:44 Thứ hai 20/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.345 15.935 15.355 17:19:15 Thứ bảy 18/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.309 15.876 15.359 17:19:14 Thứ sáu 17/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.305 15.872 15.355 17:19:12 Thứ năm 16/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.187 15.754 15.237 17:19:11 Thứ tư 15/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.084 15.651 15.134 17:19:06 Thứ ba 14/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,86 20,46 17,66 17:18:52 Thứ ba 21/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,94 20,54 17,74 17:18:52 Thứ hai 20/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,61 20,61 16,81 17:19:25 Thứ bảy 18/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,98 20,58 17,78 17:19:23 Thứ sáu 17/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,13 20,73 17,93 17:19:22 Thứ năm 16/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,94 20,54 17,74 17:19:19 Thứ tư 15/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,82 20,42 17,62 17:19:15 Thứ ba 14/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439 2.329 17:18:59 Thứ ba 21/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 2.332 17:18:58 Thứ hai 20/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.300 17:19:33 Thứ bảy 18/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.432 2.322 17:19:31 Thứ sáu 17/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.443 2.333 17:19:30 Thứ năm 16/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420 2.310 17:19:28 Thứ tư 15/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.293 17:19:23 Thứ ba 14/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.416 2.336 17:19:10 Thứ ba 21/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.345 17:19:08 Thứ hai 20/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.302 17:19:48 Thứ bảy 18/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.415 2.335 17:19:56 Thứ sáu 17/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.419 2.339 17:19:45 Thứ năm 16/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.408 2.328 17:19:43 Thứ tư 15/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.394 2.314 17:19:38 Thứ ba 14/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:03 Thứ ba 21/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:02 Thứ hai 20/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,4 0,7 17:19:39 Thứ bảy 18/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:40 Thứ sáu 17/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:36 Thứ năm 16/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:33 Thứ tư 15/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:29 Thứ ba 14/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.781 3.651 17:19:05 Thứ ba 21/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.658 17:19:04 Thứ hai 20/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.787 3.617 17:19:42 Thứ bảy 18/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.784 3.654 17:19:49 Thứ sáu 17/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.658 17:19:39 Thứ năm 16/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.643 17:19:37 Thứ tư 15/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.632 17:19:32 Thứ ba 14/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ