Tỷ giá VietinBank ngày 21/01/2025
Cập nhật lúc 10:17:02 ngày 21/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.190
0 |
0 0 |
25.549
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,59
0 |
0 0 |
167,04
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.705
0 |
0 0 |
26.890
0 |
Euro | ||
chf |
27.485
0 |
0 0 |
28.285
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.719
0 |
0 0 |
31.679
0 |
Bảng Anh | ||
sgd |
18.232
0 |
0 0 |
18.962
0 |
Đô la Singapore | ||
hkd |
3.201
0 |
0 0 |
3.336
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
727,22
0 |
0 0 |
750,88
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.077
0 |
0 0 |
14.594
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,9
0 |
0 0 |
18,5
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.227
0 |
0 0 |
2.337
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0,87
0 |
0 0 |
1,23
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.453
0 |
0 0 |
3.583
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.203
0 |
0 0 |
2.283
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.423
0 |
0 0 |
3.533
0 |
Nhân dân tệ | ||
sar |
6.762
0 |
0 0 |
6.765
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
82.188
0 |
0 0 |
82.288
0 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 10:21:19 ngày 21/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 10:17:02 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.194 | 0 | 25.554 | 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.166 | 0 | 25.563 | 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 10:17:16 Thứ ba 21/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,71 | 0 | 165,21 | 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,73 | 0 | 165,23 | 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 10:17:29 Thứ ba 21/01/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025 | |
Euro | 25.724 | 0 | 26.909 | 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025 | |
Euro | 25.607 | 0 | 26.792 | 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 10:17:46 Thứ ba 21/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.470 | 0 | 28.270 | 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.369 | 0 | 28.169 | 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 10:18:01 Thứ ba 21/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.642 | 0 | 31.602 | 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.602 | 0 | 31.562 | 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 10:18:42 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.218 | 0 | 18.948 | 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.188 | 0 | 18.918 | 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 10:19:32 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 10:19:46 Thứ ba 21/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 723,04 | 0 | 746,7 | 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722,5 | 0 | 746,16 | 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 10:20:01 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.020 | 0 | 14.537 | 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.052 | 0 | 14.569 | 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 10:20:15 Thứ ba 21/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,79 | 0 | 18,39 | 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,78 | 0 | 18,38 | 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 10:21:19 Thứ ba 21/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:03 Thứ hai 20/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:19:55 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:19:48 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:19:54 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:28 Thứ năm 16/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 10:21:14 Thứ ba 21/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:01 Thứ hai 20/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:19:53 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:19:46 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:19:52 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:26 Thứ năm 16/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 10:20:46 Thứ ba 21/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 10:20:41 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.191 | 0 | 2.271 | 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.186 | 0 | 2.266 | 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 10:20:35 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.456 | 0 | 3.586 | 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.440 | 0 | 3.570 | 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 10:20:32 Thứ ba 21/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:36 Thứ hai 20/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:25 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:20 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:24 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:54 Thứ năm 16/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:17 Thứ tư 15/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:55 Thứ ba 14/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 10:20:25 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.220 | 0 | 2.330 | 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.212 | 0 | 2.322 | 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.538 | 0 | 18.088 | 08:19:04 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.538 | 0 | 18.088 | 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.515 | 0 | 18.065 | 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.559 | 0 | 16.009 | 08:18:30 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.559 | 0 | 16.009 | 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.574 | 0 | 16.024 | 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ