Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 20/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.245
40
0
0
25.499
-8
Đô la Mỹ
jpy 159,79
-1,4
0
0
167,24
-1,4
Yên Nhật
eur 26.409
-82
0
0
27.594
-82
Euro
chf 28.363
-61
0
0
29.163
-61
Franc Thụy sĩ
gbp 31.871
-5
0
0
32.831
-5
Bảng Anh
aud 16.405
29
0
0
16.855
29
Đô la Australia
sgd 18.589
-44
0
0
19.319
-44
Đô la Singapore
cad 18.039
66
0
0
18.589
66
Đô la Canada
hkd 3.207
2
0
0
3.342
2
Đô la Hồng Kông
thb 723,63
-2,57
0
0
747,29
-2,57
Bạt Thái Lan
nzd 14.764
6
0
0
15.281
6
Đô la New Zealand
krw 17,61
-0,08
0
0
19,21
-0,89
Won Hàn Quốc
sek 2.265
-14
0
0
2.375
-14
Krona Thụy Điển
lak 0,86
0
0
0
1,22
0
Kip Lào
dkk 3.548
-11
0
0
3.678
-11
Krone Đan Mạch
nok 2.263
-5
0
0
2.343
-5
Krone Na Uy
cny 3.468
-4
0
0
3.578
-4
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 20/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.245 0 25.499 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.205 0 25.507 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.512 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.512 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.512 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.512 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.504 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.178 0 25.502 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 159,79 0 167,24 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 161,19 0 168,64 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,15 0 167,6 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.409 0 27.594 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.491 0 27.676 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.465 0 27.650 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 0 29.163 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.424 0 29.224 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.356 0 29.156 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.871 0 32.831 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.876 0 32.836 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.954 0 32.914 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.405 0 16.855 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.376 0 16.826 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.397 0 16.847 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 0 19.319 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.633 0 19.363 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.574 0 19.304 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 18.039 0 18.589 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.973 0 18.523 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 18.016 0 18.566 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 0 3.342 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 723,63 0 747,29 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726,2 0 749,86 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 719,9 0 743,56 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.468 0 3.578 17:19:31 Thứ tư 20/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.472 0 3.582 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.470 0 3.580 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.263 0 2.343 17:19:26 Thứ tư 20/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.268 0 2.348 17:19:27 Thứ ba 19/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:19:33 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.245 0 2.325 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.548 0 3.678 17:19:21 Thứ tư 20/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.559 0 3.689 17:19:22 Thứ ba 19/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:19:28 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.556 0 3.686 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:19 Thứ tư 20/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:20 Thứ ba 19/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:26 Thứ hai 18/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:37 Chủ nhật 17/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:16 Thứ bảy 16/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:17 Thứ sáu 15/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:20:08 Thứ năm 14/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:22 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.265 0 2.375 17:19:13 Thứ tư 20/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.279 0 2.389 17:19:15 Thứ ba 19/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:21 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.271 0 2.381 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,61 0 19,21 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,69 0 20,1 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,45 0 18,8 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.764 0 15.281 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.758 0 15.275 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.828 0 15.345 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ