Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 20/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 19/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 19/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/10/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.057
0
0
0
25.417
0
Đô la Mỹ
jpy 164,88
0
0
0
172,33
0
Yên Nhật
eur 26.926
0
0
0
28.111
0
Euro
chf 28.797
0
0
0
29.597
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.530
0
0
0
33.490
0
Bảng Anh
aud 16.795
0
0
0
17.245
0
Đô la Australia
sgd 18.873
0
0
0
19.603
0
Đô la Singapore
cad 18.152
0
0
0
18.702
0
Đô la Canada
hkd 3.188
0
0
0
3.323
0
Đô la Hồng Kông
thb 753,56
0
0
0
777,22
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.118
0
0
0
15.635
0
Đô la New Zealand
krw 17,82
0
0
0
19,17
0
Won Hàn Quốc
sek 2.347
0
0
0
2.457
0
Krona Thụy Điển
lak 0,85
0
0
0
1,21
0
Kip Lào
dkk 3.617
0
0
0
3.747
0
Krone Đan Mạch
nok 2.276
0
0
0
2.356
0
Krone Na Uy
cny 3.506
0
0
0
3.616
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 20/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.057 0 25.417 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.057 0 25.417 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.057 0 25.417 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.015 0 25.375 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 0 25.155 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 164,88 0 172,33 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 164,88 0 172,33 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 164,88 0 172,33 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 164,9 0 172,35 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 163,86 0 171,31 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.926 0 28.111 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.926 0 28.111 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.926 0 28.111 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.928 0 28.113 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.779 0 27.964 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.797 0 29.597 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.797 0 29.597 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.797 0 29.597 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.786 0 29.586 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.625 0 29.425 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 32.530 0 33.490 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.530 0 33.490 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.530 0 33.490 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.395 0 33.355 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 32.169 0 33.129 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.795 0 17.245 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.795 0 17.245 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.795 0 17.245 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.702 0 17.152 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.553 0 17.003 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.873 0 19.603 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.873 0 19.603 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.873 0 19.603 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.825 0 19.555 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.726 0 19.456 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 18.152 0 18.702 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 18.152 0 18.702 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 18.152 0 18.702 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 18.130 0 18.680 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.966 0 18.516 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 0 3.323 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 0 3.323 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 0 3.323 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 0 3.316 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.154 0 3.289 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 753,56 0 777,22 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 753,56 0 777,22 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 753,56 0 777,22 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 749,54 0 773,2 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 743,38 0 767,04 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.506 0 3.616 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.506 0 3.616 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.506 0 3.616 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.497 0 3.607 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.472 0 3.582 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:42 Chủ nhật 20/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:14 Thứ bảy 19/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.261 0 2.341 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.264 0 2.344 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.617 0 3.747 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.617 0 3.747 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.617 0 3.747 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.617 0 3.747 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.597 0 3.727 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
LAK Kip Lào 0,85 0 1,21 17:19:35 Chủ nhật 20/10/2024
LAK Kip Lào 0,85 0 1,21 17:19:08 Thứ bảy 19/10/2024
LAK Kip Lào 0,85 0 1,21 17:19:41 Thứ sáu 18/10/2024
LAK Kip Lào 0,85 0 1,21 17:19:30 Thứ năm 17/10/2024
LAK Kip Lào 0,84 0 1,2 17:19:14 Thứ tư 16/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:14 Thứ ba 15/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.347 0 2.457 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.347 0 2.457 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.347 0 2.457 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.345 0 2.455 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.345 0 2.455 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,78 0 19,13 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,76 0 19,36 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.118 0 15.635 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.118 0 15.635 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.118 0 15.635 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.072 0 15.589 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.966 0 15.483 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ