Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 19/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 18/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 18/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/07/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.115
0
25.425
0
25.115
0
Đô la Mỹ
jpy 153,79
0
163,49
0
153,94
0
Yên Nhật
eur 26.663
0
28.163
0
26.873
0
Euro
chf 27.818
0
28.788
0
27.838
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.971
0
33.151
0
31.981
0
Bảng Anh
aud 16.822
0
17.442
0
16.842
0
Đô la Australia
sgd 18.271
0
19.081
0
18.281
0
Đô la Singapore
cad 18.307
0
19.017
0
18.317
0
Đô la Canada
hkd 3.120
0
3.325
0
3.130
0
Đô la Hồng Kông
thb 643,52
0
711,52
0
683,52
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.347
0
15.937
0
15.357
0
Đô la New Zealand
krw 16,24
0
20,24
0
16,44
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.483
0
2.348
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,36
0
0,66
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.771
0
3.601
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.444
0
2.324
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.564
0
3.424
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:03 ngày 19/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.425 25.115 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 153,79 163,49 153,94 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 26.663 28.163 26.873 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.788 27.838 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 31.971 33.151 31.981 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.822 17.442 16.842 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.271 19.081 18.281 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 19.017 18.317 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.325 3.130 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 643,52 711,52 683,52 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:03 Thứ sáu 19/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:01 Thứ năm 18/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:08 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:02 Thứ ba 16/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:03 Thứ hai 15/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:04 Chủ nhật 14/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:06 Thứ bảy 13/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.424 17:19:01 Thứ sáu 12/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:59 Thứ sáu 19/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:57 Thứ năm 18/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:19:04 Thứ tư 17/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:58 Thứ ba 16/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:59 Thứ hai 15/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:19:00 Chủ nhật 14/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:19:02 Thứ bảy 13/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.324 17:18:57 Thứ sáu 12/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:55 Thứ sáu 19/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:53 Thứ năm 18/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:19:00 Thứ tư 17/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:54 Thứ ba 16/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:54 Thứ hai 15/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:56 Chủ nhật 14/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:58 Thứ bảy 13/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.601 17:18:53 Thứ sáu 12/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:53 Thứ sáu 19/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:51 Thứ năm 18/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:58 Thứ tư 17/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:52 Thứ ba 16/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:53 Thứ hai 15/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:54 Chủ nhật 14/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:56 Thứ bảy 13/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:51 Thứ sáu 12/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:49 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:47 Thứ năm 18/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:54 Thứ tư 17/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:48 Thứ ba 16/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:49 Thứ hai 15/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:49 Chủ nhật 14/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:52 Thứ bảy 13/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483 2.348 17:18:47 Thứ sáu 12/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:41 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:43 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,24 20,24 16,44 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:41 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:35 Thứ ba 16/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:36 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:39 Thứ bảy 13/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.937 15.357 17:18:35 Thứ sáu 12/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ