Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 18/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.351
171
0
0
25.711
-49
Đô la Mỹ
jpy 167,41
-0,17
0
0
174,91
-2,22
Yên Nhật
eur 27.526
420
0
0
28.711
315
Euro
chf 28.679
362
0
0
29.479
212
Franc Thụy sĩ
gbp 32.755
312
0
0
33.915
302
Bảng Anh
aud 16.140
309
0
0
16.590
159
Đô la Australia
sgd 18.834
260
0
0
19.564
190
Đô la Singapore
cad 17.727
274
0
0
18.277
124
Đô la Canada
hkd 3.226
64
0
0
3.361
4
Đô la Hồng Kông
thb 752,1
5,86
0
0
775,76
1,52
Bạt Thái Lan
nzd 14.673
264
0
0
15.190
201
Đô la New Zealand
krw 17,02
1,44
0
0
18,62
-0,76
Won Hàn Quốc
sek 2.494
52
0
0
2.604
27
Krona Thụy Điển
lak 0,88
0,2
0
0
1,24
0
Kip Lào
dkk 3.698
68
0
0
3.828
28
Krone Đan Mạch
nok 2.394
78
0
0
2.474
38
Krone Na Uy
cny 3.494
40
0
0
3.604
10
Nhân dân tệ
sar 6.657,18
103,69
0
0
7.047,18
-96,31
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 80.906
908
0
0
85.956
-342
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:32 ngày 18/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.351 0 25.711 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.760 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.760 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.760 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.346 0 25.706 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.333 0 25.693 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.272 0 25.632 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.337 0 25.697 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 167,41 0 174,91 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 167,58 0 177,13 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 167,58 0 177,13 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 167,58 0 177,13 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 168,41 0 175,91 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
JPY Yên Nhật 169,21 0 176,71 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 168,4 0 175,9 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 169,89 0 177,39 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.526 0 28.711 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.106 0 28.396 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.106 0 28.396 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.106 0 28.396 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 27.268 0 28.453 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
EUR Euro 27.326 0 28.511 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.366 0 28.551 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.238 0 28.423 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.679 0 29.479 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 0 29.267 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 0 29.267 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 0 29.267 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.509 0 29.309 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.569 0 29.369 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.482 0 29.282 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.694 0 29.494 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.755 0 33.915 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.443 0 33.613 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.443 0 33.613 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.443 0 33.613 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.541 0 33.701 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
GBP Bảng Anh 32.623 0 33.783 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.493 0 33.653 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.525 0 33.685 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 16.140 0 16.590 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.831 0 16.431 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.831 0 16.431 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.831 0 16.431 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.940 0 16.390 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
AUD Đô la Australia 15.899 0 16.349 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.877 0 16.327 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.959 0 16.409 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.834 0 19.564 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.574 0 19.374 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.574 0 19.374 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.574 0 19.374 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.755 0 19.485 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.766 0 19.496 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.743 0 19.473 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.817 0 19.547 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.727 0 18.277 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.453 0 18.153 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.453 0 18.153 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.453 0 18.153 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 17.548 0 18.098 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
CAD Đô la Canada 17.603 0 18.153 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.480 0 18.030 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.617 0 18.167 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 0 3.359 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 0 3.358 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 0 3.351 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 0 3.358 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 752,1 0 775,76 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,24 0 774,24 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,24 0 774,24 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,24 0 774,24 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
THB Bạt Thái Lan 750,47 0 774,13 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025
THB Bạt Thái Lan 747,27 0 770,93 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 743,79 0 767,45 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,71 0 770,37 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.673 0 15.190 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 0 14.989 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 0 14.989 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 0 14.989 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.402 0 14.919 17:19:29 Thứ sáu 14/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.349 0 14.866 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.352 0 14.869 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.381 0 14.898 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.906 0 85.956 17:20:32 Thứ ba 18/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.998 0 86.298 17:20:11 Thứ hai 17/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.998 0 86.298 17:20:07 Chủ nhật 16/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.998 0 86.298 17:20:09 Thứ bảy 15/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.825 0 85.875 17:20:50 Thứ sáu 14/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.795 0 85.845 17:20:05 Thứ năm 13/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.586 0 85.636 17:20:09 Thứ tư 12/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.827 0 85.877 17:20:07 Thứ ba 11/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.657,18 0 7.047,18 17:20:28 Thứ ba 18/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.553,49 0 7.143,49 17:20:09 Thứ hai 17/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.553,49 0 7.143,49 17:20:05 Chủ nhật 16/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.553,49 0 7.143,49 17:20:06 Thứ bảy 15/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.655,36 0 7.045,36 17:20:47 Thứ sáu 14/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.652,25 0 7.042,25 17:20:03 Thứ năm 13/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.636,52 0 7.026,52 17:20:07 Thứ tư 12/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.651,5 0 7.041,5 17:20:05 Thứ ba 11/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.494 0 3.604 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.454 0 3.594 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.454 0 3.594 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.454 0 3.594 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.488 0 3.598 17:20:17 Thứ sáu 14/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.482 0 3.592 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.474 0 3.584 17:19:49 Thứ tư 12/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.477 0 3.587 17:19:47 Thứ ba 11/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.394 0 2.474 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.316 0 2.436 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.316 0 2.436 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.316 0 2.436 17:19:40 Thứ bảy 15/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.346 0 2.426 17:20:09 Thứ sáu 14/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.354 0 2.434 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.432 17:19:44 Thứ tư 12/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.311 0 2.391 17:19:42 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.698 0 3.828 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.630 0 3.800 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.630 0 3.800 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.630 0 3.800 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.663 0 3.793 17:20:00 Thứ sáu 14/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.671 0 3.801 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.676 0 3.806 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.659 0 3.789 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:38 Thứ hai 17/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:31 Chủ nhật 16/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:29 Thứ bảy 15/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:57 Thứ sáu 14/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:34 Thứ năm 13/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:36 Thứ tư 12/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:34 Thứ ba 11/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.494 0 2.604 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.577 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.577 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.442 0 2.577 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.454 0 2.564 17:19:52 Thứ sáu 14/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.466 0 2.576 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.484 0 2.594 17:19:31 Thứ tư 12/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.479 0 2.589 17:19:29 Thứ ba 11/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 17,02 0 18,62 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 0 19,38 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 0 19,38 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,58 0 19,38 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:42 Thứ sáu 14/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,95 0 18,55 17:19:23 Thứ tư 12/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,95 0 18,55 17:19:21 Thứ ba 11/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ