Tỷ giá VietinBank ngày 18/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 17/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 17/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.190
0 |
0 0 |
25.549
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,59
0 |
0 0 |
167,04
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.705
0 |
0 0 |
26.890
0 |
Euro | ||
chf |
27.485
0 |
0 0 |
28.285
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.719
0 |
0 0 |
31.679
0 |
Bảng Anh | ||
sgd |
18.232
0 |
0 0 |
18.962
0 |
Đô la Singapore | ||
hkd |
3.201
0 |
0 0 |
3.336
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
727,22
0 |
0 0 |
750,88
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.077
0 |
0 0 |
14.594
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,9
0 |
0 0 |
18,5
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.227
0 |
0 0 |
2.337
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0,87
0 |
0 0 |
1,23
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.453
0 |
0 0 |
3.583
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.203
0 |
0 0 |
2.283
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.423
0 |
0 0 |
3.533
0 |
Nhân dân tệ | ||
sar |
6.762
0 |
0 0 |
6.765
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
82.188
0 |
0 0 |
82.288
0 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:13 ngày 18/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 0 | 25.549 | 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,59 | 0 | 167,04 | 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025 | |
Euro | 25.705 | 0 | 26.890 | 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.485 | 0 | 28.285 | 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.719 | 0 | 31.679 | 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.232 | 0 | 18.962 | 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 0 | 3.336 | 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,22 | 0 | 750,88 | 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.077 | 0 | 14.594 | 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,9 | 0 | 18,5 | 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:13 Thứ ba 18/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:44 Thứ hai 17/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:38 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:59 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:25 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:20:29 Thứ năm 13/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:22:36 Thứ tư 12/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 82.188 | 0 | 82.288 | 17:21:47 Thứ ba 11/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:11 Thứ ba 18/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:41 Thứ hai 17/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:34 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:57 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:23 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:20:23 Thứ năm 13/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:22:34 Thứ tư 12/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6.762 | 0 | 6.765 | 17:21:43 Thứ ba 11/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:55 Thứ năm 13/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:22:06 Thứ tư 12/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:19:45 Thứ ba 18/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:20:04 Thứ hai 17/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:19:56 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:19:50 Thứ năm 13/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:21:52 Thứ tư 12/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.203 | 0 | 2.283 | 17:20:47 Thứ ba 11/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:40 Thứ ba 18/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:58 Thứ hai 17/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:50 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:45 Thứ năm 13/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:21:44 Thứ tư 12/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:37 Thứ ba 18/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:56 Thứ hai 17/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:55 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:20:07 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:48 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:42 Thứ năm 13/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:21:42 Thứ tư 12/02/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:20:15 Thứ ba 11/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:33 Thứ ba 18/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:51 Thứ hai 17/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:43 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:19:37 Thứ năm 13/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:21:30 Thứ tư 12/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.227 | 0 | 2.337 | 17:20:04 Thứ ba 11/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ