Tỷ giá VietinBank ngày 17/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.015
220 |
0 0 |
25.375
220 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,9
1,04 |
0 0 |
172,35
1,04 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.928
149 |
0 0 |
28.113
149 |
Euro | ||
chf |
28.786
161 |
0 0 |
29.586
161 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.395
226 |
0 0 |
33.355
226 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.702
149 |
0 0 |
17.152
149 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.825
99 |
0 0 |
19.555
99 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.130
164 |
0 0 |
18.680
164 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.181
27 |
0 0 |
3.316
27 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
749,54
6,16 |
0 0 |
773,2
6,16 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.072
106 |
0 0 |
15.589
106 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
17,78
0,02 |
0 0 |
19,13
-0,23 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.345
0 |
0 0 |
2.455
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0,85
0,01 |
0 0 |
1,21
0,01 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.617
20 |
0 0 |
3.747
20 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.261
-3 |
0 0 |
2.341
-3 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.497
25 |
0 0 |
3.607
25 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 17/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.015 | 0 | 25.375 | 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.795 | 0 | 25.155 | 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,9 | 0 | 172,35 | 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,86 | 0 | 171,31 | 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 26.928 | 0 | 28.113 | 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024 | |
Euro | 26.779 | 0 | 27.964 | 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.786 | 0 | 29.586 | 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.625 | 0 | 29.425 | 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.395 | 0 | 33.355 | 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.169 | 0 | 33.129 | 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.702 | 0 | 17.152 | 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.553 | 0 | 17.003 | 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.825 | 0 | 19.555 | 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.726 | 0 | 19.456 | 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.130 | 0 | 18.680 | 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.966 | 0 | 18.516 | 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.181 | 0 | 3.316 | 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.154 | 0 | 3.289 | 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 749,54 | 0 | 773,2 | 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 743,38 | 0 | 767,04 | 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.497 | 0 | 3.607 | 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.472 | 0 | 3.582 | 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.261 | 0 | 2.341 | 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.264 | 0 | 2.344 | 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.617 | 0 | 3.747 | 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.597 | 0 | 3.727 | 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024 | |
Kip Lào | 0,85 | 0 | 1,21 | 17:19:30 Thứ năm 17/10/2024 | |
Kip Lào | 0,84 | 0 | 1,2 | 17:19:14 Thứ tư 16/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:11 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.345 | 0 | 2.455 | 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.345 | 0 | 2.455 | 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,78 | 0 | 19,13 | 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,76 | 0 | 19,36 | 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.072 | 0 | 15.589 | 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.966 | 0 | 15.483 | 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ