Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 16/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 16/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 15/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 15/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/02/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.290
75
24.710
75
24.370
75
Đô la Mỹ
jpy 159,91
0,22
167,86
0,22
159,91
0,22
Yên Nhật
eur 25.949
161
27.144
161
25.984
161
Euro
chf 27.392
152
28.297
152
27.497
152
Franc Thụy sĩ
gbp 30.487
167
31.497
167
30.537
167
Bảng Anh
aud 15.755
116
16.305
116
15.855
116
Đô la Australia
sgd 17.775
69
18.475
69
17.875
69
Đô la Singapore
cad 17.950
131
18.600
131
18.050
131
Đô la Canada
hkd 3.062
9
3.212
9
3.077
9
Đô la Hồng Kông
thb 627,96
4,89
695,96
4,89
672,3
4,89
Bạt Thái Lan
nzd 14.741
105
15.308
105
14.791
105
Đô la New Zealand
krw 16,6
0,04
20,2
0,04
17,4
0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.408
19
2.298
19
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.623
21
3.493
21
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.371
18
2.291
18
Krone Na Uy
cny 0
0
3.481
11
3.371
11
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:42 ngày 16/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.290 24.710 24.370 17:17:06 Thứ sáu 16/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.635 24.295 17:17:05 Thứ năm 15/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:04 Thứ tư 14/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:04 Thứ ba 13/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:03 Thứ hai 12/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:05 Chủ nhật 11/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:04 Thứ bảy 10/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:04 Thứ sáu 09/02/2024
JPY Yên Nhật 159,91 167,86 159,91 17:17:18 Thứ sáu 16/02/2024
JPY Yên Nhật 159,69 167,64 159,69 17:17:17 Thứ năm 15/02/2024
JPY Yên Nhật 157,81 167,51 157,96 17:17:16 Thứ tư 14/02/2024
JPY Yên Nhật 158,96 168,66 159,11 17:17:16 Thứ ba 13/02/2024
JPY Yên Nhật 159,44 169,14 159,59 17:17:14 Thứ hai 12/02/2024
JPY Yên Nhật 159,25 168,95 159,4 17:17:18 Chủ nhật 11/02/2024
JPY Yên Nhật 159,25 168,95 159,4 17:17:17 Thứ bảy 10/02/2024
JPY Yên Nhật 159,13 168,83 159,28 17:17:16 Thứ sáu 09/02/2024
EUR Euro 25.949 27.144 25.984 17:17:30 Thứ sáu 16/02/2024
EUR Euro 25.788 26.983 25.823 17:17:28 Thứ năm 15/02/2024
EUR Euro 25.253 26.753 25.463 17:17:31 Thứ tư 14/02/2024
EUR Euro 25.417 26.917 25.627 17:17:28 Thứ ba 13/02/2024
EUR Euro 25.423 26.923 25.633 17:17:26 Thứ hai 12/02/2024
EUR Euro 25.458 26.958 25.668 17:17:31 Chủ nhật 11/02/2024
EUR Euro 25.458 26.958 25.668 17:17:29 Thứ bảy 10/02/2024
EUR Euro 25.417 26.917 25.627 17:17:27 Thứ sáu 09/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.392 28.297 27.497 17:17:42 Thứ sáu 16/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.240 28.145 27.345 17:17:41 Thứ năm 15/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 26.985 27.955 27.005 17:17:44 Thứ tư 14/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.196 27.246 17:17:41 Thứ ba 13/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.357 28.327 27.377 17:17:38 Thứ hai 12/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.379 28.349 27.399 17:17:44 Chủ nhật 11/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.379 28.349 27.399 17:17:41 Thứ bảy 10/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.346 28.316 27.366 17:17:38 Thứ sáu 09/02/2024
GBP Bảng Anh 30.487 31.497 30.537 17:17:53 Thứ sáu 16/02/2024
GBP Bảng Anh 30.320 31.330 30.370 17:17:51 Thứ năm 15/02/2024
GBP Bảng Anh 30.041 31.221 30.051 17:17:55 Thứ tư 14/02/2024
GBP Bảng Anh 30.322 31.502 30.332 17:17:51 Thứ ba 13/02/2024
GBP Bảng Anh 30.243 31.423 30.253 17:17:48 Thứ hai 12/02/2024
GBP Bảng Anh 30.257 31.437 30.267 17:17:54 Chủ nhật 11/02/2024
GBP Bảng Anh 30.242 31.422 30.252 17:17:53 Thứ bảy 10/02/2024
GBP Bảng Anh 30.218 31.398 30.228 17:17:49 Thứ sáu 09/02/2024
AUD Đô la Australia 15.755 16.305 15.855 17:18:06 Thứ sáu 16/02/2024
AUD Đô la Australia 15.639 16.189 15.739 17:18:04 Thứ năm 15/02/2024
AUD Đô la Australia 15.487 16.107 15.507 17:18:07 Thứ tư 14/02/2024
AUD Đô la Australia 15.584 16.204 15.604 17:18:03 Thứ ba 13/02/2024
AUD Đô la Australia 15.582 16.202 15.602 17:18:02 Thứ hai 12/02/2024
AUD Đô la Australia 15.602 16.222 15.622 17:18:07 Chủ nhật 11/02/2024
AUD Đô la Australia 15.602 16.222 15.622 17:18:06 Thứ bảy 10/02/2024
AUD Đô la Australia 15.562 16.182 15.582 17:18:01 Thứ sáu 09/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.775 18.475 17.875 17:18:18 Thứ sáu 16/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.706 18.406 17.806 17:18:16 Thứ năm 15/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.520 18.330 17.530 17:18:19 Thứ tư 14/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.578 18.388 17.588 17:18:16 Thứ ba 13/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.578 18.388 17.588 17:18:13 Thứ hai 12/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.569 18.379 17.579 17:18:20 Chủ nhật 11/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.564 18.374 17.574 17:18:18 Thứ bảy 10/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.563 18.373 17.573 17:18:13 Thứ sáu 09/02/2024
CAD Đô la Canada 17.950 18.600 18.050 17:18:33 Thứ sáu 16/02/2024
CAD Đô la Canada 17.819 18.469 17.919 17:18:28 Thứ năm 15/02/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.420 17.720 17:18:33 Thứ tư 14/02/2024
CAD Đô la Canada 17.833 18.543 17.843 17:18:27 Thứ ba 13/02/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.523 17.823 17:18:24 Thứ hai 12/02/2024
CAD Đô la Canada 17.822 18.532 17.832 17:18:32 Chủ nhật 11/02/2024
CAD Đô la Canada 17.822 18.532 17.832 17:18:30 Thứ bảy 10/02/2024
CAD Đô la Canada 17.825 18.535 17.835 17:18:26 Thứ sáu 09/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.212 3.077 17:18:44 Thứ sáu 16/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.053 3.203 3.068 17:18:39 Thứ năm 15/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:45 Thứ tư 14/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.992 3.197 3.002 17:18:39 Thứ ba 13/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:34 Thứ hai 12/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:46 Chủ nhật 11/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:41 Thứ bảy 10/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:37 Thứ sáu 09/02/2024
THB Bạt Thái Lan 627,96 695,96 672,3 17:18:53 Thứ sáu 16/02/2024
THB Bạt Thái Lan 623,07 691,07 667,41 17:18:49 Thứ năm 15/02/2024
THB Bạt Thái Lan 622,29 690,29 662,29 17:18:55 Thứ tư 14/02/2024
THB Bạt Thái Lan 630,33 698,33 670,33 17:18:49 Thứ ba 13/02/2024
THB Bạt Thái Lan 627,09 695,09 667,09 17:18:43 Thứ hai 12/02/2024
THB Bạt Thái Lan 626,34 694,34 666,34 17:18:57 Chủ nhật 11/02/2024
THB Bạt Thái Lan 626,81 694,81 666,81 17:18:52 Thứ bảy 10/02/2024
THB Bạt Thái Lan 626,81 694,81 666,81 17:18:47 Thứ sáu 09/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.481 3.371 17:19:42 Thứ sáu 16/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.360 17:19:38 Thứ năm 15/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:47 Thứ tư 14/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:40 Thứ ba 13/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:29 Thứ hai 12/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:49 Chủ nhật 11/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:43 Thứ bảy 10/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:38 Thứ sáu 09/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.371 2.291 17:19:37 Thứ sáu 16/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.353 2.273 17:19:32 Thứ năm 15/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.213 17:19:40 Thứ tư 14/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.243 17:19:35 Thứ ba 13/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.359 2.239 17:19:23 Thứ hai 12/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.354 2.234 17:19:43 Chủ nhật 11/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.354 2.234 17:19:38 Thứ bảy 10/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.225 17:19:32 Thứ sáu 09/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.623 3.493 17:19:31 Thứ sáu 16/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.602 3.472 17:19:27 Thứ năm 15/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.583 3.413 17:19:34 Thứ tư 14/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604 3.434 17:19:29 Thứ ba 13/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.605 3.435 17:19:18 Thứ hai 12/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.611 3.441 17:19:36 Chủ nhật 11/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.611 3.441 17:19:32 Thứ bảy 10/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.605 3.435 17:19:26 Thứ sáu 09/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:28 Thứ sáu 16/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:23 Thứ năm 15/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:30 Thứ tư 14/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:26 Thứ ba 13/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:15 Thứ hai 12/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:33 Chủ nhật 11/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:28 Thứ bảy 10/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:22 Thứ sáu 09/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.298 17:19:23 Thứ sáu 16/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.389 2.279 17:19:18 Thứ năm 15/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.368 2.233 17:19:25 Thứ tư 14/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.263 17:19:21 Thứ ba 13/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 2.261 17:19:11 Thứ hai 12/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393 2.258 17:19:28 Chủ nhật 11/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393 2.258 17:19:23 Thứ bảy 10/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.390 2.255 17:19:17 Thứ sáu 09/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,6 20,2 17,4 17:19:15 Thứ sáu 16/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 17:19:11 Thứ năm 15/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,1 20,1 16,3 17:19:17 Thứ tư 14/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,14 20,14 16,34 17:19:13 Thứ ba 13/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,16 20,16 16,36 17:19:03 Thứ hai 12/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 20,13 16,33 17:19:20 Chủ nhật 11/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 20,13 16,33 17:19:16 Thứ bảy 10/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,15 20,15 16,35 17:19:09 Thứ sáu 09/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.741 15.308 14.791 17:19:07 Thứ sáu 16/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.636 15.203 14.686 17:19:02 Thứ năm 15/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.576 15.166 14.586 17:19:09 Thứ tư 14/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.633 15.223 14.643 17:19:04 Thứ ba 13/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.683 15.273 14.693 17:18:55 Thứ hai 12/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.744 15.334 14.754 17:19:10 Chủ nhật 11/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.744 15.334 14.754 17:19:04 Thứ bảy 10/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.732 15.322 14.742 17:19:00 Thứ sáu 09/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ