Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 16/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 16/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 15/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 15/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/01/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.303
76
24.723
76
24.383
76
Đô la Mỹ
jpy 164,17
-0,48
172,12
-0,48
164,17
-0,48
Yên Nhật
eur 26.318
-66
27.453
-66
26.343
-66
Euro
chf 28.069
-135
28.974
-135
28.174
-135
Franc Thụy sĩ
gbp 30.641
-109
31.651
-109
30.691
-109
Bảng Anh
aud 15.964
-78
16.514
-78
16.064
-78
Đô la Australia
sgd 17.869
-25
18.569
-25
17.969
-25
Đô la Singapore
cad 17.938
-54
18.588
-54
18.038
-54
Đô la Canada
hkd 3.063
9
3.213
9
3.078
9
Đô la Hồng Kông
thb 640,94
-6,25
708,94
-6,25
685,28
-6,25
Bạt Thái Lan
nzd 14.872
-19
15.439
-19
14.922
-19
Đô la New Zealand
krw 16,58
-0,14
20,18
-0,14
17,38
-0,14
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.417
-23
2.307
-23
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
0
0,89
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.663
-9
3.533
-9
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.391
-18
2.311
-18
Krone Na Uy
cny 0
0
3.482
1
3.372
1
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:16 ngày 16/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.303 24.723 24.383 17:17:04 Thứ ba 16/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.227 24.647 24.307 17:17:04 Thứ hai 15/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.255 24.715 24.295 17:17:03 Chủ nhật 14/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.255 24.715 24.295 17:17:05 Thứ bảy 13/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.260 24.680 24.340 17:17:07 Thứ sáu 12/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.238 24.658 24.318 17:17:03 Thứ năm 11/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.175 24.595 24.255 17:17:07 Thứ tư 10/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.123 24.543 24.203 17:17:05 Thứ ba 09/01/2024
JPY Yên Nhật 164,17 172,12 164,17 17:17:20 Thứ ba 16/01/2024
JPY Yên Nhật 164,65 172,6 164,65 17:17:15 Thứ hai 15/01/2024
JPY Yên Nhật 164,9 174,6 165,05 17:17:15 Chủ nhật 14/01/2024
JPY Yên Nhật 164,9 174,6 165,05 17:17:17 Thứ bảy 13/01/2024
JPY Yên Nhật 165,49 173,44 165,49 17:17:19 Thứ sáu 12/01/2024
JPY Yên Nhật 164,87 172,82 164,87 17:17:19 Thứ năm 11/01/2024
JPY Yên Nhật 165,16 173,11 165,16 17:17:17 Thứ tư 10/01/2024
JPY Yên Nhật 165,94 173,89 165,94 17:17:18 Thứ ba 09/01/2024
EUR Euro 26.318 27.453 26.343 17:17:34 Thứ ba 16/01/2024
EUR Euro 26.384 27.519 26.409 17:17:30 Thứ hai 15/01/2024
EUR Euro 25.975 27.475 26.185 17:17:30 Chủ nhật 14/01/2024
EUR Euro 25.975 27.475 26.185 17:17:30 Thứ bảy 13/01/2024
EUR Euro 26.460 27.595 26.485 17:17:31 Thứ sáu 12/01/2024
EUR Euro 26.438 27.573 26.463 17:17:30 Thứ năm 11/01/2024
EUR Euro 26.327 27.462 26.352 17:17:30 Thứ tư 10/01/2024
EUR Euro 26.263 27.398 26.288 17:17:29 Thứ ba 09/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.069 28.974 28.174 17:17:48 Thứ ba 16/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.204 29.109 28.309 17:17:41 Thứ hai 15/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.228 29.198 28.248 17:17:42 Chủ nhật 14/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.228 29.198 28.248 17:17:43 Thứ bảy 13/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.246 29.151 28.351 17:17:43 Thứ sáu 12/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.320 29.225 28.425 17:17:46 Thứ năm 11/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.200 29.105 28.305 17:17:41 Thứ tư 10/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.223 29.128 28.328 17:17:41 Thứ ba 09/01/2024
GBP Bảng Anh 30.641 31.651 30.691 17:18:02 Thứ ba 16/01/2024
GBP Bảng Anh 30.750 31.760 30.800 17:17:52 Thứ hai 15/01/2024
GBP Bảng Anh 30.692 31.872 30.702 17:17:53 Chủ nhật 14/01/2024
GBP Bảng Anh 30.692 31.872 30.702 17:17:54 Thứ bảy 13/01/2024
GBP Bảng Anh 30.859 31.869 30.909 17:17:53 Thứ sáu 12/01/2024
GBP Bảng Anh 30.801 31.811 30.851 17:18:07 Thứ năm 11/01/2024
GBP Bảng Anh 30.687 31.697 30.737 17:17:50 Thứ tư 10/01/2024
GBP Bảng Anh 30.639 31.649 30.689 17:17:58 Thứ ba 09/01/2024
AUD Đô la Australia 15.964 16.514 16.064 17:18:14 Thứ ba 16/01/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.592 16.142 17:18:04 Thứ hai 15/01/2024
AUD Đô la Australia 16.064 16.684 16.084 17:18:04 Chủ nhật 14/01/2024
AUD Đô la Australia 16.064 16.684 16.084 17:18:08 Thứ bảy 13/01/2024
AUD Đô la Australia 16.166 16.716 16.266 17:18:04 Thứ sáu 12/01/2024
AUD Đô la Australia 16.181 16.731 16.281 17:18:18 Thứ năm 11/01/2024
AUD Đô la Australia 16.134 16.684 16.234 17:18:03 Thứ tư 10/01/2024
AUD Đô la Australia 16.086 16.636 16.186 17:18:09 Thứ ba 09/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.869 18.569 17.969 17:18:30 Thứ ba 16/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.894 18.594 17.994 17:18:15 Thứ hai 15/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.842 18.652 17.852 17:18:20 Chủ nhật 14/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.842 18.652 17.852 17:18:20 Thứ bảy 13/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.960 18.660 18.060 17:18:15 Thứ sáu 12/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.956 18.656 18.056 17:18:29 Thứ năm 11/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.892 18.592 17.992 17:18:20 Thứ tư 10/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.886 18.586 17.986 17:18:21 Thứ ba 09/01/2024
CAD Đô la Canada 17.938 18.588 18.038 17:18:43 Thứ ba 16/01/2024
CAD Đô la Canada 17.992 18.642 18.092 17:18:27 Thứ hai 15/01/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.673 17.973 17:18:32 Chủ nhật 14/01/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.673 17.973 17:18:32 Thứ bảy 13/01/2024
CAD Đô la Canada 18.097 18.747 18.197 17:18:29 Thứ sáu 12/01/2024
CAD Đô la Canada 18.058 18.708 18.158 17:18:40 Thứ năm 11/01/2024
CAD Đô la Canada 18.013 18.663 18.113 17:18:35 Thứ tư 10/01/2024
CAD Đô la Canada 17.998 18.648 18.098 17:18:33 Thứ ba 09/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.213 3.078 17:18:56 Thứ ba 16/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.054 3.204 3.069 17:18:37 Thứ hai 15/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.003 3.208 3.013 17:18:44 Chủ nhật 14/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.003 3.208 3.013 17:18:44 Thứ bảy 13/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.058 3.208 3.073 17:18:41 Thứ sáu 12/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.056 3.206 3.071 17:18:50 Thứ năm 11/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.197 3.062 17:18:45 Thứ tư 10/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.043 3.193 3.058 17:18:44 Thứ ba 09/01/2024
THB Bạt Thái Lan 640,94 708,94 685,28 17:19:13 Thứ ba 16/01/2024
THB Bạt Thái Lan 647,19 715,19 691,53 17:18:46 Thứ hai 15/01/2024
THB Bạt Thái Lan 649,35 717,35 689,35 17:18:52 Chủ nhật 14/01/2024
THB Bạt Thái Lan 649,35 717,35 689,35 17:18:53 Thứ bảy 13/01/2024
THB Bạt Thái Lan 645,95 713,95 690,29 17:18:54 Thứ sáu 12/01/2024
THB Bạt Thái Lan 645,42 713,42 689,76 17:18:58 Thứ năm 11/01/2024
THB Bạt Thái Lan 645 713 689,34 17:18:53 Thứ tư 10/01/2024
THB Bạt Thái Lan 644,13 712,13 688,47 17:18:53 Thứ ba 09/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.372 17:20:16 Thứ ba 16/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.481 3.371 17:19:32 Thứ hai 15/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.349 17:19:52 Chủ nhật 14/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.349 17:19:55 Thứ bảy 13/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.379 17:19:47 Thứ sáu 12/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.378 17:19:52 Thứ năm 11/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.365 17:19:48 Thứ tư 10/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.474 3.364 17:19:45 Thứ ba 09/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.391 2.311 17:20:11 Thứ ba 16/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.409 2.329 17:19:27 Thứ hai 15/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.421 2.301 17:19:45 Chủ nhật 14/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.421 2.301 17:19:49 Thứ bảy 13/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.345 17:19:40 Thứ sáu 12/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.409 2.329 17:19:47 Thứ năm 11/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.403 2.323 17:19:42 Thứ tư 10/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.310 17:19:39 Thứ ba 09/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.663 3.533 17:20:03 Thứ ba 16/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.672 3.542 17:19:21 Thứ hai 15/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.678 3.508 17:19:39 Chủ nhật 14/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.678 3.508 17:19:40 Thứ bảy 13/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.683 3.553 17:19:33 Thứ sáu 12/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.679 3.549 17:19:42 Thứ năm 11/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.665 3.535 17:19:37 Thứ tư 10/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.656 3.526 17:19:33 Thứ ba 09/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:59 Thứ ba 16/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:18 Thứ hai 15/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:33 Chủ nhật 14/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:36 Thứ bảy 13/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:30 Thứ sáu 12/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:39 Thứ năm 11/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:33 Thứ tư 10/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:27 Thứ ba 09/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.417 2.307 17:19:54 Thứ ba 16/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.330 17:19:14 Thứ hai 15/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.443 2.308 17:19:28 Chủ nhật 14/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.443 2.308 17:19:29 Thứ bảy 13/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.448 2.338 17:19:24 Thứ sáu 12/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.457 2.347 17:19:34 Thứ năm 11/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.445 2.335 17:19:28 Thứ tư 10/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.330 17:19:22 Thứ ba 09/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,58 20,18 17,38 17:19:44 Thứ ba 16/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,72 20,32 17,52 17:19:07 Thứ hai 15/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,45 20,45 16,65 17:19:19 Chủ nhật 14/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,45 20,45 16,65 17:19:21 Thứ bảy 13/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,87 20,47 17,67 17:19:17 Thứ sáu 12/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,8 20,4 17,6 17:19:26 Thứ năm 11/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,73 20,33 17,53 17:19:21 Thứ tư 10/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,69 20,29 17,49 17:19:15 Thứ ba 09/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.872 15.439 14.922 17:19:35 Thứ ba 16/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.891 15.458 14.941 17:18:58 Thứ hai 15/01/2024
NZD Đô la New Zealand 15.041 15.631 15.051 17:19:06 Chủ nhật 14/01/2024
NZD Đô la New Zealand 15.041 15.631 15.051 17:19:06 Thứ bảy 13/01/2024
NZD Đô la New Zealand 15.050 15.617 15.100 17:19:09 Thứ sáu 12/01/2024
NZD Đô la New Zealand 15.046 15.613 15.096 17:19:15 Thứ năm 11/01/2024
NZD Đô la New Zealand 15.006 15.573 15.056 17:19:12 Thứ tư 10/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.975 15.542 15.025 17:19:07 Thứ ba 09/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ