Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 14/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.510
0
0
0
25.010
0
Đô la Mỹ
jpy 163,18
0
0
0
172,73
0
Yên Nhật
eur 26.581
0
0
0
27.871
0
Euro
chf 28.483
0
0
0
29.433
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.959
0
0
0
33.129
0
Bảng Anh
aud 16.427
0
0
0
17.027
0
Đô la Australia
sgd 18.495
0
0
0
19.295
0
Đô la Singapore
cad 17.865
0
0
0
18.565
0
Đô la Canada
hkd 3.075
0
0
0
3.270
0
Đô la Hồng Kông
thb 729,49
0
0
0
757,49
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.853
0
0
0
15.433
0
Đô la New Zealand
krw 16,49
0
0
0
20,29
0
Won Hàn Quốc
sek 2.320
0
0
0
2.455
0
Krona Thụy Điển
lak 0,63
0
0
0
1,34
0
Kip Lào
dkk 3.561
0
0
0
3.731
0
Krone Đan Mạch
nok 2.228
0
0
0
2.348
0
Krone Na Uy
cny 3.445
0
0
0
3.585
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 14/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 0 25.010 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.663 0 25.023 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.668 0 25.028 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 0 24.940 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 0 172,73 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,68 0 171,13 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 164,64 0 172,09 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162,5 0 172,05 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.581 0 27.871 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.802 0 27.987 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.872 0 28.057 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.540 0 27.830 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 0 29.433 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.630 0 29.430 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.700 0 29.500 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 0 29.313 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.959 0 33.129 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.153 0 33.113 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.197 0 33.157 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.947 0 33.117 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.427 0 17.027 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.579 0 17.029 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.565 0 17.015 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.535 0 17.135 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 0 19.295 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.699 0 19.429 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.715 0 19.445 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 0 19.234 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 0 18.565 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 18.025 0 18.575 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 18.062 0 18.612 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.647 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 0 3.270 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.136 0 3.271 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.136 0 3.271 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.069 0 3.264 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729,49 0 757,49 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,03 0 757,69 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 733,29 0 756,95 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,41 0 759,41 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.445 0 3.585 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.475 0 3.585 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.482 0 3.592 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.459 0 3.599 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.228 0 2.348 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.273 0 2.353 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.292 0 2.372 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.245 0 2.365 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.561 0 3.731 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.601 0 3.731 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.611 0 3.741 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.557 0 3.727 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:11 Thứ bảy 12/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024
LAK Kip Lào 0,83 0 1,19 17:19:15 Thứ tư 09/10/2024
LAK Kip Lào 0,83 0 1,19 17:19:09 Thứ ba 08/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:18 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.320 0 2.455 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.347 0 2.457 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.353 0 2.463 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.314 0 2.449 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 0 20,29 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,89 0 19,49 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,83 0 19,43 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,39 0 20,19 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 0 15.433 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.913 0 15.430 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.003 0 15.520 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.005 0 15.585 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ