Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 13/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/12/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.188
25
0
0
25.477
6
Đô la Mỹ
jpy 162,17
-1,62
0
0
169,62
-1,62
Yên Nhật
eur 26.214
-90
0
0
27.399
-90
Euro
chf 28.056
-338
0
0
28.856
-338
Franc Thụy sĩ
gbp 31.776
-314
0
0
32.736
-314
Bảng Anh
aud 16.026
-10
0
0
16.476
-10
Đô la Australia
sgd 18.490
-82
0
0
19.220
-82
Đô la Singapore
cad 17.713
-52
0
0
18.263
-52
Đô la Canada
hkd 3.208
3
0
0
3.343
3
Đô la Hồng Kông
thb 736,01
-4,86
0
0
759,67
-8,86
Bạt Thái Lan
nzd 14.444
-75
0
0
14.961
-75
Đô la New Zealand
krw 17,12
-0,03
0
0
18,72
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 2.261
-4
0
0
2.371
-4
Krona Thụy Điển
lak 0,86
0
0
0
1,22
0
Kip Lào
dkk 3.522
17
0
0
3.652
-13
Krone Đan Mạch
nok 2.244
37
0
0
2.324
7
Krone Na Uy
cny 3.451
-10
0
0
3.561
-10
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:17 ngày 13/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.188 0 25.477 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.163 0 25.471 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.163 0 25.465 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.040 0 25.460 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 0 25.460 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.467 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.467 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.467 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 162,17 0 169,62 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 163,79 0 171,24 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 163,79 0 171,24 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 164,56 0 174,11 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 165,2 0 172,65 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 165,75 0 173,2 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 165,75 0 173,2 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 165,75 0 173,2 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.214 0 27.399 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.304 0 27.489 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.304 0 27.489 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.194 0 27.484 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.377 0 27.562 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.434 0 27.619 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.434 0 27.619 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.434 0 27.619 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.056 0 28.856 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.394 0 29.194 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.394 0 29.194 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.374 0 29.324 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.487 0 29.287 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.543 0 29.343 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.543 0 29.343 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.543 0 29.343 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.776 0 32.736 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 32.090 0 33.050 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 32.090 0 33.050 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.874 0 33.044 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 32.051 0 33.011 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 32.046 0 33.006 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 32.046 0 33.006 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 32.046 0 33.006 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.026 0 16.476 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 16.036 0 16.486 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 16.036 0 16.486 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 16.059 0 16.659 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 16.187 0 16.637 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 16.216 0 16.666 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 16.216 0 16.666 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.216 0 16.666 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 0 19.220 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.572 0 19.302 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.572 0 19.302 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.401 0 19.201 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.591 0 19.321 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.614 0 19.344 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.614 0 19.344 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.614 0 19.344 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.713 0 18.263 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 0 18.315 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.765 0 18.315 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.648 0 18.348 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.788 0 18.338 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.497 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.497 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.497 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.208 0 3.343 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.143 0 3.338 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 0 3.338 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 0 3.338 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 0 3.338 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 0 3.338 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 736,01 0 759,67 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 740,87 0 768,53 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 744,87 0 768,53 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 738,82 0 766,82 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 741,7 0 765,36 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 736,03 0 759,69 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 736,03 0 759,69 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 736,03 0 759,69 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.451 0 3.561 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.461 0 3.571 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.461 0 3.571 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.421 0 3.561 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.450 0 3.560 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.457 0 3.567 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.457 0 3.567 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.457 0 3.567 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.244 0 2.324 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.207 0 2.317 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.237 0 2.317 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.205 0 2.325 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.242 0 2.322 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.259 0 2.339 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.259 0 2.339 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.259 0 2.339 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.522 0 3.652 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.505 0 3.665 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.535 0 3.665 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.510 0 3.680 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.545 0 3.675 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.552 0 3.682 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.552 0 3.682 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.552 0 3.682 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:40 Thứ tư 11/12/2024
LAK Kip Lào 0,66 0 1,37 17:19:56 Thứ ba 10/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:47 Thứ hai 09/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:22 Chủ nhật 08/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:20:41 Thứ bảy 07/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:32 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.261 0 2.371 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.265 0 2.375 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.265 0 2.375 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.254 0 2.389 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.276 0 2.386 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.289 0 2.399 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.289 0 2.399 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.289 0 2.399 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,12 0 18,72 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,15 0 18,75 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,15 0 18,75 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,72 0 19,52 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,12 0 18,72 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,34 0 18,94 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,34 0 18,94 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,34 0 18,94 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.444 0 14.961 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.519 0 15.036 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.519 0 15.036 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.631 0 15.211 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.667 0 15.184 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.727 0 15.244 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.727 0 15.244 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.727 0 15.244 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ