Tỷ giá VietinBank ngày 13/06/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 12/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 12/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.225
12 |
25.457 -9 |
25.225
12 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,53
0,13 |
166,13 -0,22 |
158,53
0,13 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.020
125 |
28.315 125 |
27.055
125 |
Euro | ||
chf |
27.956
69 |
28.861 69 |
28.061
69 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.136
171 |
33.146 171 |
32.186
171 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.676
138 |
17.226 138 |
16.776
138 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.409
73 |
19.239 73 |
18.509
73 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.265
46 |
18.915 46 |
18.365
46 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.183
4 |
3.333 4 |
3.198
4 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
641,17
2,68 |
709,17 2,68 |
685,51
2,68 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.470
141 |
16.037 141 |
15.520
141 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,73
0,07 |
19,53 -0,73 |
17,53
0,07 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.512 26 |
2.402
26 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,23 -0,01 |
0,87
-0,01 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
3.765 17 |
3.635
17 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.438 10 |
2.358
10 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
3.578 0 |
3.468
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:03 ngày 13/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.468 | 17:19:03 Thứ năm 13/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.468 | 17:18:59 Thứ tư 12/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.468 | 17:19:04 Thứ ba 11/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.468 | 17:19:05 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.225 | 25.457 | 25.225 | 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.213 | 25.466 | 25.213 | 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.213 | 25.462 | 25.213 | 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.212 | 25.454 | 25.212 | 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 158,53 | 166,13 | 158,53 | 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024 | |
Yên Nhật | 158,4 | 166,35 | 158,4 | 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024 | |
Yên Nhật | 158,4 | 166,35 | 158,4 | 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 158,69 | 166,64 | 158,69 | 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 27.020 | 28.315 | 27.055 | 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024 | |
Euro | 26.895 | 28.190 | 26.930 | 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024 | |
Euro | 26.895 | 28.190 | 26.930 | 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 26.845 | 28.140 | 26.880 | 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.956 | 28.861 | 28.061 | 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.887 | 28.792 | 27.992 | 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.887 | 28.792 | 27.992 | 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.891 | 28.796 | 27.996 | 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.136 | 33.146 | 32.186 | 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.965 | 32.975 | 32.015 | 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.965 | 32.975 | 32.015 | 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.891 | 32.901 | 31.941 | 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.676 | 17.226 | 16.776 | 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.538 | 17.088 | 16.638 | 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.538 | 17.088 | 16.638 | 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.494 | 17.044 | 16.594 | 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.409 | 19.239 | 18.509 | 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.336 | 19.166 | 18.436 | 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.336 | 19.166 | 18.436 | 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.331 | 19.161 | 18.431 | 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.265 | 18.915 | 18.365 | 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.219 | 18.869 | 18.319 | 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.219 | 18.869 | 18.319 | 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.200 | 18.850 | 18.300 | 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.333 | 3.198 | 17:18:20 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.179 | 3.329 | 3.194 | 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.179 | 3.329 | 3.194 | 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.179 | 3.329 | 3.194 | 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.438 | 2.358 | 17:19:00 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.428 | 2.348 | 17:18:55 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.428 | 2.348 | 17:19:01 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.408 | 2.328 | 17:19:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.765 | 3.635 | 17:18:56 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.748 | 3.618 | 17:18:51 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.748 | 3.618 | 17:18:57 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.741 | 3.611 | 17:18:58 Thứ hai 10/06/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,87 | 17:18:54 Thứ năm 13/06/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,24 | 0,88 | 17:18:49 Thứ tư 12/06/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,24 | 0,88 | 17:18:55 Thứ ba 11/06/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,24 | 0,88 | 17:18:56 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.512 | 2.402 | 17:18:50 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.486 | 2.376 | 17:18:45 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.486 | 2.376 | 17:18:52 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.465 | 2.355 | 17:18:53 Thứ hai 10/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,73 | 19,53 | 17,53 | 17:18:44 Thứ năm 13/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,66 | 20,26 | 17,46 | 17:18:39 Thứ tư 12/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,66 | 20,26 | 17,46 | 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,67 | 20,27 | 17,47 | 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.470 | 16.037 | 15.520 | 17:18:38 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.329 | 15.896 | 15.379 | 17:18:33 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.329 | 15.896 | 15.379 | 17:18:39 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.273 | 15.840 | 15.323 | 17:18:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 641,17 | 709,17 | 685,51 | 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 638,49 | 706,49 | 682,83 | 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 638,49 | 706,49 | 682,83 | 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 637,44 | 705,44 | 681,78 | 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ