Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 13/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 13/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 12/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 12/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/05/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.245
20
25.479
-5
25.245
20
Đô la Mỹ
jpy 159,93
-0,28
167,88
-0,28
159,93
-0,28
Yên Nhật
eur 26.981
27
28.276
27
27.016
27
Euro
chf 27.597
-14
28.502
-14
27.702
-14
Franc Thụy sĩ
gbp 31.498
40
32.508
40
31.548
40
Bảng Anh
aud 16.572
-3
17.122
-3
16.672
-3
Đô la Australia
sgd 18.354
3
19.184
3
18.454
3
Đô la Singapore
cad 18.357
11
19.007
11
18.457
11
Đô la Canada
hkd 3.184
5
3.334
5
3.199
5
Đô la Hồng Kông
thb 638,42
-1,73
706,42
-1,73
682,76
-1,73
Bạt Thái Lan
nzd 15.049
-41
15.616
-41
15.099
-41
Đô la New Zealand
krw 16,82
0,01
20,42
0,01
17,62
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.404
0
2.294
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,26
0
0,9
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.759
3
3.629
3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.384
-1
2.304
-1
Krone Na Uy
cny 0
0
3.588
-4
3.478
-4
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 13/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.245 25.479 25.245 17:17:04 Thứ hai 13/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.484 25.225 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.484 25.225 17:17:04 Thứ bảy 11/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.484 25.225 17:17:04 Thứ sáu 10/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.478 25.238 17:17:04 Thứ năm 09/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.461 25.223 17:17:04 Thứ tư 08/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.455 25.200 17:17:03 Thứ ba 07/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.457 25.170 17:17:03 Thứ hai 06/05/2024
JPY Yên Nhật 159,93 167,88 159,93 17:17:16 Thứ hai 13/05/2024
JPY Yên Nhật 160,21 168,16 160,21 17:17:36 Chủ nhật 12/05/2024
JPY Yên Nhật 160,21 168,16 160,21 17:17:16 Thứ bảy 11/05/2024
JPY Yên Nhật 160,21 168,16 160,21 17:17:15 Thứ sáu 10/05/2024
JPY Yên Nhật 159,89 167,84 159,89 17:17:16 Thứ năm 09/05/2024
JPY Yên Nhật 160,32 168,27 160,32 17:17:18 Thứ tư 08/05/2024
JPY Yên Nhật 161,04 168,99 161,04 17:17:15 Thứ ba 07/05/2024
JPY Yên Nhật 161,69 169,64 161,69 17:17:15 Thứ hai 06/05/2024
EUR Euro 26.981 28.276 27.016 17:17:29 Thứ hai 13/05/2024
EUR Euro 26.954 28.249 26.989 17:17:49 Chủ nhật 12/05/2024
EUR Euro 26.954 28.249 26.989 17:17:28 Thứ bảy 11/05/2024
EUR Euro 26.954 28.249 26.989 17:17:27 Thứ sáu 10/05/2024
EUR Euro 26.840 28.135 26.875 17:17:32 Thứ năm 09/05/2024
EUR Euro 26.880 28.175 26.915 17:17:30 Thứ tư 08/05/2024
EUR Euro 26.876 28.171 26.911 17:17:26 Thứ ba 07/05/2024
EUR Euro 26.869 28.164 26.904 17:17:27 Thứ hai 06/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.597 28.502 27.702 17:17:41 Thứ hai 13/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.611 28.516 27.716 17:18:02 Chủ nhật 12/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.611 28.516 27.716 17:17:40 Thứ bảy 11/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.611 28.516 27.716 17:17:39 Thứ sáu 10/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.523 28.428 27.628 17:17:46 Thứ năm 09/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.539 28.444 27.644 17:17:44 Thứ tư 08/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.520 28.425 27.625 17:17:38 Thứ ba 07/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.561 28.466 27.666 17:17:38 Thứ hai 06/05/2024
GBP Bảng Anh 31.498 32.508 31.548 17:17:52 Thứ hai 13/05/2024
GBP Bảng Anh 31.458 32.468 31.508 17:18:12 Chủ nhật 12/05/2024
GBP Bảng Anh 31.458 32.468 31.508 17:17:52 Thứ bảy 11/05/2024
GBP Bảng Anh 31.458 32.468 31.508 17:17:50 Thứ sáu 10/05/2024
GBP Bảng Anh 31.386 32.396 31.436 17:17:56 Thứ năm 09/05/2024
GBP Bảng Anh 31.384 32.394 31.434 17:17:55 Thứ tư 08/05/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.476 31.516 17:17:48 Thứ ba 07/05/2024
GBP Bảng Anh 31.536 32.546 31.586 17:17:49 Thứ hai 06/05/2024
AUD Đô la Australia 16.572 17.122 16.672 17:18:04 Thứ hai 13/05/2024
AUD Đô la Australia 16.575 17.125 16.675 17:18:24 Chủ nhật 12/05/2024
AUD Đô la Australia 16.575 17.125 16.675 17:18:05 Thứ bảy 11/05/2024
AUD Đô la Australia 16.575 17.125 16.675 17:18:02 Thứ sáu 10/05/2024
AUD Đô la Australia 16.482 17.032 16.582 17:18:10 Thứ năm 09/05/2024
AUD Đô la Australia 16.462 17.012 16.562 17:18:08 Thứ tư 08/05/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.059 16.609 17:17:59 Thứ ba 07/05/2024
AUD Đô la Australia 16.568 17.118 16.668 17:18:00 Thứ hai 06/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.354 19.184 18.454 17:18:16 Thứ hai 13/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.351 19.181 18.451 17:18:40 Chủ nhật 12/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.351 19.181 18.451 17:18:17 Thứ bảy 11/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.351 19.181 18.451 17:18:14 Thứ sáu 10/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.310 19.140 18.410 17:18:22 Thứ năm 09/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.309 19.139 18.409 17:18:21 Thứ tư 08/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.318 19.148 18.418 17:18:11 Thứ ba 07/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.345 19.175 18.445 17:18:12 Thứ hai 06/05/2024
CAD Đô la Canada 18.357 19.007 18.457 17:18:29 Thứ hai 13/05/2024
CAD Đô la Canada 18.346 18.996 18.446 17:18:55 Chủ nhật 12/05/2024
CAD Đô la Canada 18.346 18.996 18.446 17:18:30 Thứ bảy 11/05/2024
CAD Đô la Canada 18.346 18.996 18.446 17:18:26 Thứ sáu 10/05/2024
CAD Đô la Canada 18.285 18.935 18.385 17:18:35 Thứ năm 09/05/2024
CAD Đô la Canada 18.250 18.900 18.350 17:18:33 Thứ tư 08/05/2024
CAD Đô la Canada 18.319 18.969 18.419 17:18:22 Thứ ba 07/05/2024
CAD Đô la Canada 18.308 18.958 18.408 17:18:24 Thứ hai 06/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.334 3.199 17:18:41 Thứ hai 13/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.329 3.194 17:19:11 Chủ nhật 12/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.329 3.194 17:18:41 Thứ bảy 11/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.329 3.194 17:18:37 Thứ sáu 10/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.331 3.196 17:18:47 Thứ năm 09/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.329 3.194 17:18:44 Thứ tư 08/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.174 3.324 3.189 17:18:33 Thứ ba 07/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173 3.323 3.188 17:18:35 Thứ hai 06/05/2024
THB Bạt Thái Lan 638,42 706,42 682,76 17:18:51 Thứ hai 13/05/2024
THB Bạt Thái Lan 640,15 708,15 684,49 17:19:22 Chủ nhật 12/05/2024
THB Bạt Thái Lan 640,15 708,15 684,49 17:18:51 Thứ bảy 11/05/2024
THB Bạt Thái Lan 640,15 708,15 684,49 17:18:46 Thứ sáu 10/05/2024
THB Bạt Thái Lan 635,98 703,98 680,32 17:18:56 Thứ năm 09/05/2024
THB Bạt Thái Lan 635,21 703,21 679,55 17:18:55 Thứ tư 08/05/2024
THB Bạt Thái Lan 635,51 703,51 679,85 17:18:41 Thứ ba 07/05/2024
THB Bạt Thái Lan 637,9 705,9 682,24 17:18:45 Thứ hai 06/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.478 17:19:44 Thứ hai 13/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.482 17:20:18 Chủ nhật 12/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.482 17:19:42 Thứ bảy 11/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.482 17:19:37 Thứ sáu 10/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.481 17:19:52 Thứ năm 09/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.480 17:19:50 Thứ tư 08/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.480 17:19:30 Thứ ba 07/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.481 17:19:39 Thứ hai 06/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.384 2.304 17:19:38 Thứ hai 13/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.385 2.305 17:20:12 Chủ nhật 12/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.385 2.305 17:19:37 Thứ bảy 11/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.385 2.305 17:19:32 Thứ sáu 10/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.368 2.288 17:19:45 Thứ năm 09/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.368 2.288 17:19:43 Thứ tư 08/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.298 17:19:24 Thứ ba 07/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.299 17:19:32 Thứ hai 06/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.759 3.629 17:19:33 Thứ hai 13/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.626 17:20:07 Chủ nhật 12/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.626 17:19:31 Thứ bảy 11/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.626 17:19:26 Thứ sáu 10/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.611 17:19:39 Thứ năm 09/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.616 17:19:37 Thứ tư 08/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.616 17:19:19 Thứ ba 07/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.615 17:19:27 Thứ hai 06/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:29 Thứ hai 13/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:20:02 Chủ nhật 12/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:27 Thứ bảy 11/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:23 Thứ sáu 10/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:36 Thứ năm 09/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:33 Thứ tư 08/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:16 Thứ ba 07/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:24 Thứ hai 06/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:24 Thứ hai 13/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:56 Chủ nhật 12/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:21 Thứ bảy 11/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:18 Thứ sáu 10/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.278 17:19:29 Thứ năm 09/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.392 2.282 17:19:28 Thứ tư 08/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.400 2.290 17:19:11 Thứ ba 07/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:17 Thứ hai 06/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,82 20,42 17,62 17:19:16 Thứ hai 13/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,81 20,41 17,61 17:19:46 Chủ nhật 12/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,81 20,41 17,61 17:19:14 Thứ bảy 11/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,81 20,41 17,61 17:19:10 Thứ sáu 10/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,77 20,37 17,57 17:19:20 Thứ năm 09/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,88 20,48 17,68 17:19:20 Thứ tư 08/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,88 20,48 17,68 17:19:03 Thứ ba 07/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,93 20,53 17,73 17:19:10 Thứ hai 06/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.049 15.616 15.099 17:19:04 Thứ hai 13/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.090 15.657 15.140 17:19:35 Chủ nhật 12/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.090 15.657 15.140 17:19:05 Thứ bảy 11/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.090 15.657 15.140 17:19:00 Thứ sáu 10/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.013 15.580 15.063 17:19:10 Thứ năm 09/05/2024
NZD Đô la New Zealand 14.979 15.546 15.029 17:19:10 Thứ tư 08/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.003 15.570 15.053 17:18:54 Thứ ba 07/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.027 15.594 15.077 17:18:57 Thứ hai 06/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ