Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 13/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.410
0
0
0
25.990
0
Đô la Mỹ
jpy 175,29
0
0
0
184,84
0
Yên Nhật
eur 28.592
0
0
0
29.882
0
Euro
chf 31.073
0
0
0
32.023
0
Franc Thụy sĩ
gbp 33.122
0
0
0
34.292
0
Bảng Anh
aud 15.883
0
0
0
16.483
0
Đô la Australia
sgd 18.956
0
0
0
19.756
0
Đô la Singapore
cad 18.265
0
0
0
18.965
0
Đô la Canada
hkd 3.200
0
0
0
3.395
0
Đô la Hồng Kông
thb 756,75
0
0
0
784,75
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.742
0
0
0
15.322
0
Đô la New Zealand
krw 16,12
0
0
0
19,92
0
Won Hàn Quốc
sek 2.559
0
0
0
2.694
0
Krona Thụy Điển
lak 0,69
0
0
0
1,25
0
Kip Lào
dkk 3.826
0
0
0
3.996
0
Krone Đan Mạch
nok 2.333
0
0
0
2.453
0
Krone Na Uy
cny 3.460
0
0
0
3.600
0
Nhân dân tệ
sar 6.606,69
0
0
0
7.196,69
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 81.085
0
0
0
87.385
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 13/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.410 0 25.990 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 0 25.990 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.565 0 25.925 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.596 0 25.956 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.820 0 26.182 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.624 0 25.984 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.624 0 25.984 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.624 0 25.984 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 175,29 0 184,84 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 175,29 0 184,84 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 177,83 0 185,33 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 173,43 0 180,93 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 175,69 0 183,19 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,9 0 179,4 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,9 0 179,4 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 171,9 0 179,4 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 28.592 0 29.882 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.592 0 29.882 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.939 0 30.124 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.042 0 29.227 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.218 0 29.403 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.747 0 28.932 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.747 0 28.932 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.747 0 28.932 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.073 0 32.023 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.073 0 32.023 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.218 0 32.018 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.214 0 31.014 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.476 0 31.276 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.125 0 29.925 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.125 0 29.925 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.125 0 29.925 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 33.122 0 34.292 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 33.122 0 34.292 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 33.348 0 34.508 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.738 0 33.898 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.896 0 34.056 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 33.281 0 34.441 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.281 0 34.441 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 33.281 0 34.441 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.883 0 16.483 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.883 0 16.483 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.889 0 16.339 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.707 0 16.157 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.353 0 15.803 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 16.049 0 16.499 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 16.049 0 16.499 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 16.049 0 16.499 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.956 0 19.756 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.956 0 19.756 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.193 0 19.923 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.898 0 19.628 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.893 0 19.623 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.855 0 19.585 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.855 0 19.585 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.855 0 19.585 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 18.265 0 18.965 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.265 0 18.965 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.388 0 18.938 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 18.165 0 18.715 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 18.112 0 18.662 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.967 0 18.517 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.967 0 18.517 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.967 0 18.517 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.395 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.395 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.260 0 3.395 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.261 0 3.396 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.288 0 3.423 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.256 0 3.391 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.256 0 3.391 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.256 0 3.391 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 756,75 0 784,75 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 756,75 0 784,75 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 757,9 0 781,56 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 745,14 0 768,8 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 736,12 0 759,78 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,64 0 766,3 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,64 0 766,3 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 742,64 0 766,3 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.742 0 15.322 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.742 0 15.322 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.789 0 15.306 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.429 0 14.946 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.173 0 14.690 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.620 0 15.137 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.620 0 15.137 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.620 0 15.137 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
KWD Dinar Kuwait 81.085 0 87.385 17:20:27 Chủ nhật 13/04/2025
KWD Dinar Kuwait 81.085 0 87.385 17:19:53 Thứ bảy 12/04/2025
KWD Dinar Kuwait 82.074 0 87.124 17:20:04 Thứ sáu 11/04/2025
KWD Dinar Kuwait 81.800 0 86.850 17:20:39 Thứ năm 10/04/2025
KWD Dinar Kuwait 82.383 0 87.433 17:20:58 Thứ tư 09/04/2025
KWD Dinar Kuwait 81.721 0 86.771 17:21:40 Thứ ba 08/04/2025
KWD Dinar Kuwait 81.721 0 86.771 17:19:54 Thứ hai 07/04/2025
KWD Dinar Kuwait 81.721 0 86.771 17:19:55 Chủ nhật 06/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.606,69 0 7.196,69 17:20:25 Chủ nhật 13/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.606,69 0 7.196,69 17:19:51 Thứ bảy 12/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.708,02 0 7.098,02 17:20:02 Thứ sáu 11/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.716,83 0 7.106,83 17:20:37 Thứ năm 10/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.776,13 0 7.166,13 17:20:56 Thứ tư 09/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.728,1 0 7.118,1 17:21:37 Thứ ba 08/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.728,1 0 7.118,1 17:19:52 Thứ hai 07/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.728,1 0 7.118,1 17:19:53 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.460 0 3.600 17:20:05 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.460 0 3.600 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.482 0 3.592 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.471 0 3.581 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.503 0 3.613 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.496 0 3.606 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.496 0 3.606 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 3.496 0 3.606 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.333 0 2.453 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.333 0 2.453 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.388 0 2.468 17:19:39 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.330 0 2.410 17:20:10 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.344 0 2.424 17:20:36 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.446 0 2.526 17:21:13 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.446 0 2.526 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.446 0 2.526 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.826 0 3.996 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.826 0 3.996 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.882 0 4.012 17:19:34 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.764 0 3.894 17:20:03 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.787 0 3.917 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.727 0 3.857 17:21:04 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.727 0 3.857 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.727 0 3.857 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
LAK Kip Lào 0,69 0 1,25 17:19:51 Chủ nhật 13/04/2025
LAK Kip Lào 0,69 0 1,25 17:19:23 Thứ bảy 12/04/2025
LAK Kip Lào 0,89 0 1,25 17:19:31 Thứ sáu 11/04/2025
LAK Kip Lào 0,89 0 1,25 17:20:00 Thứ năm 10/04/2025
LAK Kip Lào 0,9 0 1,26 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
LAK Kip Lào 0,89 0 1,25 17:20:59 Thứ ba 08/04/2025
LAK Kip Lào 0,89 0 1,25 17:19:22 Thứ hai 07/04/2025
LAK Kip Lào 0,89 0 1,25 17:19:26 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.559 0 2.694 17:19:46 Chủ nhật 13/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.559 0 2.694 17:19:18 Thứ bảy 12/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.606 0 2.716 17:19:26 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.535 0 2.645 17:19:54 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.556 0 2.666 17:20:22 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.571 0 2.681 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.571 0 2.681 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.571 0 2.681 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,12 0 19,92 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,12 0 19,92 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 17,38 0 18,98 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 17,02 0 18,62 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,95 0 18,55 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,99 0 18,59 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,99 0 18,59 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,99 0 18,59 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ