Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 13/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 13/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.333
61
0
0
25.693
61
Đô la Mỹ
jpy 169,21
0,81
0
0
176,71
0,81
Yên Nhật
eur 27.326
-40
0
0
28.511
-40
Euro
chf 28.569
87
0
0
29.369
87
Franc Thụy sĩ
gbp 32.623
130
0
0
33.783
130
Bảng Anh
aud 15.899
22
0
0
16.349
22
Đô la Australia
sgd 18.766
23
0
0
19.496
23
Đô la Singapore
cad 17.603
123
0
0
18.153
123
Đô la Canada
hkd 3.223
7
0
0
3.358
7
Đô la Hồng Kông
thb 747,27
3,48
0
0
770,93
3,48
Bạt Thái Lan
nzd 14.349
-3
0
0
14.866
-3
Đô la New Zealand
krw 16,94
-0,01
0
0
18,54
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.466
-18
0
0
2.576
-18
Krona Thụy Điển
lak 0,88
0
0
0
1,24
0
Kip Lào
dkk 3.671
-5
0
0
3.801
-5
Krone Đan Mạch
nok 2.354
2
0
0
2.434
2
Krone Na Uy
cny 3.482
8
0
0
3.592
8
Nhân dân tệ
sar 6.652,25
15,73
0
0
7.042,25
15,73
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 80.795
209
0
0
85.845
209
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:05 ngày 13/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.333 0 25.693 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.272 0 25.632 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.337 0 25.697 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.337 0 25.697 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.750 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.750 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 169,21 0 176,71 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 168,4 0 175,9 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 169,89 0 177,39 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 169,89 0 177,39 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 0 177,76 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 0 177,76 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 27.326 0 28.511 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.366 0 28.551 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.238 0 28.423 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.238 0 28.423 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 26.975 0 28.265 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 26.975 0 28.265 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.569 0 29.369 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.482 0 29.282 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.694 0 29.494 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.694 0 29.494 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.482 0 29.432 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.482 0 29.432 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.623 0 33.783 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.493 0 33.653 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.525 0 33.685 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.525 0 33.685 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 0 33.570 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 0 33.570 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.899 0 16.349 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.877 0 16.327 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.959 0 16.409 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.959 0 16.409 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 16.379 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 16.379 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.766 0 19.496 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.743 0 19.473 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.817 0 19.547 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.817 0 19.547 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.607 0 19.407 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.607 0 19.407 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.603 0 18.153 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.480 0 18.030 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.617 0 18.167 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.617 0 18.167 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.434 0 18.134 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.434 0 18.134 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 0 3.358 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 0 3.351 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 0 3.358 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 0 3.358 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 747,27 0 770,93 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 743,79 0 767,45 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,71 0 770,37 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,71 0 770,37 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 744,03 0 772,03 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 744,03 0 772,03 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.349 0 14.866 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.352 0 14.869 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.381 0 14.898 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.381 0 14.898 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.305 0 14.885 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.305 0 14.885 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.795 0 85.845 17:20:05 Thứ năm 13/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.586 0 85.636 17:20:09 Thứ tư 12/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.827 0 85.877 17:20:07 Thứ ba 11/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.827 0 85.877 17:20:02 Thứ hai 10/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.952 0 86.252 17:20:03 Chủ nhật 09/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.958 0 86.258 17:20:22 Thứ bảy 08/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:12 Thứ sáu 07/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:55 Thứ năm 06/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.652,25 0 7.042,25 17:20:03 Thứ năm 13/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.636,52 0 7.026,52 17:20:07 Thứ tư 12/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.651,5 0 7.041,5 17:20:05 Thứ ba 11/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.651,5 0 7.041,5 17:20:00 Thứ hai 10/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.547,1 0 7.137,1 17:20:01 Chủ nhật 09/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.548,55 0 7.138,55 17:20:19 Thứ bảy 08/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:07 Thứ sáu 07/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:52 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.482 0 3.592 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.474 0 3.584 17:19:49 Thứ tư 12/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.477 0 3.587 17:19:47 Thứ ba 11/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.477 0 3.587 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.455 0 3.595 17:19:45 Chủ nhật 09/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.455 0 3.595 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.354 0 2.434 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.352 0 2.432 17:19:44 Thứ tư 12/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.311 0 2.391 17:19:42 Thứ ba 11/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.311 0 2.391 17:19:39 Thứ hai 10/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.268 0 2.388 17:19:40 Chủ nhật 09/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.268 0 2.388 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.671 0 3.801 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.676 0 3.806 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.659 0 3.789 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.659 0 3.789 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.614 0 3.784 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.614 0 3.784 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:34 Thứ năm 13/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:36 Thứ tư 12/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:34 Thứ ba 11/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:31 Thứ hai 10/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:32 Chủ nhật 09/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:49 Thứ bảy 08/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:38 Thứ sáu 07/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:24 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.466 0 2.576 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.484 0 2.594 17:19:31 Thứ tư 12/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.479 0 2.589 17:19:29 Thứ ba 11/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.479 0 2.589 17:19:26 Thứ hai 10/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.588 17:19:27 Chủ nhật 09/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.588 17:19:44 Thứ bảy 08/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,95 0 18,55 17:19:23 Thứ tư 12/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,95 0 18,55 17:19:21 Thứ ba 11/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,95 0 18,55 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,59 0 19,39 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,59 0 19,39 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ