Tỷ giá VietinBank ngày 13/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 12/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 12/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.179
19 |
0 0 |
25.560
2 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,2
1,05 |
0 0 |
165,65
1,05 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.460
-249 |
0 0 |
26.645
-249 |
Euro | ||
chf |
27.347
-132 |
0 0 |
28.147
-132 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.409
-471 |
0 0 |
31.369
-471 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.441
-140 |
0 0 |
15.891
-140 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.124
-75 |
0 0 |
18.854
-75 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.444
-36 |
0 0 |
17.994
-36 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.202
0 |
0 0 |
3.337
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
721,08
-5,49 |
0 0 |
744,74
-5,49 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
13.881
-125 |
0 0 |
14.398
-125 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,66
-0,15 |
0 0 |
18,26
-0,15 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.198
-26 |
0 0 |
2.308
-26 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0,87
0 |
0 0 |
1,23
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.420
-33 |
0 0 |
3.550
-33 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.166
-20 |
0 0 |
2.246
-20 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.424
3 |
0 0 |
3.534
3 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 13/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.179 | 0 | 25.560 | 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 0 | 25.558 | 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 0 | 25.558 | 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 0 | 25.558 | 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.175 | 0 | 25.554 | 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.175 | 0 | 25.546 | 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 0 | 25.559 | 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 0 | 25.559 | 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,2 | 0 | 165,65 | 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,15 | 0 | 164,6 | 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,15 | 0 | 164,6 | 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,15 | 0 | 164,6 | 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,12 | 0 | 164,57 | 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,12 | 0 | 164,57 | 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,63 | 0 | 166,08 | 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,63 | 0 | 166,08 | 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025 | |
Euro | 25.460 | 0 | 26.645 | 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025 | |
Euro | 25.709 | 0 | 26.894 | 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Euro | 25.709 | 0 | 26.894 | 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Euro | 25.709 | 0 | 26.894 | 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Euro | 25.822 | 0 | 27.007 | 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025 | |
Euro | 25.822 | 0 | 27.007 | 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025 | |
Euro | 25.981 | 0 | 27.166 | 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025 | |
Euro | 25.981 | 0 | 27.166 | 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.347 | 0 | 28.147 | 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.479 | 0 | 28.279 | 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.479 | 0 | 28.279 | 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.479 | 0 | 28.279 | 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.554 | 0 | 28.354 | 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.554 | 0 | 28.354 | 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.800 | 0 | 28.600 | 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.800 | 0 | 28.600 | 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.409 | 0 | 31.369 | 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.880 | 0 | 31.840 | 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.880 | 0 | 31.840 | 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.880 | 0 | 31.840 | 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.950 | 0 | 32.282 | 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.322 | 0 | 32.282 | 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.582 | 0 | 32.542 | 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.582 | 0 | 32.542 | 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.441 | 0 | 15.891 | 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.581 | 0 | 16.031 | 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.581 | 0 | 16.031 | 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.581 | 0 | 16.031 | 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.502 | 0 | 16.069 | 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.619 | 0 | 16.069 | 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.682 | 0 | 16.132 | 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.682 | 0 | 16.132 | 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.124 | 0 | 18.854 | 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.199 | 0 | 18.929 | 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.199 | 0 | 18.929 | 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.199 | 0 | 18.929 | 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.188 | 0 | 18.968 | 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.188 | 0 | 18.968 | 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.363 | 0 | 19.093 | 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.363 | 0 | 19.093 | 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.444 | 0 | 17.994 | 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.480 | 0 | 18.030 | 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.480 | 0 | 18.030 | 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.480 | 0 | 18.030 | 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.322 | 0 | 18.104 | 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.554 | 0 | 18.104 | 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.561 | 0 | 18.111 | 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.561 | 0 | 18.111 | 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 0 | 3.337 | 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 0 | 3.337 | 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 0 | 3.337 | 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 0 | 3.337 | 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.203 | 0 | 3.338 | 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.203 | 0 | 3.338 | 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.215 | 0 | 3.350 | 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.215 | 0 | 3.350 | 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 721,08 | 0 | 744,74 | 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 726,57 | 0 | 750,23 | 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 726,57 | 0 | 750,23 | 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 726,57 | 0 | 750,23 | 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 724,9 | 0 | 748,56 | 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 724,9 | 0 | 748,56 | 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 735,82 | 0 | 759,48 | 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 735,82 | 0 | 759,48 | 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.424 | 0 | 3.534 | 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.421 | 0 | 3.531 | 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.421 | 0 | 3.531 | 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.421 | 0 | 3.531 | 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.423 | 0 | 3.533 | 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.448 | 0 | 3.558 | 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 3.448 | 0 | 3.558 | 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.166 | 0 | 2.246 | 17:19:42 Thứ hai 13/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.186 | 0 | 2.266 | 17:20:20 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.186 | 0 | 2.266 | 17:19:42 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.186 | 0 | 2.266 | 17:19:32 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.197 | 0 | 2.277 | 17:19:55 Thứ năm 09/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.197 | 0 | 2.277 | 17:19:25 Thứ tư 08/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.202 | 0 | 2.282 | 17:20:08 Thứ ba 07/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.202 | 0 | 2.282 | 17:19:24 Thứ hai 06/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.420 | 0 | 3.550 | 17:19:36 Thứ hai 13/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:20:14 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:37 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.453 | 0 | 3.583 | 17:19:27 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.469 | 0 | 3.599 | 17:19:49 Thứ năm 09/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.469 | 0 | 3.599 | 17:19:20 Thứ tư 08/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.492 | 0 | 3.622 | 17:20:02 Thứ ba 07/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.492 | 0 | 3.622 | 17:19:19 Thứ hai 06/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:34 Thứ hai 13/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:20:11 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:35 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:25 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:47 Thứ năm 09/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:18 Thứ tư 08/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:59 Thứ ba 07/01/2025 | |
Kip Lào | 0,87 | 0 | 1,23 | 17:19:17 Thứ hai 06/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.198 | 0 | 2.308 | 17:19:29 Thứ hai 13/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.224 | 0 | 2.334 | 17:20:01 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.224 | 0 | 2.334 | 17:19:28 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.224 | 0 | 2.334 | 17:19:20 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.231 | 0 | 2.341 | 17:19:42 Thứ năm 09/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.231 | 0 | 2.341 | 17:19:12 Thứ tư 08/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.255 | 0 | 2.365 | 17:19:51 Thứ ba 07/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.255 | 0 | 2.365 | 17:19:13 Thứ hai 06/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,66 | 0 | 18,26 | 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,81 | 0 | 18,41 | 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,81 | 0 | 18,41 | 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,81 | 0 | 18,41 | 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,86 | 0 | 18,46 | 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,86 | 0 | 18,46 | 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,75 | 0 | 18,35 | 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 16,75 | 0 | 18,35 | 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.881 | 0 | 14.398 | 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.006 | 0 | 14.523 | 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.006 | 0 | 14.523 | 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.006 | 0 | 14.523 | 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.081 | 0 | 14.598 | 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.081 | 0 | 14.598 | 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.107 | 0 | 14.624 | 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.107 | 0 | 14.624 | 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ