Tỷ giá VietinBank ngày 11/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 10/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 10/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.510
0 |
0 0 |
25.010
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,18
0 |
0 0 |
172,73
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.581
0 |
0 0 |
27.871
0 |
Euro | ||
chf |
28.483
0 |
0 0 |
29.433
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.959
0 |
0 0 |
33.129
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.427
0 |
0 0 |
17.027
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.495
0 |
0 0 |
19.295
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.865
0 |
0 0 |
18.565
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.075
0 |
0 0 |
3.270
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
729,49
0 |
0 0 |
757,49
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.853
0 |
0 0 |
15.433
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,49
0 |
0 0 |
20,29
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.320
0 |
0 0 |
2.455
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0,63
0 |
0 0 |
1,34
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.561
0 |
0 0 |
3.731
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.228
0 |
0 0 |
2.348
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.445
0 |
0 0 |
3.585
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 11/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.510 | 0 | 25.010 | 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.663 | 0 | 25.023 | 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.668 | 0 | 25.028 | 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 0 | 24.940 | 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 0 | 24.940 | 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 0 | 24.940 | 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.460 | 0 | 24.800 | 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,18 | 0 | 172,73 | 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,68 | 0 | 171,13 | 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,64 | 0 | 172,09 | 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,5 | 0 | 172,05 | 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,5 | 0 | 172,05 | 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,5 | 0 | 172,05 | 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Yên Nhật | 166,32 | 0 | 173,77 | 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Euro | 26.581 | 0 | 27.871 | 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 26.802 | 0 | 27.987 | 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024 | |
Euro | 26.872 | 0 | 28.057 | 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024 | |
Euro | 26.540 | 0 | 27.830 | 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024 | |
Euro | 26.540 | 0 | 27.830 | 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Euro | 26.540 | 0 | 27.830 | 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Euro | 27.085 | 0 | 28.270 | 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.483 | 0 | 29.433 | 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.630 | 0 | 29.430 | 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.700 | 0 | 29.500 | 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.363 | 0 | 29.313 | 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.363 | 0 | 29.313 | 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.363 | 0 | 29.313 | 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.738 | 0 | 29.538 | 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.959 | 0 | 33.129 | 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.153 | 0 | 33.113 | 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.197 | 0 | 33.157 | 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.947 | 0 | 33.117 | 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.947 | 0 | 33.117 | 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.947 | 0 | 33.117 | 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.670 | 0 | 33.630 | 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.427 | 0 | 17.027 | 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.579 | 0 | 17.029 | 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.565 | 0 | 17.015 | 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.535 | 0 | 17.135 | 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.535 | 0 | 17.135 | 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.535 | 0 | 17.135 | 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.809 | 0 | 17.259 | 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 0 | 19.295 | 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.699 | 0 | 19.429 | 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.715 | 0 | 19.445 | 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.434 | 0 | 19.234 | 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.434 | 0 | 19.234 | 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.434 | 0 | 19.234 | 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.827 | 0 | 19.557 | 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.865 | 0 | 18.565 | 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.025 | 0 | 18.575 | 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.062 | 0 | 18.612 | 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.947 | 0 | 18.647 | 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.947 | 0 | 18.647 | 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.947 | 0 | 18.647 | 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.118 | 0 | 18.668 | 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 0 | 3.270 | 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.136 | 0 | 3.271 | 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.136 | 0 | 3.271 | 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.069 | 0 | 3.264 | 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.069 | 0 | 3.264 | 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.069 | 0 | 3.264 | 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.106 | 0 | 3.241 | 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,49 | 0 | 757,49 | 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 734,03 | 0 | 757,69 | 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 733,29 | 0 | 756,95 | 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,41 | 0 | 759,41 | 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,41 | 0 | 759,41 | 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,41 | 0 | 759,41 | 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 750,94 | 0 | 774,6 | 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.445 | 0 | 3.585 | 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.475 | 0 | 3.585 | 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.482 | 0 | 3.592 | 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.459 | 0 | 3.599 | 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.459 | 0 | 3.599 | 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.459 | 0 | 3.599 | 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.473 | 0 | 3.583 | 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.228 | 0 | 2.348 | 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.273 | 0 | 2.353 | 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.292 | 0 | 2.372 | 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.245 | 0 | 2.365 | 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.245 | 0 | 2.365 | 17:19:17 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.245 | 0 | 2.365 | 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Krone Na Uy | 2.293 | 0 | 2.373 | 17:19:15 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.561 | 0 | 3.731 | 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.601 | 0 | 3.731 | 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.611 | 0 | 3.741 | 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.557 | 0 | 3.727 | 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.557 | 0 | 3.727 | 17:19:12 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.557 | 0 | 3.727 | 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.640 | 0 | 3.770 | 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024 | |
Kip Lào | 0,83 | 0 | 1,19 | 17:19:15 Thứ tư 09/10/2024 | |
Kip Lào | 0,83 | 0 | 1,19 | 17:19:09 Thứ ba 08/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:18 Thứ hai 07/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:10 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Kip Lào | 0,63 | 0 | 1,34 | 17:19:16 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Kip Lào | 0,82 | 0 | 1,18 | 17:19:09 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.320 | 0 | 2.455 | 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.347 | 0 | 2.457 | 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.353 | 0 | 2.463 | 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.314 | 0 | 2.449 | 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.314 | 0 | 2.449 | 17:19:06 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.314 | 0 | 2.449 | 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.380 | 0 | 2.490 | 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,49 | 0 | 20,29 | 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,89 | 0 | 19,49 | 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 17,83 | 0 | 19,43 | 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,39 | 0 | 20,19 | 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,39 | 0 | 20,19 | 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,39 | 0 | 20,19 | 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 18,07 | 0 | 19,67 | 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.853 | 0 | 15.433 | 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.913 | 0 | 15.430 | 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.003 | 0 | 15.520 | 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.005 | 0 | 15.585 | 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.005 | 0 | 15.585 | 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.005 | 0 | 15.585 | 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.377 | 0 | 15.894 | 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ