Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 11/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 10/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 10/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/06/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.213
1
25.462
8
25.213
1
Đô la Mỹ
jpy 158,4
-0,29
166,35
-0,29
158,4
-0,29
Yên Nhật
eur 26.895
50
28.190
50
26.930
50
Euro
chf 27.887
-4
28.792
-4
27.992
-4
Franc Thụy sĩ
gbp 31.965
74
32.975
74
32.015
74
Bảng Anh
aud 16.538
44
17.088
44
16.638
44
Đô la Australia
sgd 18.336
5
19.166
5
18.436
5
Đô la Singapore
cad 18.219
19
18.869
19
18.319
19
Đô la Canada
hkd 3.179
0
3.329
0
3.194
0
Đô la Hồng Kông
thb 638,49
1,05
706,49
1,05
682,83
1,05
Bạt Thái Lan
nzd 15.329
56
15.896
56
15.379
56
Đô la New Zealand
krw 16,66
-0,01
20,26
-0,01
17,46
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.486
21
2.376
21
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.748
7
3.618
7
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.428
20
2.348
20
Krone Na Uy
cny 0
0
3.578
0
3.468
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:04 ngày 11/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:04 Thứ ba 11/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:19:05 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 158,4 166,35 158,4 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 158,69 166,64 158,69 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024
EUR Euro 26.895 28.190 26.930 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 26.845 28.140 26.880 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.887 28.792 27.992 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.891 28.796 27.996 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 31.965 32.975 32.015 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 31.891 32.901 31.941 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.088 16.638 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.494 17.044 16.594 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.336 19.166 18.436 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.331 19.161 18.431 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024
CAD Đô la Canada 18.219 18.869 18.319 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 18.200 18.850 18.300 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.329 3.194 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179 3.329 3.194 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024
THB Bạt Thái Lan 638,49 706,49 682,83 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 637,44 705,44 681,78 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.329 15.896 15.379 17:18:39 Thứ ba 11/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.273 15.840 15.323 17:18:40 Thứ hai 10/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,66 20,26 17,46 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,67 20,27 17,47 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.486 2.376 17:18:52 Thứ ba 11/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.465 2.355 17:18:53 Thứ hai 10/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:18:55 Thứ ba 11/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:18:56 Thứ hai 10/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.748 3.618 17:18:57 Thứ ba 11/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.611 17:18:58 Thứ hai 10/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.428 2.348 17:19:01 Thứ ba 11/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.408 2.328 17:19:02 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.213 25.462 25.213 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.212 25.454 25.212 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ