Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 11/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 10/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 10/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/01/2025

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
0
0
0
25.558
0
Đô la Mỹ
jpy 157,15
0
0
0
164,6
0
Yên Nhật
eur 25.709
0
0
0
26.894
0
Euro
chf 27.479
0
0
0
28.279
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.880
0
0
0
31.840
0
Bảng Anh
aud 15.581
0
0
0
16.031
0
Đô la Australia
sgd 18.199
0
0
0
18.929
0
Đô la Singapore
cad 17.480
0
0
0
18.030
0
Đô la Canada
hkd 3.202
0
0
0
3.337
0
Đô la Hồng Kông
thb 726,57
0
0
0
750,23
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.006
0
0
0
14.523
0
Đô la New Zealand
krw 16,81
0
0
0
18,41
0
Won Hàn Quốc
sek 2.224
0
0
0
2.334
0
Krona Thụy Điển
lak 0,87
0
0
0
1,23
0
Kip Lào
dkk 3.453
0
0
0
3.583
0
Krone Đan Mạch
nok 2.186
0
0
0
2.266
0
Krone Na Uy
cny 3.421
0
0
0
3.531
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 11/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 0 25.558 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 0 25.558 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.175 0 25.554 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.175 0 25.546 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.559 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.559 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.559 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.559 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 157,15 0 164,6 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 157,15 0 164,6 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 157,12 0 164,57 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 157,12 0 164,57 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 158,63 0 166,08 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 158,63 0 166,08 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 158,63 0 166,08 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 158,63 0 166,08 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.709 0 26.894 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.709 0 26.894 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.822 0 27.007 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.822 0 27.007 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.981 0 27.166 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.981 0 27.166 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.981 0 27.166 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.981 0 27.166 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.479 0 28.279 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.479 0 28.279 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.554 0 28.354 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.554 0 28.354 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.800 0 28.600 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.800 0 28.600 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.800 0 28.600 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.800 0 28.600 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 30.880 0 31.840 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.880 0 31.840 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.950 0 32.282 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 31.322 0 32.282 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 31.582 0 32.542 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 31.582 0 32.542 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 31.582 0 32.542 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 31.582 0 32.542 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.581 0 16.031 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.581 0 16.031 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.502 0 16.069 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.619 0 16.069 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.682 0 16.132 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.682 0 16.132 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.682 0 16.132 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.682 0 16.132 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.199 0 18.929 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.199 0 18.929 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.188 0 18.968 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.188 0 18.968 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.363 0 19.093 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.363 0 19.093 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.363 0 19.093 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.363 0 19.093 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 17.480 0 18.030 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.480 0 18.030 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.322 0 18.104 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.554 0 18.104 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.561 0 18.111 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.561 0 18.111 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 17.561 0 18.111 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 17.561 0 18.111 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 0 3.337 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 0 3.337 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 0 3.338 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 0 3.338 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 0 3.350 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 0 3.350 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 0 3.350 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 0 3.350 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
THB Bạt Thái Lan 726,57 0 750,23 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 726,57 0 750,23 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 724,9 0 748,56 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 724,9 0 748,56 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 735,82 0 759,48 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025
THB Bạt Thái Lan 735,82 0 759,48 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
THB Bạt Thái Lan 735,82 0 759,48 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025
THB Bạt Thái Lan 735,82 0 759,48 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.421 0 3.531 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.421 0 3.531 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.423 0 3.533 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.423 0 3.533 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.448 0 3.558 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.448 0 3.558 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.448 0 3.558 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.448 0 3.558 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.186 0 2.266 17:19:42 Thứ bảy 11/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.186 0 2.266 17:19:32 Thứ sáu 10/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.197 0 2.277 17:19:55 Thứ năm 09/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.197 0 2.277 17:19:25 Thứ tư 08/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.202 0 2.282 17:20:08 Thứ ba 07/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.202 0 2.282 17:19:24 Thứ hai 06/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.202 0 2.282 17:20:15 Chủ nhật 05/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.202 0 2.282 17:19:30 Thứ bảy 04/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.453 0 3.583 17:19:37 Thứ bảy 11/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.453 0 3.583 17:19:27 Thứ sáu 10/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.469 0 3.599 17:19:49 Thứ năm 09/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.469 0 3.599 17:19:20 Thứ tư 08/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.492 0 3.622 17:20:02 Thứ ba 07/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.492 0 3.622 17:19:19 Thứ hai 06/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.492 0 3.622 17:20:10 Chủ nhật 05/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.492 0 3.622 17:19:25 Thứ bảy 04/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:35 Thứ bảy 11/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:25 Thứ sáu 10/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:47 Thứ năm 09/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:18 Thứ tư 08/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:59 Thứ ba 07/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:17 Thứ hai 06/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:20:08 Chủ nhật 05/01/2025
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:23 Thứ bảy 04/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.224 0 2.334 17:19:28 Thứ bảy 11/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.224 0 2.334 17:19:20 Thứ sáu 10/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.231 0 2.341 17:19:42 Thứ năm 09/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.231 0 2.341 17:19:12 Thứ tư 08/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.255 0 2.365 17:19:51 Thứ ba 07/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.255 0 2.365 17:19:13 Thứ hai 06/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.255 0 2.365 17:20:03 Chủ nhật 05/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.255 0 2.365 17:19:18 Thứ bảy 04/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,81 0 18,41 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,81 0 18,41 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,86 0 18,46 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,86 0 18,46 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,75 0 18,35 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,75 0 18,35 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,75 0 18,35 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,75 0 18,35 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.006 0 14.523 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.006 0 14.523 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.081 0 14.598 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.081 0 14.598 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.107 0 14.624 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.107 0 14.624 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.107 0 14.624 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.107 0 14.624 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ