Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 10/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.337
167
0
0
25.697
-53
Đô la Mỹ
jpy 169,89
1,68
0
0
177,39
-0,37
Yên Nhật
eur 27.238
263
0
0
28.423
158
Euro
chf 28.694
212
0
0
29.494
62
Franc Thụy sĩ
gbp 32.525
125
0
0
33.685
115
Bảng Anh
aud 15.959
180
0
0
16.409
30
Đô la Australia
sgd 18.817
210
0
0
19.547
140
Đô la Singapore
cad 17.617
183
0
0
18.167
33
Đô la Canada
hkd 3.223
61
0
0
3.358
1
Đô la Hồng Kông
thb 746,71
2,68
0
0
770,37
-1,66
Bạt Thái Lan
nzd 14.381
76
0
0
14.898
13
Đô la New Zealand
krw 16,95
1,36
0
0
18,55
-0,84
Won Hàn Quốc
sek 2.479
26
0
0
2.589
1
Krona Thụy Điển
lak 0,88
0,2
0
0
1,24
0
Kip Lào
dkk 3.659
45
0
0
3.789
5
Krone Đan Mạch
nok 2.311
43
0
0
2.391
3
Krone Na Uy
cny 3.477
22
0
0
3.587
-8
Nhân dân tệ
sar 6.651,5
104,4
0
0
7.041,5
-95,6
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 80.827
875
0
0
85.877
-375
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 10/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.337 0 25.697 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.750 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.750 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.377 0 25.737 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.381 0 25.741 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 169,89 0 177,39 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 0 177,76 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 0 177,76 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 168,46 0 175,96 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 168,03 0 175,53 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 27.238 0 28.423 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 26.975 0 28.265 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 26.975 0 28.265 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.436 0 27.621 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.116 0 27.301 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.694 0 29.494 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.482 0 29.432 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.482 0 29.432 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 0 29.117 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.081 0 28.881 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 32.525 0 33.685 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 0 33.570 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 0 33.570 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 32.081 0 33.241 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.729 0 32.889 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.959 0 16.409 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 16.379 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 16.379 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.751 0 16.201 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.740 0 16.190 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.817 0 19.547 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.607 0 19.407 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.607 0 19.407 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.667 0 19.397 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.617 0 18.167 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.434 0 18.134 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.434 0 18.134 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.567 0 18.117 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.540 0 18.090 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 0 3.358 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 0 3.362 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 0 3.362 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,71 0 770,37 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 744,03 0 772,03 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 744,03 0 772,03 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,56 0 770,22 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 741,69 0 765,35 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.381 0 14.898 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.305 0 14.885 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.305 0 14.885 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.174 0 14.691 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.134 0 14.651 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.827 0 85.877 17:20:02 Thứ hai 10/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.952 0 86.252 17:20:03 Chủ nhật 09/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.958 0 86.258 17:20:22 Thứ bảy 08/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:12 Thứ sáu 07/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:55 Thứ năm 06/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:18 Thứ tư 05/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.790 0 85.840 17:20:10 Thứ ba 04/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.800 0 85.850 17:21:19 Thứ hai 03/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.651,5 0 7.041,5 17:20:00 Thứ hai 10/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.547,1 0 7.137,1 17:20:01 Chủ nhật 09/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.548,55 0 7.138,55 17:20:19 Thứ bảy 08/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:07 Thứ sáu 07/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:52 Thứ năm 06/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:15 Thứ tư 05/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.664,34 0 7.054,34 17:20:08 Thứ ba 04/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.665,41 0 7.055,41 17:21:17 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.477 0 3.587 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.455 0 3.595 17:19:45 Chủ nhật 09/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.455 0 3.595 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:19:52 Thứ tư 05/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.475 0 3.585 17:19:50 Thứ ba 04/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.468 0 3.578 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.311 0 2.391 17:19:39 Thứ hai 10/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.268 0 2.388 17:19:40 Chủ nhật 09/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.268 0 2.388 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:19:47 Thứ tư 05/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.242 0 2.322 17:19:45 Thứ ba 04/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.230 0 2.310 17:20:46 Thứ hai 03/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.659 0 3.789 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.614 0 3.784 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.614 0 3.784 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:19:41 Thứ tư 05/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.552 0 3.682 17:19:40 Thứ ba 04/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.509 0 3.639 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:31 Thứ hai 10/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:32 Chủ nhật 09/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:49 Thứ bảy 08/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:38 Thứ sáu 07/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:24 Thứ năm 06/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:39 Thứ tư 05/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:37 Thứ ba 04/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:35 Thứ hai 03/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.479 0 2.589 17:19:26 Thứ hai 10/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.588 17:19:27 Chủ nhật 09/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.588 17:19:44 Thứ bảy 08/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:19:33 Thứ tư 05/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.375 0 2.485 17:19:32 Thứ ba 04/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.323 0 2.433 17:20:20 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,95 0 18,55 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,59 0 19,39 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,59 0 19,39 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,91 0 18,51 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,91 0 18,51 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ