Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 10/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 10/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 09/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 09/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/02/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.155
0
24.615
0
24.195
0
Đô la Mỹ
jpy 159,25
0,12
168,95
0,12
159,4
0,12
Yên Nhật
eur 25.458
41
26.958
41
25.668
41
Euro
chf 27.379
33
28.349
33
27.399
33
Franc Thụy sĩ
gbp 30.242
24
31.422
24
30.252
24
Bảng Anh
aud 15.602
40
16.222
40
15.622
40
Đô la Australia
sgd 17.564
1
18.374
1
17.574
1
Đô la Singapore
cad 17.822
-3
18.532
-3
17.832
-3
Đô la Canada
hkd 2.991
0
3.196
0
3.001
0
Đô la Hồng Kông
thb 626,81
0
694,81
0
666,81
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.744
12
15.334
12
14.754
12
Đô la New Zealand
krw 16,13
-0,02
20,13
-0,02
16,33
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.393
3
2.258
3
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,38
0
0,68
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.611
6
3.441
6
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.354
9
2.234
9
Krone Na Uy
cny 0
0
3.463
0
3.323
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 10/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:04 Thứ bảy 10/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:04 Thứ sáu 09/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.155 24.615 24.195 17:17:05 Thứ năm 08/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.160 24.580 24.240 17:17:04 Thứ tư 07/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.128 24.548 24.208 17:17:04 Thứ ba 06/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.555 24.215 17:17:04 Thứ hai 05/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.095 24.555 24.135 17:17:04 Chủ nhật 04/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.095 24.555 24.135 17:17:05 Thứ bảy 03/02/2024
JPY Yên Nhật 159,25 168,95 159,4 17:17:17 Thứ bảy 10/02/2024
JPY Yên Nhật 159,13 168,83 159,28 17:17:16 Thứ sáu 09/02/2024
JPY Yên Nhật 159,85 169,55 160 17:17:16 Thứ năm 08/02/2024
JPY Yên Nhật 161,63 169,58 161,63 17:17:17 Thứ tư 07/02/2024
JPY Yên Nhật 160,57 168,52 160,57 17:17:14 Thứ ba 06/02/2024
JPY Yên Nhật 160,8 168,75 160,8 17:17:17 Thứ hai 05/02/2024
JPY Yên Nhật 159,87 169,57 160,02 17:17:15 Chủ nhật 04/02/2024
JPY Yên Nhật 159,87 169,57 160,02 17:17:24 Thứ bảy 03/02/2024
EUR Euro 25.458 26.958 25.668 17:17:29 Thứ bảy 10/02/2024
EUR Euro 25.417 26.917 25.627 17:17:27 Thứ sáu 09/02/2024
EUR Euro 25.456 26.956 25.666 17:17:27 Thứ năm 08/02/2024
EUR Euro 25.818 27.013 25.853 17:17:29 Thứ tư 07/02/2024
EUR Euro 25.685 26.880 25.720 17:17:24 Thứ ba 06/02/2024
EUR Euro 25.813 26.948 25.838 17:17:29 Thứ hai 05/02/2024
EUR Euro 25.399 26.899 25.609 17:17:26 Chủ nhật 04/02/2024
EUR Euro 25.399 26.899 25.609 17:17:34 Thứ bảy 03/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.379 28.349 27.399 17:17:41 Thứ bảy 10/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.346 28.316 27.366 17:17:38 Thứ sáu 09/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.440 28.410 27.460 17:17:38 Thứ năm 08/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.555 28.460 27.660 17:17:42 Thứ tư 07/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.478 28.383 27.583 17:17:36 Thứ ba 06/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.558 28.463 27.663 17:17:39 Thứ hai 05/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.573 28.543 27.593 17:17:38 Chủ nhật 04/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.573 28.543 27.593 17:17:45 Thứ bảy 03/02/2024
GBP Bảng Anh 30.242 31.422 30.252 17:17:53 Thứ bảy 10/02/2024
GBP Bảng Anh 30.218 31.398 30.228 17:17:49 Thứ sáu 09/02/2024
GBP Bảng Anh 30.264 31.444 30.274 17:17:47 Thứ năm 08/02/2024
GBP Bảng Anh 30.441 31.451 30.491 17:17:53 Thứ tư 07/02/2024
GBP Bảng Anh 30.181 31.191 30.231 17:17:46 Thứ ba 06/02/2024
GBP Bảng Anh 30.329 31.339 30.379 17:17:49 Thứ hai 05/02/2024
GBP Bảng Anh 30.193 31.373 30.203 17:17:48 Chủ nhật 04/02/2024
GBP Bảng Anh 30.193 31.373 30.203 17:17:55 Thứ bảy 03/02/2024
AUD Đô la Australia 15.602 16.222 15.622 17:18:06 Thứ bảy 10/02/2024
AUD Đô la Australia 15.562 16.182 15.582 17:18:01 Thứ sáu 09/02/2024
AUD Đô la Australia 15.566 16.186 15.586 17:17:58 Thứ năm 08/02/2024
AUD Đô la Australia 15.684 16.234 15.784 17:18:06 Thứ tư 07/02/2024
AUD Đô la Australia 15.578 16.128 15.678 17:17:56 Thứ ba 06/02/2024
AUD Đô la Australia 15.593 16.143 15.693 17:18:00 Thứ hai 05/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.157 15.557 17:17:59 Chủ nhật 04/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.157 15.557 17:18:06 Thứ bảy 03/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.564 18.374 17.574 17:18:18 Thứ bảy 10/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.563 18.373 17.573 17:18:13 Thứ sáu 09/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.586 18.396 17.596 17:18:09 Thứ năm 08/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.720 18.420 17.820 17:18:19 Thứ tư 07/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.656 18.356 17.756 17:18:07 Thứ ba 06/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.664 18.364 17.764 17:18:11 Thứ hai 05/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.577 18.387 17.587 17:18:11 Chủ nhật 04/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.577 18.387 17.587 17:18:17 Thứ bảy 03/02/2024
CAD Đô la Canada 17.822 18.532 17.832 17:18:30 Thứ bảy 10/02/2024
CAD Đô la Canada 17.825 18.535 17.835 17:18:26 Thứ sáu 09/02/2024
CAD Đô la Canada 17.817 18.527 17.827 17:18:20 Thứ năm 08/02/2024
CAD Đô la Canada 17.866 18.516 17.966 17:18:32 Thứ tư 07/02/2024
CAD Đô la Canada 17.759 18.409 17.859 17:18:17 Thứ ba 06/02/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.477 17.927 17:18:21 Thứ hai 05/02/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.484 17.784 17:18:24 Chủ nhật 04/02/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.484 17.784 17:18:28 Thứ bảy 03/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:41 Thứ bảy 10/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:37 Thứ sáu 09/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.196 3.001 17:18:30 Thứ năm 08/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.196 3.061 17:18:44 Thứ tư 07/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.191 3.056 17:18:27 Thứ ba 06/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.042 3.192 3.057 17:18:32 Thứ hai 05/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.983 3.188 2.993 17:18:36 Chủ nhật 04/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.983 3.188 2.993 17:18:38 Thứ bảy 03/02/2024
THB Bạt Thái Lan 626,81 694,81 666,81 17:18:52 Thứ bảy 10/02/2024
THB Bạt Thái Lan 626,81 694,81 666,81 17:18:47 Thứ sáu 09/02/2024
THB Bạt Thái Lan 628,42 696,42 668,42 17:18:38 Thứ năm 08/02/2024
THB Bạt Thái Lan 632,73 700,73 677,07 17:18:53 Thứ tư 07/02/2024
THB Bạt Thái Lan 630,2 698,2 674,54 17:18:35 Thứ ba 06/02/2024
THB Bạt Thái Lan 628,01 696,01 672,35 17:18:40 Thứ hai 05/02/2024
THB Bạt Thái Lan 630,85 698,85 670,85 17:18:45 Chủ nhật 04/02/2024
THB Bạt Thái Lan 630,85 698,85 670,85 17:18:50 Thứ bảy 03/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:43 Thứ bảy 10/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.323 17:19:38 Thứ sáu 09/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.461 3.321 17:19:23 Thứ năm 08/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.462 3.352 17:19:46 Thứ tư 07/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.460 3.350 17:19:18 Thứ ba 06/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.457 3.347 17:19:25 Thứ hai 05/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 3.315 17:19:35 Chủ nhật 04/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 3.315 17:19:47 Thứ bảy 03/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.354 2.234 17:19:38 Thứ bảy 10/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.225 17:19:32 Thứ sáu 09/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.341 2.221 17:19:18 Thứ năm 08/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.263 17:19:40 Thứ tư 07/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.239 17:19:14 Thứ ba 06/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.332 2.252 17:19:20 Thứ hai 05/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.215 17:19:27 Chủ nhật 04/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.215 17:19:39 Thứ bảy 03/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.611 3.441 17:19:32 Thứ bảy 10/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.605 3.435 17:19:26 Thứ sáu 09/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.609 3.439 17:19:12 Thứ năm 08/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.603 3.473 17:19:33 Thứ tư 07/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.585 3.455 17:19:07 Thứ ba 06/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.597 3.467 17:19:15 Thứ hai 05/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604 3.434 17:19:22 Chủ nhật 04/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604 3.434 17:19:33 Thứ bảy 03/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:28 Thứ bảy 10/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:22 Thứ sáu 09/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:09 Thứ năm 08/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:30 Thứ tư 07/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:19:05 Thứ ba 06/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:12 Thứ hai 05/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:18 Chủ nhật 04/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:30 Thứ bảy 03/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393 2.258 17:19:23 Thứ bảy 10/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.390 2.255 17:19:17 Thứ sáu 09/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393 2.258 17:19:05 Thứ năm 08/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.278 17:19:24 Thứ tư 07/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.357 2.247 17:19:00 Thứ ba 06/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.369 2.259 17:19:06 Thứ hai 05/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.379 2.244 17:19:14 Chủ nhật 04/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.379 2.244 17:19:25 Thứ bảy 03/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 20,13 16,33 17:19:16 Thứ bảy 10/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,15 20,15 16,35 17:19:09 Thứ sáu 09/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,16 20,16 16,36 17:18:57 Thứ năm 08/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,6 20,2 17,4 17:19:15 Thứ tư 07/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,14 17,34 17:18:53 Thứ ba 06/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,48 20,08 17,28 17:19:00 Thứ hai 05/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,98 16,18 17:19:07 Chủ nhật 04/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,98 16,18 17:19:19 Thứ bảy 03/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.744 15.334 14.754 17:19:04 Thứ bảy 10/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.732 15.322 14.742 17:19:00 Thứ sáu 09/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.648 15.238 14.658 17:18:50 Thứ năm 08/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.649 15.216 14.699 17:19:06 Thứ tư 07/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.505 15.072 14.555 17:18:46 Thứ ba 06/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.534 15.101 14.584 17:18:51 Thứ hai 05/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.505 15.095 14.515 17:18:58 Chủ nhật 04/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.505 15.095 14.515 17:19:03 Thứ bảy 03/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ