Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 09/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 08/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 08/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 08/09/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.420
0
0
0
24.920
0
Đô la Mỹ
jpy 168,42
0
0
0
177,97
0
Yên Nhật
eur 26.840
0
0
0
28.130
0
Euro
chf 28.750
0
0
0
29.700
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.054
0
0
0
33.224
0
Bảng Anh
aud 16.358
0
0
0
16.958
0
Đô la Australia
sgd 18.469
0
0
0
19.269
0
Đô la Singapore
cad 18.022
0
0
0
18.722
0
Đô la Canada
hkd 3.055
0
0
0
3.250
0
Đô la Hồng Kông
thb 722,19
0
0
0
750,19
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.123
0
0
0
15.703
0
Đô la New Zealand
krw 16,54
0
0
0
20,34
0
Won Hàn Quốc
sek 2.337
0
0
0
2.472
0
Krona Thụy Điển
lak 0,62
0
0
0
1,32
0
Kip Lào
dkk 3.595
0
0
0
3.765
0
Krone Đan Mạch
nok 2.252
0
0
0
2.372
0
Krone Na Uy
cny 3.418
0
0
0
3.558
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:16 ngày 09/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.420 0 24.920 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 0 24.920 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 0 24.920 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 0 24.920 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.568 0 24.908 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.693 0 25.033 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.705 0 25.045 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.705 0 25.045 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 168,42 0 177,97 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,42 0 177,97 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 168,42 0 177,97 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 168,42 0 177,97 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 168,8 0 176,25 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 167,89 0 175,34 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 168,26 0 175,71 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 168,26 0 175,71 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 26.840 0 28.130 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.840 0 28.130 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.840 0 28.130 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 26.840 0 28.130 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 27.015 0 28.200 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 27.052 0 28.237 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.122 0 28.307 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.122 0 28.307 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.750 0 29.700 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.750 0 29.700 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.750 0 29.700 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.750 0 29.700 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.875 0 29.675 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.919 0 29.719 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.985 0 29.785 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.985 0 29.785 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 32.054 0 33.224 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 32.054 0 33.224 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 32.054 0 33.224 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 32.054 0 33.224 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 32.211 0 33.171 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 32.273 0 33.233 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 32.422 0 33.382 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 32.422 0 33.382 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.358 0 16.958 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.358 0 16.958 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.358 0 16.958 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.358 0 16.958 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.475 0 16.925 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.543 0 16.993 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.779 0 17.229 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.779 0 17.229 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.469 0 19.269 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.469 0 19.269 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.469 0 19.269 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.469 0 19.269 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.652 0 19.382 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 0 19.411 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 0 19.470 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 0 19.470 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.022 0 18.722 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 18.022 0 18.722 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 18.022 0 18.722 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 18.022 0 18.722 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 18.157 0 18.707 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 18.191 0 18.741 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.293 0 18.843 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.293 0 18.843 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 0 3.250 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 0 3.250 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 0 3.250 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 0 3.250 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 0 3.249 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.128 0 3.263 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.131 0 3.266 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.131 0 3.266 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722,19 0 750,19 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722,19 0 750,19 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722,19 0 750,19 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722,19 0 750,19 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 726,16 0 749,82 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717,78 0 741,44 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722,42 0 746,08 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722,42 0 746,08 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.418 0 3.558 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.418 0 3.558 17:19:10 Chủ nhật 08/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.418 0 3.558 17:19:25 Thứ bảy 07/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.418 0 3.558 17:19:13 Thứ sáu 06/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.446 0 3.556 17:19:11 Thứ năm 05/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.453 0 3.563 17:19:10 Thứ tư 04/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.468 0 3.578 17:19:15 Thứ ba 03/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.468 0 3.578 17:19:08 Thứ hai 02/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.252 0 2.372 17:19:12 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.252 0 2.372 17:19:06 Chủ nhật 08/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.252 0 2.372 17:19:21 Thứ bảy 07/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.252 0 2.372 17:19:09 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.291 0 2.371 17:19:07 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.286 0 2.366 17:19:06 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.331 0 2.411 17:19:11 Thứ ba 03/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.331 0 2.411 17:19:03 Thứ hai 02/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.595 0 3.765 17:19:07 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.595 0 3.765 17:19:01 Chủ nhật 08/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.595 0 3.765 17:19:16 Thứ bảy 07/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.595 0 3.765 17:19:05 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.629 0 3.759 17:19:03 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.634 0 3.764 17:19:01 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.644 0 3.774 17:19:06 Thứ ba 03/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.644 0 3.774 17:18:59 Thứ hai 02/09/2024
LAK Kip Lào 0,62 0 1,32 17:19:05 Thứ hai 09/09/2024
LAK Kip Lào 0,62 0 1,32 17:19:00 Chủ nhật 08/09/2024
LAK Kip Lào 0,62 0 1,32 17:19:14 Thứ bảy 07/09/2024
LAK Kip Lào 0,62 0 1,32 17:19:03 Thứ sáu 06/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:01 Thứ năm 05/09/2024
LAK Kip Lào 0,83 0 1,19 17:19:00 Thứ tư 04/09/2024
LAK Kip Lào 0,83 0 1,19 17:19:05 Thứ ba 03/09/2024
LAK Kip Lào 0,83 0 1,19 17:18:57 Thứ hai 02/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.337 0 2.472 17:19:01 Thứ hai 09/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.337 0 2.472 17:18:56 Chủ nhật 08/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.337 0 2.472 17:19:10 Thứ bảy 07/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.337 0 2.472 17:18:59 Thứ sáu 06/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.359 0 2.469 17:18:57 Thứ năm 05/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.361 0 2.471 17:18:55 Thứ tư 04/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.382 0 2.492 17:19:00 Thứ ba 03/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.382 0 2.492 17:18:53 Thứ hai 02/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 0 20,34 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 0 20,34 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 0 20,34 17:19:00 Thứ bảy 07/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 0 20,34 17:18:53 Thứ sáu 06/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,93 0 19,53 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,95 0 19,55 17:18:49 Thứ tư 04/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,04 0 19,64 17:18:53 Thứ ba 03/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,04 0 19,64 17:18:47 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.123 0 15.703 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.123 0 15.703 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.123 0 15.703 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.123 0 15.703 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.141 0 15.658 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.184 0 15.701 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.373 0 15.890 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.373 0 15.890 17:18:40 Thứ hai 02/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ