Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 08/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 08/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.668
228
0
0
25.028
88
Đô la Mỹ
jpy 164,64
2,14
0
0
172,09
0,04
Yên Nhật
eur 26.872
332
0
0
28.057
227
Euro
chf 28.700
337
0
0
29.500
187
Franc Thụy sĩ
gbp 32.197
250
0
0
33.157
40
Bảng Anh
aud 16.565
30
0
0
17.015
-120
Đô la Australia
sgd 18.715
281
0
0
19.445
211
Đô la Singapore
cad 18.062
115
0
0
18.612
-35
Đô la Canada
hkd 3.136
67
0
0
3.271
7
Đô la Hồng Kông
thb 733,29
1,88
0
0
756,95
-2,46
Bạt Thái Lan
nzd 15.003
-2
0
0
15.520
-65
Đô la New Zealand
krw 17,83
1,44
0
0
19,43
-0,76
Won Hàn Quốc
sek 2.353
39
0
0
2.463
14
Krona Thụy Điển
lak 0,83
0,2
0
0
1,19
-0,15
Kip Lào
dkk 3.611
54
0
0
3.741
14
Krone Đan Mạch
nok 2.292
47
0
0
2.372
7
Krone Na Uy
cny 3.482
23
0
0
3.592
-7
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:20 ngày 08/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.668 0 25.028 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 0 24.940 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 0 24.940 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 0 24.940 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 164,64 0 172,09 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162,5 0 172,05 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 162,5 0 172,05 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 162,5 0 172,05 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.872 0 28.057 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.540 0 27.830 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.540 0 27.830 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.540 0 27.830 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.700 0 29.500 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 0 29.313 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 0 29.313 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 0 29.313 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.197 0 33.157 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.947 0 33.117 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.947 0 33.117 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.947 0 33.117 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.565 0 17.015 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.535 0 17.135 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.535 0 17.135 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.535 0 17.135 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.715 0 19.445 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 0 19.234 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 0 19.234 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 0 19.234 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 18.062 0 18.612 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.647 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.647 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.647 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.136 0 3.271 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.069 0 3.264 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.069 0 3.264 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.069 0 3.264 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 733,29 0 756,95 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,41 0 759,41 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,41 0 759,41 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,41 0 759,41 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.482 0 3.592 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.459 0 3.599 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.459 0 3.599 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.459 0 3.599 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.292 0 2.372 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.245 0 2.365 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.245 0 2.365 17:19:17 Chủ nhật 06/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.245 0 2.365 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:15 Thứ sáu 04/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.611 0 3.741 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.557 0 3.727 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.557 0 3.727 17:19:12 Chủ nhật 06/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.557 0 3.727 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
LAK Kip Lào 0,83 0 1,19 17:19:09 Thứ ba 08/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:18 Thứ hai 07/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:10 Chủ nhật 06/10/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:16 Thứ bảy 05/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:09 Thứ sáu 04/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:13 Thứ năm 03/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:11 Thứ tư 02/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.353 0 2.463 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.314 0 2.449 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.314 0 2.449 17:19:06 Chủ nhật 06/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.314 0 2.449 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:05 Thứ năm 03/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,83 0 19,43 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,39 0 20,19 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,39 0 20,19 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,39 0 20,19 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.003 0 15.520 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.005 0 15.585 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.005 0 15.585 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.005 0 15.585 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ