Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 08/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
-193
0
0
25.750
27
Đô la Mỹ
jpy 168,21
0,74
0
0
177,76
2,79
Yên Nhật
eur 26.975
276
0
0
28.265
381
Euro
chf 28.482
150
0
0
29.432
300
Franc Thụy sĩ
gbp 32.400
170
0
0
33.570
180
Bảng Anh
aud 15.779
-45
0
0
16.379
105
Đô la Australia
sgd 18.607
-110
0
0
19.407
-40
Đô la Singapore
cad 17.434
-128
0
0
18.134
22
Đô la Canada
hkd 3.162
-64
0
0
3.357
-4
Đô la Hồng Kông
thb 744,03
-4,24
0
0
772,03
0,1
Bạt Thái Lan
nzd 14.305
71
0
0
14.885
134
Đô la New Zealand
krw 15,59
-1,35
0
0
19,39
0,85
Won Hàn Quốc
sek 2.453
55
0
0
2.588
80
Krona Thụy Điển
lak 0,68
-0,2
0
0
1,24
0
Kip Lào
dkk 3.614
27
0
0
3.784
67
Krone Đan Mạch
nok 2.268
11
0
0
2.388
51
Krone Na Uy
cny 3.455
-23
0
0
3.595
7
Nhân dân tệ
sar 6.548,55
-112,06
0
0
7.138,55
87,94
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 79.958
-803
0
0
86.258
447
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:22 ngày 08/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.750 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.363 0 25.723 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.377 0 25.737 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.381 0 25.741 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.381 0 25.741 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.381 0 25.741 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 168,21 0 177,76 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 167,47 0 174,97 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 168,46 0 175,96 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 168,03 0 175,53 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 168,03 0 175,53 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 168,03 0 175,53 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 26.975 0 28.265 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.699 0 27.884 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.436 0 27.621 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.116 0 27.301 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 26.116 0 27.301 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 26.116 0 27.301 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.482 0 29.432 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 0 29.132 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 0 29.117 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.081 0 28.881 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.081 0 28.881 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.081 0 28.881 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 0 33.570 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.230 0 33.390 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 32.081 0 33.241 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.729 0 32.889 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.729 0 32.889 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.729 0 32.889 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 0 16.379 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.824 0 16.274 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.751 0 16.201 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.740 0 16.190 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.740 0 16.190 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.740 0 16.190 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.607 0 19.407 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 0 19.447 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.667 0 19.397 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.434 0 18.134 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.562 0 18.112 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.567 0 18.117 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.540 0 18.090 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.540 0 18.090 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.540 0 18.090 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 0 3.357 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.226 0 3.361 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 0 3.362 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 0 3.362 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 0 3.362 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 0 3.362 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 744,03 0 772,03 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 748,27 0 771,93 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 746,56 0 770,22 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 741,69 0 765,35 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 741,69 0 765,35 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 741,69 0 765,35 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.305 0 14.885 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.234 0 14.751 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.174 0 14.691 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.134 0 14.651 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.134 0 14.651 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.134 0 14.651 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025
KWD Dinar Kuwait 79.958 0 86.258 17:20:22 Thứ bảy 08/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:12 Thứ sáu 07/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:55 Thứ năm 06/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.761 0 85.811 17:20:18 Thứ tư 05/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.790 0 85.840 17:20:10 Thứ ba 04/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.800 0 85.850 17:21:19 Thứ hai 03/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.800 0 85.850 17:20:13 Chủ nhật 02/03/2025
KWD Dinar Kuwait 80.800 0 85.850 17:21:04 Thứ bảy 01/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.548,55 0 7.138,55 17:20:19 Thứ bảy 08/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:07 Thứ sáu 07/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:52 Thứ năm 06/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.660,61 0 7.050,61 17:20:15 Thứ tư 05/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.664,34 0 7.054,34 17:20:08 Thứ ba 04/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.665,41 0 7.055,41 17:21:17 Thứ hai 03/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.665,41 0 7.055,41 17:20:10 Chủ nhật 02/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.665,41 0 7.055,41 17:21:02 Thứ bảy 01/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.455 0 3.595 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.478 0 3.588 17:19:52 Thứ tư 05/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.475 0 3.585 17:19:50 Thứ ba 04/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.468 0 3.578 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.468 0 3.578 17:19:52 Chủ nhật 02/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.468 0 3.578 17:20:39 Thứ bảy 01/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.268 0 2.388 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.257 0 2.337 17:19:47 Thứ tư 05/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.242 0 2.322 17:19:45 Thứ ba 04/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.230 0 2.310 17:20:46 Thứ hai 03/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.230 0 2.310 17:19:46 Chủ nhật 02/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.230 0 2.310 17:20:30 Thứ bảy 01/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.614 0 3.784 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:19:41 Thứ tư 05/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.552 0 3.682 17:19:40 Thứ ba 04/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.509 0 3.639 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.509 0 3.639 17:19:40 Chủ nhật 02/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.509 0 3.639 17:20:23 Thứ bảy 01/03/2025
LAK Kip Lào 0,68 0 1,24 17:19:49 Thứ bảy 08/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:38 Thứ sáu 07/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:24 Thứ năm 06/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:39 Thứ tư 05/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:37 Thứ ba 04/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:35 Thứ hai 03/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:19:36 Chủ nhật 02/03/2025
LAK Kip Lào 0,88 0 1,24 17:20:20 Thứ bảy 01/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.588 17:19:44 Thứ bảy 08/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.398 0 2.508 17:19:33 Thứ tư 05/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.375 0 2.485 17:19:32 Thứ ba 04/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.323 0 2.433 17:20:20 Thứ hai 03/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.323 0 2.433 17:19:31 Chủ nhật 02/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.323 0 2.433 17:20:12 Thứ bảy 01/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,59 0 19,39 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,94 0 18,54 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,91 0 18,51 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,91 0 18,51 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,91 0 18,51 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 16,91 0 18,51 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ