Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 07/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 06/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 06/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/05/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
30
25.455
-2
25.200
30
Đô la Mỹ
jpy 161,04
-0,65
168,99
-0,65
161,04
-0,65
Yên Nhật
eur 26.876
7
28.171
7
26.911
7
Euro
chf 27.520
-41
28.425
-41
27.625
-41
Franc Thụy sĩ
gbp 31.466
-70
32.476
-70
31.516
-70
Bảng Anh
aud 16.509
-59
17.059
-59
16.609
-59
Đô la Australia
sgd 18.318
-27
19.148
-27
18.418
-27
Đô la Singapore
cad 18.319
11
18.969
11
18.419
11
Đô la Canada
hkd 3.174
1
3.324
1
3.189
1
Đô la Hồng Kông
thb 635,51
-2,39
703,51
-2,39
679,85
-2,39
Bạt Thái Lan
nzd 15.003
-24
15.570
-24
15.053
-24
Đô la New Zealand
krw 16,88
-0,05
20,48
-0,05
17,68
-0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.400
-4
2.290
-4
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,26
0,01
0,9
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.746
1
3.616
1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.378
-1
2.298
-1
Krone Na Uy
cny 0
0
3.590
-1
3.480
-1
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:30 ngày 07/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.200 25.455 25.200 17:17:03 Thứ ba 07/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.457 25.170 17:17:03 Thứ hai 06/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.457 25.100 17:17:04 Chủ nhật 05/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.457 25.170 17:17:05 Thứ bảy 04/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.196 25.453 25.196 17:17:04 Thứ sáu 03/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.454 25.215 17:17:03 Thứ năm 02/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.458 25.060 17:17:03 Thứ tư 01/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.458 25.060 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024
JPY Yên Nhật 161,04 168,99 161,04 17:17:15 Thứ ba 07/05/2024
JPY Yên Nhật 161,69 169,64 161,69 17:17:15 Thứ hai 06/05/2024
JPY Yên Nhật 161,69 171,39 161,84 17:17:15 Chủ nhật 05/05/2024
JPY Yên Nhật 162,54 170,49 162,54 17:17:22 Thứ bảy 04/05/2024
JPY Yên Nhật 162,63 170,58 162,63 17:17:17 Thứ sáu 03/05/2024
JPY Yên Nhật 160,4 168,35 160,4 17:17:15 Thứ năm 02/05/2024
JPY Yên Nhật 156,27 165,97 156,42 17:17:16 Thứ tư 01/05/2024
JPY Yên Nhật 157,28 166,98 157,43 17:17:17 Thứ ba 30/04/2024
EUR Euro 26.876 28.171 26.911 17:17:26 Thứ ba 07/05/2024
EUR Euro 26.869 28.164 26.904 17:17:27 Thứ hai 06/05/2024
EUR Euro 26.449 27.949 26.659 17:17:27 Chủ nhật 05/05/2024
EUR Euro 26.844 28.139 26.879 17:17:36 Thứ bảy 04/05/2024
EUR Euro 26.826 28.121 26.861 17:17:30 Thứ sáu 03/05/2024
EUR Euro 26.747 28.042 26.782 17:17:28 Thứ năm 02/05/2024
EUR Euro 26.178 27.678 26.388 17:17:29 Thứ tư 01/05/2024
EUR Euro 26.322 27.822 26.532 17:17:31 Thứ ba 30/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.520 28.425 27.625 17:17:38 Thứ ba 07/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.561 28.466 27.666 17:17:38 Thứ hai 06/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.506 28.476 27.526 17:17:39 Chủ nhật 05/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.571 28.476 27.676 17:17:50 Thứ bảy 04/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.534 28.439 27.639 17:17:43 Thứ sáu 03/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.414 28.319 27.519 17:17:40 Thứ năm 02/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.003 27.973 27.023 17:17:42 Thứ tư 01/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.285 28.255 27.305 17:17:45 Thứ ba 30/04/2024
GBP Bảng Anh 31.466 32.476 31.516 17:17:48 Thứ ba 07/05/2024
GBP Bảng Anh 31.536 32.546 31.586 17:17:49 Thứ hai 06/05/2024
GBP Bảng Anh 31.283 32.463 31.293 17:17:49 Chủ nhật 05/05/2024
GBP Bảng Anh 31.453 32.463 31.503 17:18:01 Thứ bảy 04/05/2024
GBP Bảng Anh 31.519 32.529 31.569 17:17:54 Thứ sáu 03/05/2024
GBP Bảng Anh 31.427 32.437 31.477 17:17:51 Thứ năm 02/05/2024
GBP Bảng Anh 31.091 32.271 31.101 17:17:53 Thứ tư 01/05/2024
GBP Bảng Anh 31.229 32.409 31.239 17:17:56 Thứ ba 30/04/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.059 16.609 17:17:59 Thứ ba 07/05/2024
AUD Đô la Australia 16.568 17.118 16.668 17:18:00 Thứ hai 06/05/2024
AUD Đô la Australia 16.456 17.076 16.476 17:18:01 Chủ nhật 05/05/2024
AUD Đô la Australia 16.526 17.076 16.626 17:18:15 Thứ bảy 04/05/2024
AUD Đô la Australia 16.471 17.021 16.571 17:18:06 Thứ sáu 03/05/2024
AUD Đô la Australia 16.355 16.905 16.455 17:18:04 Thứ năm 02/05/2024
AUD Đô la Australia 16.104 16.724 16.124 17:18:06 Thứ tư 01/05/2024
AUD Đô la Australia 16.230 16.850 16.250 17:18:09 Thứ ba 30/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.318 19.148 18.418 17:18:11 Thứ ba 07/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.345 19.175 18.445 17:18:12 Thứ hai 06/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.246 19.056 18.256 17:18:13 Chủ nhật 05/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.186 18.456 17:18:29 Thứ bảy 04/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.338 19.168 18.438 17:18:20 Thứ sáu 03/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.256 19.086 18.356 17:18:16 Thứ năm 02/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.010 18.820 18.020 17:18:19 Thứ tư 01/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.060 18.870 18.070 17:18:22 Thứ ba 30/04/2024
CAD Đô la Canada 18.319 18.969 18.419 17:18:22 Thứ ba 07/05/2024
CAD Đô la Canada 18.308 18.958 18.408 17:18:24 Thứ hai 06/05/2024
CAD Đô la Canada 18.235 18.945 18.245 17:18:24 Chủ nhật 05/05/2024
CAD Đô la Canada 18.295 18.945 18.395 17:18:42 Thứ bảy 04/05/2024
CAD Đô la Canada 18.342 18.992 18.442 17:18:34 Thứ sáu 03/05/2024
CAD Đô la Canada 18.284 18.934 18.384 17:18:28 Thứ năm 02/05/2024
CAD Đô la Canada 18.088 18.798 18.098 17:18:33 Thứ tư 01/05/2024
CAD Đô la Canada 18.206 18.916 18.216 17:18:39 Thứ ba 30/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.174 3.324 3.189 17:18:33 Thứ ba 07/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173 3.323 3.188 17:18:35 Thứ hai 06/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.119 3.324 3.129 17:18:35 Chủ nhật 05/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.174 3.324 3.189 17:18:55 Thứ bảy 04/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.326 3.191 17:18:45 Thứ sáu 03/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177 3.327 3.192 17:18:40 Thứ năm 02/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.314 3.119 17:18:45 Thứ tư 01/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.316 3.121 17:18:52 Thứ ba 30/04/2024
THB Bạt Thái Lan 635,51 703,51 679,85 17:18:41 Thứ ba 07/05/2024
THB Bạt Thái Lan 637,9 705,9 682,24 17:18:45 Thứ hai 06/05/2024
THB Bạt Thái Lan 637,99 705,99 677,99 17:18:45 Chủ nhật 05/05/2024
THB Bạt Thái Lan 637,99 705,99 682,33 17:19:05 Thứ bảy 04/05/2024
THB Bạt Thái Lan 637,48 705,48 681,82 17:18:56 Thứ sáu 03/05/2024
THB Bạt Thái Lan 635,09 703,09 679,43 17:18:49 Thứ năm 02/05/2024
THB Bạt Thái Lan 628,73 696,73 668,73 17:18:54 Thứ tư 01/05/2024
THB Bạt Thái Lan 630,76 698,76 670,76 17:19:03 Thứ ba 30/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.480 17:19:30 Thứ ba 07/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.481 17:19:39 Thứ hai 06/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.435 17:19:34 Chủ nhật 05/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.465 17:20:02 Thứ bảy 04/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.579 3.469 17:19:52 Thứ sáu 03/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.471 17:19:42 Thứ năm 02/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.429 17:19:52 Thứ tư 01/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.430 17:19:59 Thứ ba 30/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.298 17:19:24 Thứ ba 07/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.299 17:19:32 Thứ hai 06/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.372 2.252 17:19:28 Chủ nhật 05/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.372 2.292 17:19:56 Thứ bảy 04/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.286 17:19:46 Thứ sáu 03/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.255 17:19:36 Thứ năm 02/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.323 2.203 17:19:46 Thứ tư 01/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.220 17:19:52 Thứ ba 30/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.616 17:19:19 Thứ ba 07/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.615 17:19:27 Thứ hai 06/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.572 17:19:23 Chủ nhật 05/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.612 17:19:50 Thứ bảy 04/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.739 3.609 17:19:40 Thứ sáu 03/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.598 17:19:31 Thứ năm 02/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.705 3.535 17:19:39 Thứ tư 01/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.724 3.554 17:19:46 Thứ ba 30/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:16 Thứ ba 07/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:24 Thứ hai 06/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:19 Chủ nhật 05/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:46 Thứ bảy 04/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:36 Thứ sáu 03/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:27 Thứ năm 02/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:36 Thứ tư 01/05/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:43 Thứ ba 30/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.400 2.290 17:19:11 Thứ ba 07/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:17 Thứ hai 06/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 2.270 17:19:14 Chủ nhật 05/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 2.295 17:19:41 Thứ bảy 04/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.293 17:19:31 Thứ sáu 03/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387 2.277 17:19:22 Thứ năm 02/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 2.226 17:19:30 Thứ tư 01/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.372 2.237 17:19:37 Thứ ba 30/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,88 20,48 17,68 17:19:03 Thứ ba 07/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,93 20,53 17,73 17:19:10 Thứ hai 06/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,52 20,52 16,72 17:19:07 Chủ nhật 05/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,92 20,52 17,72 17:19:30 Thứ bảy 04/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,88 20,48 17,68 17:19:21 Thứ sáu 03/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,69 20,29 17,49 17:19:14 Thứ năm 02/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 20,09 16,29 17:19:21 Thứ tư 01/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,16 20,16 16,36 17:19:28 Thứ ba 30/04/2024
NZD Đô la New Zealand 15.003 15.570 15.053 17:18:54 Thứ ba 07/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.027 15.594 15.077 17:18:57 Thứ hai 06/05/2024
NZD Đô la New Zealand 14.995 15.585 15.005 17:18:58 Chủ nhật 05/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.005 15.572 15.055 17:19:20 Thứ bảy 04/05/2024
NZD Đô la New Zealand 14.939 15.506 14.989 17:19:11 Thứ sáu 03/05/2024
NZD Đô la New Zealand 14.828 15.395 14.878 17:19:02 Thứ năm 02/05/2024
NZD Đô la New Zealand 14.668 15.258 14.678 17:19:09 Thứ tư 01/05/2024
NZD Đô la New Zealand 14.816 15.406 14.826 17:19:17 Thứ ba 30/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ