Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 06/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 06/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 05/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 05/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/02/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.128
-7
24.548
-7
24.208
-7
Đô la Mỹ
jpy 160,57
-0,23
168,52
-0,23
160,57
-0,23
Yên Nhật
eur 25.685
-128
26.880
-68
25.720
-118
Euro
chf 27.478
-80
28.383
-80
27.583
-80
Franc Thụy sĩ
gbp 30.181
-148
31.191
-148
30.231
-148
Bảng Anh
aud 15.578
-15
16.128
-15
15.678
-15
Đô la Australia
sgd 17.656
-8
18.356
-8
17.756
-8
Đô la Singapore
cad 17.759
-68
18.409
-68
17.859
-68
Đô la Canada
hkd 3.041
-1
3.191
-1
3.056
-1
Đô la Hồng Kông
thb 630,2
2,19
698,2
2,19
674,54
2,19
Bạt Thái Lan
nzd 14.505
-29
15.072
-29
14.555
-29
Đô la New Zealand
krw 16,54
0,06
20,14
0,06
17,34
0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.357
-12
2.247
-12
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,23
-0,01
0,87
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.585
-12
3.455
-12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.319
-13
2.239
-13
Krone Na Uy
cny 0
0
3.460
3
3.350
3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 06/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.128 24.548 24.208 17:17:04 Thứ ba 06/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.555 24.215 17:17:04 Thứ hai 05/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.095 24.555 24.135 17:17:04 Chủ nhật 04/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.095 24.555 24.135 17:17:05 Thứ bảy 03/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.100 24.520 24.180 17:17:08 Thứ sáu 02/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.158 24.578 24.238 17:17:08 Thứ năm 01/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.179 24.599 24.259 17:17:10 Thứ tư 31/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.158 24.578 24.238 17:17:07 Thứ ba 30/01/2024
JPY Yên Nhật 160,57 168,52 160,57 17:17:14 Thứ ba 06/02/2024
JPY Yên Nhật 160,8 168,75 160,8 17:17:17 Thứ hai 05/02/2024
JPY Yên Nhật 159,87 169,57 160,02 17:17:15 Chủ nhật 04/02/2024
JPY Yên Nhật 159,87 169,57 160,02 17:17:24 Thứ bảy 03/02/2024
JPY Yên Nhật 162,61 170,56 162,61 17:17:25 Thứ sáu 02/02/2024
JPY Yên Nhật 162,88 170,83 162,88 17:17:21 Thứ năm 01/02/2024
JPY Yên Nhật 161,92 169,87 161,92 17:17:21 Thứ tư 31/01/2024
JPY Yên Nhật 162,22 170,17 162,22 17:17:25 Thứ ba 30/01/2024
EUR Euro 25.685 26.880 25.720 17:17:24 Thứ ba 06/02/2024
EUR Euro 25.813 26.948 25.838 17:17:29 Thứ hai 05/02/2024
EUR Euro 25.399 26.899 25.609 17:17:26 Chủ nhật 04/02/2024
EUR Euro 25.399 26.899 25.609 17:17:34 Thứ bảy 03/02/2024
EUR Euro 26.109 27.244 26.134 17:17:42 Thứ sáu 02/02/2024
EUR Euro 25.945 27.080 25.970 17:17:37 Thứ năm 01/02/2024
EUR Euro 26.027 27.162 26.052 17:17:37 Thứ tư 31/01/2024
EUR Euro 26.016 27.151 26.041 17:17:37 Thứ ba 30/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.478 28.383 27.583 17:17:36 Thứ ba 06/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.558 28.463 27.663 17:17:39 Thứ hai 05/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.573 28.543 27.593 17:17:38 Chủ nhật 04/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.573 28.543 27.593 17:17:45 Thứ bảy 03/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.974 28.879 28.079 17:18:00 Thứ sáu 02/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.828 28.733 27.933 17:17:54 Thứ năm 01/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.851 28.756 27.956 17:17:49 Thứ tư 31/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.820 28.725 27.925 17:17:52 Thứ ba 30/01/2024
GBP Bảng Anh 30.181 31.191 30.231 17:17:46 Thứ ba 06/02/2024
GBP Bảng Anh 30.329 31.339 30.379 17:17:49 Thứ hai 05/02/2024
GBP Bảng Anh 30.193 31.373 30.203 17:17:48 Chủ nhật 04/02/2024
GBP Bảng Anh 30.193 31.373 30.203 17:17:55 Thứ bảy 03/02/2024
GBP Bảng Anh 30.667 31.677 30.717 17:18:11 Thứ sáu 02/02/2024
GBP Bảng Anh 30.494 31.504 30.544 17:18:04 Thứ năm 01/02/2024
GBP Bảng Anh 30.553 31.563 30.603 17:17:59 Thứ tư 31/01/2024
GBP Bảng Anh 30.557 31.567 30.607 17:18:02 Thứ ba 30/01/2024
AUD Đô la Australia 15.578 16.128 15.678 17:17:56 Thứ ba 06/02/2024
AUD Đô la Australia 15.593 16.143 15.693 17:18:00 Thứ hai 05/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.157 15.557 17:17:59 Chủ nhật 04/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.157 15.557 17:18:06 Thứ bảy 03/02/2024
AUD Đô la Australia 15.823 16.373 15.923 17:18:25 Thứ sáu 02/02/2024
AUD Đô la Australia 15.678 16.228 15.778 17:18:16 Thứ năm 01/02/2024
AUD Đô la Australia 15.828 16.378 15.928 17:18:24 Thứ tư 31/01/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.418 15.968 17:18:22 Thứ ba 30/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.656 18.356 17.756 17:18:07 Thứ ba 06/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.664 18.364 17.764 17:18:11 Thứ hai 05/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.577 18.387 17.587 17:18:11 Chủ nhật 04/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.577 18.387 17.587 17:18:17 Thứ bảy 03/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.780 18.480 17.880 17:18:42 Thứ sáu 02/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.755 18.455 17.855 17:18:34 Thứ năm 01/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.776 18.476 17.876 17:18:36 Thứ tư 31/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.767 18.467 17.867 17:18:34 Thứ ba 30/01/2024
CAD Đô la Canada 17.759 18.409 17.859 17:18:17 Thứ ba 06/02/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.477 17.927 17:18:21 Thứ hai 05/02/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.484 17.784 17:18:24 Chủ nhật 04/02/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.484 17.784 17:18:28 Thứ bảy 03/02/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.610 18.060 17:18:55 Thứ sáu 02/02/2024
CAD Đô la Canada 17.899 18.549 17.999 17:18:48 Thứ năm 01/02/2024
CAD Đô la Canada 17.946 18.596 18.046 17:18:48 Thứ tư 31/01/2024
CAD Đô la Canada 17.954 18.604 18.054 17:18:51 Thứ ba 30/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.191 3.056 17:18:27 Thứ ba 06/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.042 3.192 3.057 17:18:32 Thứ hai 05/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.983 3.188 2.993 17:18:36 Chủ nhật 04/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 2.983 3.188 2.993 17:18:38 Thứ bảy 03/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.038 3.188 3.053 17:19:12 Thứ sáu 02/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.196 3.061 17:18:59 Thứ năm 01/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.199 3.064 17:19:01 Thứ tư 31/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.197 3.062 17:19:07 Thứ ba 30/01/2024
THB Bạt Thái Lan 630,2 698,2 674,54 17:18:35 Thứ ba 06/02/2024
THB Bạt Thái Lan 628,01 696,01 672,35 17:18:40 Thứ hai 05/02/2024
THB Bạt Thái Lan 630,85 698,85 670,85 17:18:45 Chủ nhật 04/02/2024
THB Bạt Thái Lan 630,85 698,85 670,85 17:18:50 Thứ bảy 03/02/2024
THB Bạt Thái Lan 637,64 705,64 681,98 17:19:22 Thứ sáu 02/02/2024
THB Bạt Thái Lan 635,19 703,19 679,53 17:19:09 Thứ năm 01/02/2024
THB Bạt Thái Lan 635,49 703,49 679,83 17:19:10 Thứ tư 31/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,94 704,94 681,28 17:19:16 Thứ ba 30/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.460 3.350 17:19:18 Thứ ba 06/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.457 3.347 17:19:25 Thứ hai 05/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 3.315 17:19:35 Chủ nhật 04/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 3.315 17:19:47 Thứ bảy 03/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.462 3.352 17:20:28 Thứ sáu 02/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.467 3.357 17:20:05 Thứ năm 01/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.473 3.363 17:20:18 Thứ tư 31/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.360 17:20:07 Thứ ba 30/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.239 17:19:14 Thứ ba 06/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.332 2.252 17:19:20 Thứ hai 05/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.215 17:19:27 Chủ nhật 04/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.215 17:19:39 Thứ bảy 03/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.371 2.291 17:20:22 Thứ sáu 02/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 2.281 17:19:59 Thứ năm 01/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.290 17:20:11 Thứ tư 31/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.301 17:20:02 Thứ ba 30/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.585 3.455 17:19:07 Thứ ba 06/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.597 3.467 17:19:15 Thứ hai 05/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604 3.434 17:19:22 Chủ nhật 04/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604 3.434 17:19:33 Thứ bảy 03/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.637 3.507 17:20:12 Thứ sáu 02/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.615 3.485 17:19:50 Thứ năm 01/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.495 17:20:01 Thứ tư 31/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.624 3.494 17:19:56 Thứ ba 30/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:19:05 Thứ ba 06/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:12 Thứ hai 05/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:18 Chủ nhật 04/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:30 Thứ bảy 03/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:20:05 Thứ sáu 02/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:47 Thứ năm 01/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:53 Thứ tư 31/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:52 Thứ ba 30/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.357 2.247 17:19:00 Thứ ba 06/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.369 2.259 17:19:06 Thứ hai 05/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.379 2.244 17:19:14 Chủ nhật 04/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.379 2.244 17:19:25 Thứ bảy 03/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.410 2.300 17:19:59 Thứ sáu 02/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 17:19:42 Thứ năm 01/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.406 2.296 17:19:49 Thứ tư 31/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:48 Thứ ba 30/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,14 17,34 17:18:53 Thứ ba 06/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,48 20,08 17,28 17:19:00 Thứ hai 05/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,98 16,18 17:19:07 Chủ nhật 04/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,98 16,18 17:19:19 Thứ bảy 03/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,59 20,19 17,39 17:19:51 Thứ sáu 02/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 20,09 17,29 17:19:34 Thứ năm 01/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,51 20,11 17,31 17:19:41 Thứ tư 31/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 17:19:40 Thứ ba 30/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.505 15.072 14.555 17:18:46 Thứ ba 06/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.534 15.101 14.584 17:18:51 Thứ hai 05/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.505 15.095 14.515 17:18:58 Chủ nhật 04/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.505 15.095 14.515 17:19:03 Thứ bảy 03/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.729 15.296 14.779 17:19:41 Thứ sáu 02/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.616 15.183 14.666 17:19:26 Thứ năm 01/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.713 15.280 14.763 17:19:28 Thứ tư 31/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.716 15.283 14.766 17:19:31 Thứ ba 30/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ