Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 05/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.440
-20
0
0
24.940
140
Đô la Mỹ
jpy 162,5
-3,82
0
0
172,05
-1,72
Yên Nhật
eur 26.540
-545
0
0
27.830
-440
Euro
chf 28.363
-375
0
0
29.313
-225
Franc Thụy sĩ
gbp 31.947
-723
0
0
33.117
-513
Bảng Anh
aud 16.535
-274
0
0
17.135
-124
Đô la Australia
sgd 18.434
-393
0
0
19.234
-323
Đô la Singapore
cad 17.947
-171
0
0
18.647
-21
Đô la Canada
hkd 3.069
-37
0
0
3.264
23
Đô la Hồng Kông
thb 731,41
-19,53
0
0
759,41
-15,19
Bạt Thái Lan
nzd 15.005
-372
0
0
15.585
-309
Đô la New Zealand
krw 16,39
-1,68
0
0
20,19
0,52
Won Hàn Quốc
sek 2.314
-66
0
0
2.449
-41
Krona Thụy Điển
lak 0,63
-0,19
0
0
1,34
0,16
Kip Lào
dkk 3.557
-83
0
0
3.727
-43
Krone Đan Mạch
nok 2.245
-48
0
0
2.365
-8
Krone Na Uy
cny 3.459
-14
0
0
3.599
16
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:26 ngày 05/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.440 0 24.940 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 162,5 0 172,05 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.540 0 27.830 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 0 29.313 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 31.947 0 33.117 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.535 0 17.135 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 0 19.234 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.947 0 18.647 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.069 0 3.264 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 731,41 0 759,41 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.459 0 3.599 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.245 0 2.365 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:15 Thứ sáu 04/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.557 0 3.727 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
LAK Kip Lào 0,63 0 1,34 17:19:16 Thứ bảy 05/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:09 Thứ sáu 04/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:13 Thứ năm 03/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:11 Thứ tư 02/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:16 Thứ hai 30/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:09 Chủ nhật 29/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:15 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.314 0 2.449 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:05 Thứ năm 03/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,39 0 20,19 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.005 0 15.585 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ