Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 04/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.238
0
0
0
25.473
0
Đô la Mỹ
jpy 163,37
0
0
0
170,82
0
Yên Nhật
eur 26.993
0
0
0
28.178
0
Euro
chf 28.999
0
0
0
29.799
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.529
0
0
0
33.489
0
Bảng Anh
aud 16.737
0
0
0
17.187
0
Đô la Australia
sgd 18.892
0
0
0
19.622
0
Đô la Singapore
cad 18.239
0
0
0
18.789
0
Đô la Canada
hkd 3.212
0
0
0
3.347
0
Đô la Hồng Kông
thb 744,01
0
0
0
767,67
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.087
0
0
0
15.604
0
Đô la New Zealand
krw 17,82
0
0
0
19,17
0
Won Hàn Quốc
sek 2.350
0
0
0
2.460
0
Krona Thụy Điển
lak 0,86
0
0
0
1,22
0
Kip Lào
dkk 3.627
0
0
0
3.757
0
Krone Đan Mạch
nok 2.276
0
0
0
2.356
0
Krone Na Uy
cny 3.533
0
0
0
3.643
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 04/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 0 25.473 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 163,37 0 170,82 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.993 0 28.178 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.999 0 29.799 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.529 0 33.489 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.737 0 17.187 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.892 0 19.622 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 18.239 0 18.789 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 0 3.347 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 744,01 0 767,67 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.533 0 3.643 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.276 0 2.356 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.627 0 3.757 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:26 Thứ hai 04/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:15 Chủ nhật 03/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:19 Thứ bảy 02/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:29 Thứ sáu 01/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:14 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.460 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,82 0 19,17 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.087 0 15.604 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ