Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 03/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.188
-12
0
0
25.473
-36
Đô la Mỹ
jpy 166,14
3,28
0
0
173,59
3,28
Yên Nhật
eur 26.300
83
0
0
27.485
83
Euro
chf 28.351
18
0
0
29.151
18
Franc Thụy sĩ
gbp 31.869
261
0
0
32.829
261
Bảng Anh
aud 16.353
43
0
0
16.803
43
Đô la Australia
sgd 18.545
24
0
0
19.275
24
Đô la Singapore
cad 17.972
38
0
0
18.522
38
Đô la Canada
hkd 3.205
0
0
0
3.340
0
Đô la Hồng Kông
thb 730,15
5,46
0
0
753,81
5,46
Bạt Thái Lan
nzd 14.780
50
0
0
15.297
50
Đô la New Zealand
krw 17,52
-0,08
0
0
19,12
-0,08
Won Hàn Quốc
sek 2.263
0
0
0
2.373
0
Krona Thụy Điển
lak 0,86
0
0
0
1,22
0
Kip Lào
dkk 3.534
11
0
0
3.664
11
Krone Đan Mạch
nok 2.260
23
0
0
2.340
23
Krone Na Uy
cny 3.448
-15
0
0
3.558
-15
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 03/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.188 0 25.473 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.509 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.509 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.509 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.509 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.509 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.509 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.509 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 166,14 0 173,59 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 162,86 0 170,31 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 162,86 0 170,31 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 162,86 0 170,31 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 162,86 0 170,31 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 162,86 0 170,31 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 162,86 0 170,31 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 161,59 0 169,04 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 26.300 0 27.485 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.217 0 27.402 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.217 0 27.402 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.217 0 27.402 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.217 0 27.402 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.217 0 27.402 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.217 0 27.402 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 26.126 0 27.311 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.351 0 29.151 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.333 0 29.133 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.333 0 29.133 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.333 0 29.133 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.333 0 29.133 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.333 0 29.133 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.333 0 29.133 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.262 0 29.062 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 31.869 0 32.829 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.608 0 32.568 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.608 0 32.568 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.608 0 32.568 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.608 0 32.568 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.608 0 32.568 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.608 0 32.568 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.481 0 32.441 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 16.353 0 16.803 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.310 0 16.760 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.310 0 16.760 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.310 0 16.760 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.310 0 16.760 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.310 0 16.760 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 16.310 0 16.760 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 0 16.698 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.545 0 19.275 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 0 19.251 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 0 19.251 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 0 19.251 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 0 19.251 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 0 19.251 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 0 19.251 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 0 19.202 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.972 0 18.522 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.934 0 18.484 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.934 0 18.484 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.934 0 18.484 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.934 0 18.484 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.934 0 18.484 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.934 0 18.484 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.821 0 18.371 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 0 3.340 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 0 3.341 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024
THB Bạt Thái Lan 730,15 0 753,81 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,69 0 748,35 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,69 0 748,35 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724,69 0 748,35 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724,69 0 748,35 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724,69 0 748,35 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724,69 0 748,35 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722,89 0 746,55 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.448 0 3.558 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.463 0 3.573 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.463 0 3.573 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.463 0 3.573 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.463 0 3.573 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.463 0 3.573 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.463 0 3.573 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.471 0 3.581 17:19:41 Thứ ba 26/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.260 0 2.340 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.237 0 2.317 17:19:31 Thứ hai 02/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.237 0 2.317 17:19:26 Chủ nhật 01/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.237 0 2.317 17:19:24 Thứ bảy 30/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.237 0 2.317 17:19:37 Thứ sáu 29/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.237 0 2.317 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.237 0 2.317 17:20:04 Thứ tư 27/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.238 0 2.318 17:19:36 Thứ ba 26/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.534 0 3.664 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.523 0 3.653 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.523 0 3.653 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.523 0 3.653 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.523 0 3.653 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.523 0 3.653 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.523 0 3.653 17:19:57 Thứ tư 27/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.511 0 3.641 17:19:30 Thứ ba 26/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:22 Thứ ba 03/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:24 Thứ hai 02/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:18 Chủ nhật 01/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:17 Thứ bảy 30/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:30 Thứ sáu 29/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:32 Thứ năm 28/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:55 Thứ tư 27/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:28 Thứ ba 26/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.373 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.373 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.373 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.373 17:19:12 Thứ bảy 30/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.373 17:19:25 Thứ sáu 29/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.373 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.263 0 2.373 17:19:47 Thứ tư 27/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.248 0 2.358 17:19:23 Thứ ba 26/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,52 0 19,12 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,6 0 19,2 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,6 0 19,2 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,6 0 19,2 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,6 0 19,2 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,6 0 19,2 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,6 0 19,2 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,48 0 19,08 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.780 0 15.297 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.730 0 15.247 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.730 0 15.247 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.730 0 15.247 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.730 0 15.247 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.730 0 15.247 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.730 0 15.247 17:19:26 Thứ tư 27/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.571 0 15.088 17:19:07 Thứ ba 26/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ