Tỷ giá VietinBank ngày 03/05/2024
Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 03/05/2024Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 02/05/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 02/05/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/05/2024

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.196
-19 |
25.453 -1 |
25.196
-19 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,63
2,23 |
170,58 2,23 |
162,63
2,23 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.826
79 |
28.121 79 |
26.861
79 |
Euro | ||
chf |
27.534
120 |
28.439 120 |
27.639
120 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.519
92 |
32.529 92 |
31.569
92 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.471
116 |
17.021 116 |
16.571
116 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.338
82 |
19.168 82 |
18.438
82 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.342
58 |
18.992 58 |
18.442
58 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.176
-1 |
3.326 -1 |
3.191
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
637,48
2,39 |
705,48 2,39 |
681,82
2,39 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.939
111 |
15.506 111 |
14.989
111 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,88
0,19 |
20,48 0,19 |
17,68
0,19 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.403 16 |
2.293
16 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,26 0 |
0,9
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
3.739 11 |
3.609
11 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.366 31 |
2.286
31 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
3.579 -2 |
3.469
-2 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:52 ngày 03/05/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.196 | 25.453 | 25.196 | 17:17:04 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.215 | 25.454 | 25.215 | 17:17:03 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.458 | 25.060 | 17:17:03 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.458 | 25.060 | 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.458 | 25.060 | 17:17:04 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.458 | 25.060 | 17:17:04 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.458 | 25.060 | 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.136 | 25.458 | 25.136 | 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Yên Nhật | 162,63 | 170,58 | 162,63 | 17:17:17 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Yên Nhật | 160,4 | 168,35 | 160,4 | 17:17:15 Thứ năm 02/05/2024 | |
Yên Nhật | 156,27 | 165,97 | 156,42 | 17:17:16 Thứ tư 01/05/2024 | |
Yên Nhật | 157,28 | 166,98 | 157,43 | 17:17:17 Thứ ba 30/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,51 | 168,21 | 158,66 | 17:17:15 Thứ hai 29/04/2024 | |
Yên Nhật | 155,83 | 165,53 | 155,98 | 17:17:17 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Yên Nhật | 155,83 | 165,53 | 155,98 | 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,41 | 166,36 | 158,41 | 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Euro | 26.826 | 28.121 | 26.861 | 17:17:30 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Euro | 26.747 | 28.042 | 26.782 | 17:17:28 Thứ năm 02/05/2024 | |
Euro | 26.178 | 27.678 | 26.388 | 17:17:29 Thứ tư 01/05/2024 | |
Euro | 26.322 | 27.822 | 26.532 | 17:17:31 Thứ ba 30/04/2024 | |
Euro | 26.292 | 27.792 | 26.502 | 17:17:27 Thứ hai 29/04/2024 | |
Euro | 26.239 | 27.739 | 26.449 | 17:17:30 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Euro | 26.239 | 27.739 | 26.449 | 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Euro | 26.746 | 28.041 | 26.781 | 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.534 | 28.439 | 27.639 | 17:17:43 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.414 | 28.319 | 27.519 | 17:17:40 Thứ năm 02/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.003 | 27.973 | 27.023 | 17:17:42 Thứ tư 01/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.285 | 28.255 | 27.305 | 17:17:45 Thứ ba 30/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.283 | 28.253 | 27.303 | 17:17:38 Thứ hai 29/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.195 | 28.165 | 27.215 | 17:17:43 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.195 | 28.165 | 27.215 | 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.343 | 28.248 | 27.448 | 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Bảng Anh | 31.519 | 32.529 | 31.569 | 17:17:54 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Bảng Anh | 31.427 | 32.437 | 31.477 | 17:17:51 Thứ năm 02/05/2024 | |
Bảng Anh | 31.091 | 32.271 | 31.101 | 17:17:53 Thứ tư 01/05/2024 | |
Bảng Anh | 31.229 | 32.409 | 31.239 | 17:17:56 Thứ ba 30/04/2024 | |
Bảng Anh | 31.194 | 32.374 | 31.204 | 17:17:49 Thứ hai 29/04/2024 | |
Bảng Anh | 31.092 | 32.272 | 31.102 | 17:17:55 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Bảng Anh | 31.092 | 32.272 | 31.102 | 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Bảng Anh | 31.336 | 32.346 | 31.386 | 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Đô la Australia | 16.471 | 17.021 | 16.571 | 17:18:06 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.355 | 16.905 | 16.455 | 17:18:04 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.104 | 16.724 | 16.124 | 17:18:06 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.230 | 16.850 | 16.250 | 17:18:09 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Australia | 16.313 | 16.933 | 16.333 | 17:18:00 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Australia | 16.236 | 16.856 | 16.256 | 17:18:07 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Đô la Australia | 16.236 | 16.856 | 16.256 | 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Đô la Australia | 16.321 | 16.871 | 16.421 | 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.338 | 19.168 | 18.438 | 17:18:20 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Singapore | 18.256 | 19.086 | 18.356 | 17:18:16 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Singapore | 18.010 | 18.820 | 18.020 | 17:18:19 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Singapore | 18.060 | 18.870 | 18.070 | 17:18:22 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.076 | 18.886 | 18.086 | 17:18:12 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.035 | 18.845 | 18.045 | 17:18:21 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.035 | 18.845 | 18.045 | 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.179 | 19.009 | 18.279 | 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.342 | 18.992 | 18.442 | 17:18:34 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.284 | 18.934 | 18.384 | 17:18:28 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.088 | 18.798 | 18.098 | 17:18:33 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.206 | 18.916 | 18.216 | 17:18:39 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.247 | 18.957 | 18.257 | 17:18:23 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.226 | 18.936 | 18.236 | 17:18:34 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.226 | 18.936 | 18.236 | 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.318 | 18.968 | 18.418 | 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.176 | 3.326 | 3.191 | 17:18:45 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.177 | 3.327 | 3.192 | 17:18:40 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.314 | 3.119 | 17:18:45 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.111 | 3.316 | 3.121 | 17:18:52 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.107 | 3.312 | 3.117 | 17:18:34 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.107 | 3.312 | 3.117 | 17:18:48 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.107 | 3.312 | 3.117 | 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.162 | 3.312 | 3.177 | 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 637,48 | 705,48 | 681,82 | 17:18:56 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 635,09 | 703,09 | 679,43 | 17:18:49 Thứ năm 02/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 628,73 | 696,73 | 668,73 | 17:18:54 Thứ tư 01/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 630,76 | 698,76 | 670,76 | 17:19:03 Thứ ba 30/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 631,41 | 699,41 | 671,41 | 17:18:42 Thứ hai 29/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 632,42 | 700,42 | 672,42 | 17:18:59 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 632,42 | 700,42 | 672,42 | 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 632,87 | 700,87 | 677,21 | 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.579 | 3.469 | 17:19:52 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.581 | 3.471 | 17:19:42 Thứ năm 02/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.569 | 3.429 | 17:19:52 Thứ tư 01/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.570 | 3.430 | 17:19:59 Thứ ba 30/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.569 | 3.429 | 17:19:30 Thứ hai 29/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.567 | 3.427 | 17:19:54 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.567 | 3.427 | 17:19:42 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.568 | 3.458 | 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.366 | 2.286 | 17:19:46 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.255 | 17:19:36 Thứ năm 02/05/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.323 | 2.203 | 17:19:46 Thứ tư 01/05/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.340 | 2.220 | 17:19:52 Thứ ba 30/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.345 | 2.225 | 17:19:25 Thứ hai 29/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.215 | 17:19:48 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.335 | 2.215 | 17:19:36 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.347 | 2.267 | 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.739 | 3.609 | 17:19:40 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.728 | 3.598 | 17:19:31 Thứ năm 02/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.705 | 3.535 | 17:19:39 Thứ tư 01/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.724 | 3.554 | 17:19:46 Thứ ba 30/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.720 | 3.550 | 17:19:19 Thứ hai 29/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.714 | 3.544 | 17:19:41 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.714 | 3.544 | 17:19:30 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.729 | 3.599 | 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,26 | 0,9 | 17:19:36 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,26 | 0,9 | 17:19:27 Thứ năm 02/05/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,39 | 0,69 | 17:19:36 Thứ tư 01/05/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,39 | 0,69 | 17:19:43 Thứ ba 30/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,39 | 0,69 | 17:19:16 Thứ hai 29/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,39 | 0,69 | 17:19:37 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,39 | 0,69 | 17:19:27 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,25 | 0,89 | 17:19:38 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.403 | 2.293 | 17:19:31 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.387 | 2.277 | 17:19:22 Thứ năm 02/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.361 | 2.226 | 17:19:30 Thứ tư 01/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.372 | 2.237 | 17:19:37 Thứ ba 30/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.381 | 2.246 | 17:19:11 Thứ hai 29/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.380 | 2.245 | 17:19:32 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.380 | 2.245 | 17:19:22 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.389 | 2.279 | 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,88 | 20,48 | 17,68 | 17:19:21 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,69 | 20,29 | 17,49 | 17:19:14 Thứ năm 02/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,09 | 20,09 | 16,29 | 17:19:21 Thứ tư 01/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,16 | 20,16 | 16,36 | 17:19:28 Thứ ba 30/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,21 | 20,21 | 16,41 | 17:19:04 Thứ hai 29/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,19 | 20,19 | 16,39 | 17:19:24 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,19 | 20,19 | 16,39 | 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,62 | 20,22 | 17,42 | 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.939 | 15.506 | 14.989 | 17:19:11 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.828 | 15.395 | 14.878 | 17:19:02 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.668 | 15.258 | 14.678 | 17:19:09 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.816 | 15.406 | 14.826 | 17:19:17 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.881 | 15.471 | 14.891 | 17:18:54 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.779 | 15.369 | 14.789 | 17:19:14 Chủ nhật 28/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.779 | 15.369 | 14.789 | 17:19:03 Thứ bảy 27/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.846 | 15.413 | 14.896 | 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ