Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 01/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.053
29
24.473
29
24.133
29
Đô la Mỹ
jpy 161,01
-0,3
168,96
-0,3
161,01
-0,3
Yên Nhật
eur 26.080
-32
27.215
-32
26.105
-32
Euro
chf 27.357
62
28.262
62
27.462
62
Franc Thụy sĩ
gbp 30.392
79
31.402
79
30.442
79
Bảng Anh
aud 15.866
64
16.416
64
15.966
64
Đô la Australia
sgd 17.748
25
18.448
25
17.848
25
Đô la Singapore
cad 17.727
137
18.377
137
17.827
137
Đô la Canada
hkd 3.036
3
3.186
3
3.051
3
Đô la Hồng Kông
thb 640,76
4,15
708,76
4,15
685,1
4,15
Bạt Thái Lan
nzd 14.771
83
15.338
83
14.821
83
Đô la New Zealand
krw 16,87
-0,03
20,47
-0,03
17,67
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.389
5
2.279
5
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.632
-5
3.502
-5
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.302
-6
2.222
-6
Krone Na Uy
cny 0
0
3.475
2
3.365
2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 01/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.053 24.473 24.133 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.024 24.444 24.104 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.020 24.440 24.100 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.988 24.408 24.068 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.023 24.443 24.103 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.025 24.485 24.065 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.025 24.485 24.065 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.027 24.447 24.107 17:17:03 Thứ sáu 24/11/2023
JPY Yên Nhật 161,01 168,96 161,01 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 161,31 169,26 161,31 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 161,12 169,07 161,12 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 159,83 167,78 159,83 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 159,2 167,15 159,2 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 158,23 167,93 158,38 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 158,23 167,93 158,38 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 158,89 166,84 158,89 17:17:25 Thứ sáu 24/11/2023
EUR Euro 26.080 27.215 26.105 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 26.112 27.247 26.137 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.231 27.366 26.256 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.145 27.280 26.170 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.169 27.304 26.194 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 25.699 26.999 25.709 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 25.699 26.999 25.709 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 26.064 27.199 26.089 17:17:55 Thứ sáu 24/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.357 28.262 27.462 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.295 28.200 27.400 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.228 28.133 27.333 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.091 27.996 27.196 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.078 27.983 27.183 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.984 27.954 27.004 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.984 27.954 27.004 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.998 27.903 27.103 17:18:22 Thứ sáu 24/11/2023
GBP Bảng Anh 30.392 31.402 30.442 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 30.313 31.323 30.363 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 30.387 31.397 30.437 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 30.220 31.230 30.270 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 30.213 31.223 30.263 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 30.039 31.219 30.049 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 30.039 31.219 30.049 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 30.075 31.085 30.125 17:18:47 Thứ sáu 24/11/2023
AUD Đô la Australia 15.866 16.416 15.966 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.802 16.352 15.902 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.835 16.385 15.935 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.784 16.334 15.884 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.760 16.310 15.860 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.659 16.279 15.679 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.659 16.279 15.679 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.683 16.233 15.783 17:19:11 Thứ sáu 24/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.748 18.448 17.848 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.723 18.423 17.823 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.773 18.473 17.873 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.690 18.390 17.790 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.689 18.389 17.789 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.559 18.369 17.569 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.559 18.369 17.569 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.645 18.345 17.745 17:19:36 Thứ sáu 24/11/2023
CAD Đô la Canada 17.727 18.377 17.827 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.590 18.240 17.690 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.626 18.276 17.726 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.589 18.239 17.689 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.531 18.181 17.631 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.491 18.201 17.501 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.491 18.201 17.501 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.480 18.130 17.580 17:20:00 Thứ sáu 24/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.036 3.186 3.051 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 3.183 3.048 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.036 3.186 3.051 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.034 3.184 3.049 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.190 3.055 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.986 3.191 2.996 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.986 3.191 2.996 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.190 3.055 17:20:32 Thứ sáu 24/11/2023
THB Bạt Thái Lan 640,76 708,76 685,1 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 636,61 704,61 680,95 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 644,02 712,02 688,36 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 640,79 708,79 685,13 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 638,24 706,24 682,58 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 634,29 702,29 674,29 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 634,29 702,29 674,29 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 631,15 699,15 675,49 17:21:04 Thứ sáu 24/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.365 17:19:58 Thứ sáu 01/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.473 3.363 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.365 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.459 3.349 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.462 3.352 17:19:55 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.465 3.325 17:20:15 Chủ nhật 26/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.465 3.325 17:19:57 Thứ bảy 25/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.353 17:23:01 Thứ sáu 24/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.302 2.222 17:19:52 Thứ sáu 01/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.308 2.228 17:19:55 Thứ năm 30/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.316 2.236 17:20:04 Thứ tư 29/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.313 2.233 17:19:50 Thứ ba 28/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.308 2.228 17:19:49 Thứ hai 27/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.301 2.181 17:20:04 Chủ nhật 26/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.301 2.181 17:19:52 Thứ bảy 25/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.295 2.215 17:22:47 Thứ sáu 24/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.632 3.502 17:19:45 Thứ sáu 01/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.637 3.507 17:19:49 Thứ năm 30/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.652 3.522 17:19:57 Thứ tư 29/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.641 3.511 17:19:44 Thứ ba 28/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.514 17:19:43 Thứ hai 27/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.642 3.472 17:19:56 Chủ nhật 26/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.642 3.472 17:19:45 Thứ bảy 25/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.630 3.500 17:22:33 Thứ sáu 24/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:43 Thứ sáu 01/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:47 Thứ năm 30/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:53 Thứ tư 29/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:42 Thứ ba 28/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:40 Thứ hai 27/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:53 Chủ nhật 26/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,38 0,68 17:19:42 Thứ bảy 25/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:22:30 Thứ sáu 24/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.389 2.279 17:19:38 Thứ sáu 01/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.384 2.274 17:19:42 Thứ năm 30/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:47 Thứ tư 29/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.385 2.275 17:19:37 Thứ ba 28/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.392 2.282 17:19:34 Thứ hai 27/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.385 2.250 17:19:47 Chủ nhật 26/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.385 2.250 17:19:38 Thứ bảy 25/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.263 17:22:20 Thứ sáu 24/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,87 20,47 17,67 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,9 20,5 17,7 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 17,01 20,61 17,81 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,91 20,51 17,71 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,82 20,42 17,62 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,42 20,42 16,62 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,42 20,42 16,62 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,77 20,37 17,57 17:22:06 Thứ sáu 24/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.771 15.338 14.821 17:19:20 Thứ sáu 01/12/2023
NZD Đô la New Zealand 14.688 15.255 14.738 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.685 15.252 14.735 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.518 15.085 14.568 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.502 15.069 14.552 17:19:17 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.483 15.073 14.493 17:19:29 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.483 15.073 14.493 17:19:19 Thứ bảy 25/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.450 15.017 14.500 17:21:42 Thứ sáu 24/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ