Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 01/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 30/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 30/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/09/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.460
0
0
0
24.800
0
Đô la Mỹ
jpy 166,32
0
0
0
173,77
0
Yên Nhật
eur 27.085
0
0
0
28.270
0
Euro
chf 28.738
0
0
0
29.538
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.670
0
0
0
33.630
0
Bảng Anh
aud 16.809
0
0
0
17.259
0
Đô la Australia
sgd 18.827
0
0
0
19.557
0
Đô la Singapore
cad 18.118
0
0
0
18.668
0
Đô la Canada
hkd 3.106
0
0
0
3.241
0
Đô la Hồng Kông
thb 750,94
0
0
0
774,6
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.377
0
0
0
15.894
0
Đô la New Zealand
krw 18,07
0
0
0
19,67
0
Won Hàn Quốc
sek 2.380
0
0
0
2.490
0
Krona Thụy Điển
lak 0,82
0
0
0
1,18
0
Kip Lào
dkk 3.640
0
0
0
3.770
0
Krone Đan Mạch
nok 2.293
0
0
0
2.373
0
Krone Na Uy
cny 3.473
0
0
0
3.583
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 01/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 0 24.800 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.462 0 24.802 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.425 0 24.765 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 0 24.795 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 166,32 0 173,77 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 166,55 0 174 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 167,13 0 174,58 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 168,22 0 176,38 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 27.085 0 28.270 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 27.030 0 28.215 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.075 0 28.260 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.861 0 28.046 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.738 0 29.538 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.688 0 29.488 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.634 0 29.434 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.622 0 29.422 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.670 0 33.630 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.574 0 33.534 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.547 0 33.507 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.092 0 33.052 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.809 0 17.259 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.773 0 17.223 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.762 0 17.212 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.457 0 16.907 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 0 19.557 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.794 0 19.524 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.790 0 19.520 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.608 0 19.338 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 18.118 0 18.668 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 18.140 0 18.690 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 18.154 0 18.704 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.906 0 18.456 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106 0 3.241 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 0 3.240 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.099 0 3.234 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.099 0 3.234 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750,94 0 774,6 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 747,03 0 770,69 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 743,7 0 767,36 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 726,86 0 750,52 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.473 0 3.583 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.470 0 3.580 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.462 0 3.572 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.437 0 3.471 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.293 0 2.373 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.286 0 2.366 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.318 0 2.398 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.275 0 2.355 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.640 0 3.770 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.633 0 3.763 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.638 0 3.768 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.608 0 3.738 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:16 Thứ hai 30/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:09 Chủ nhật 29/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:15 Thứ bảy 28/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:07 Thứ sáu 27/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:06 Thứ năm 26/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024
LAK Kip Lào 0,82 0 1,18 17:19:06 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.380 0 2.490 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.376 0 2.486 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.491 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.353 0 2.463 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,07 0 19,67 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,93 0 19,53 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,87 0 19,47 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,88 0 18,76 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.377 0 15.894 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.287 0 15.804 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.320 0 15.837 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.029 0 15.546 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ